TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
28,513,942,578 |
24,521,132,328 |
23,852,294,754 |
30,591,900,503 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,467,343,797 |
9,887,766,370 |
6,129,850,678 |
7,759,368,632 |
|
1. Tiền |
11,467,343,797 |
9,887,766,370 |
6,129,850,678 |
7,759,368,632 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,189,666,840 |
7,899,539,832 |
11,165,148,722 |
16,555,815,782 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,251,952,390 |
6,286,550,667 |
5,524,537,972 |
15,949,223,632 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,934,211,300 |
1,609,486,015 |
5,551,903,800 |
545,903,800 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
70,109,150 |
70,109,150 |
155,312,950 |
127,294,350 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-66,606,000 |
-66,606,000 |
-66,606,000 |
-66,606,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,866,299,476 |
5,492,211,763 |
5,126,261,773 |
5,464,975,890 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,866,299,476 |
5,492,211,763 |
5,126,261,773 |
5,464,975,890 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
990,632,465 |
1,241,614,363 |
1,431,033,581 |
811,740,199 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
990,632,465 |
1,241,614,363 |
1,431,033,581 |
811,740,199 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
456,258,367,083 |
466,091,713,297 |
484,996,732,510 |
479,089,106,094 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
434,320,960,335 |
443,652,014,746 |
458,587,416,752 |
452,583,597,911 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
434,320,960,335 |
443,652,014,746 |
458,587,416,752 |
452,583,597,911 |
|
- Nguyên giá |
615,127,210,474 |
630,199,993,168 |
651,040,597,330 |
651,040,597,330 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-180,806,250,139 |
-186,547,978,422 |
-192,453,180,578 |
-198,456,999,419 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,621,573,634 |
19,353,854,553 |
23,113,757,000 |
23,452,391,084 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,621,573,634 |
19,353,854,553 |
23,113,757,000 |
23,452,391,084 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,315,833,114 |
3,085,843,998 |
3,295,558,758 |
3,053,117,099 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,315,833,114 |
3,085,843,998 |
3,295,558,758 |
3,053,117,099 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
484,772,309,661 |
490,612,845,625 |
508,849,027,264 |
509,681,006,597 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
17,006,903,288 |
15,765,701,521 |
51,443,630,264 |
52,188,965,639 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,017,245,548 |
6,310,392,231 |
41,965,616,673 |
44,093,131,083 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,464,829,800 |
176,819,060 |
125,942,900 |
342,628,900 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,096,045 |
18,122,308 |
12,300,000 |
16,034,245 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
563,367,058 |
619,873,299 |
621,814,147 |
423,798,732 |
|
4. Phải trả người lao động |
243,092,354 |
1,777,405,412 |
245,460,592 |
1,467,331,855 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
327,386,322 |
354,193,183 |
32,582,718,266 |
32,577,010,674 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,849,910,000 |
2,817,315,000 |
7,884,080,000 |
8,834,535,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
550,563,969 |
546,663,969 |
493,300,768 |
431,791,677 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,989,657,740 |
9,455,309,290 |
9,478,013,591 |
8,095,834,556 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,989,657,740 |
9,455,309,290 |
9,478,013,591 |
8,095,834,556 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
467,765,406,373 |
474,847,144,104 |
457,405,397,000 |
457,492,040,958 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
467,765,406,373 |
474,847,144,104 |
457,405,397,000 |
457,492,040,958 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
396,844,530,000 |
396,844,530,000 |
396,844,530,000 |
396,844,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
396,844,530,000 |
396,844,530,000 |
396,844,530,000 |
396,844,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
70,399,230,000 |
76,920,774,000 |
60,560,867,000 |
60,560,867,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
521,646,373 |
1,081,840,104 |
|
86,643,958 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
521,646,373 |
1,081,840,104 |
|
86,643,958 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
484,772,309,661 |
490,612,845,625 |
508,849,027,264 |
509,681,006,597 |
|