MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Điện Biên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 49,851,509,997 55,688,320,912
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 49,851,509,997 55,688,320,912
4. Giá vốn hàng bán 40,641,257,015 44,225,399,996
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,210,252,982 11,462,920,916
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,059,159,910 48,021,884
7. Chi phí tài chính 1,237,311,711 343,911,657
- Trong đó: Chi phí lãi vay 159,094,093 343,911,657
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,127,108,409 10,043,457,335
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -95,007,228 1,123,573,808
12. Thu nhập khác 866,158,250 717,135,068
13. Chi phí khác 508,396,522
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 866,158,250 208,738,546
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 771,151,022 1,332,312,354
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 154,230,204 267,493,008
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 616,920,818 1,064,819,346
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 616,920,818 1,064,819,346
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 16 05
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.