1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
49,851,509,997 |
55,688,320,912 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
49,851,509,997 |
55,688,320,912 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
40,641,257,015 |
44,225,399,996 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
9,210,252,982 |
11,462,920,916 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
1,059,159,910 |
48,021,884 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
1,237,311,711 |
343,911,657 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
159,094,093 |
343,911,657 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
9,127,108,409 |
10,043,457,335 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
-95,007,228 |
1,123,573,808 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
866,158,250 |
717,135,068 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
508,396,522 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
866,158,250 |
208,738,546 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
771,151,022 |
1,332,312,354 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
154,230,204 |
267,493,008 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
616,920,818 |
1,064,819,346 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
616,920,818 |
1,064,819,346 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
16 |
05 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|