1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,416,132,139 |
13,812,406,018 |
13,557,663,738 |
14,308,029,019 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,416,132,139 |
13,812,406,018 |
13,557,663,738 |
14,308,029,019 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,232,581,332 |
10,987,309,829 |
11,429,562,199 |
11,411,078,028 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,183,550,807 |
2,825,096,189 |
2,128,101,539 |
2,896,950,991 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
145,258,938 |
122,684,417 |
300,388,495 |
18,348,021 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
404,301,582 |
|
53,876,370 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
58,554,957 |
|
53,568,870 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,155,167,563 |
2,576,071,593 |
2,061,672,455 |
2,179,919,019 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
173,642,182 |
-32,592,569 |
366,817,579 |
681,503,623 |
|
12. Thu nhập khác |
135,466,257 |
132,374,372 |
128,861,297 |
05 |
|
13. Chi phí khác |
335,000 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
135,131,257 |
132,374,372 |
128,861,297 |
05 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
308,773,439 |
99,781,803 |
495,678,876 |
681,503,628 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
61,821,688 |
19,956,361 |
99,135,775 |
136,300,726 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
246,951,751 |
79,825,442 |
396,543,101 |
545,202,902 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
246,951,751 |
79,825,442 |
396,543,101 |
545,202,902 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
06 |
02 |
10 |
14 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|