MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Điện Biên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 44,635,043,936 33,108,427,277 32,895,848,256 28,513,942,578
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,273,886,197 9,300,362,176 11,671,343,144 11,467,343,797
1. Tiền 15,273,886,197 9,300,362,176 11,671,343,144 11,467,343,797
2. Các khoản tương đương tiền 7,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,032,496,493 17,800,462,499 15,393,837,671 11,189,666,840
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,704,615,198 6,860,350,159 5,755,832,221 6,251,952,390
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,997,341,300 10,792,411,300 9,540,531,300 4,934,211,300
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 330,539,995 147,701,040 97,474,150 70,109,150
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -66,606,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,328,661,246 5,199,476,890 5,012,436,943 4,866,299,476
1. Hàng tồn kho 6,328,661,246 5,199,476,890 5,012,436,943 4,866,299,476
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 808,125,712 818,230,498 990,632,465
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 808,125,712 818,230,498 990,632,465
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 397,207,416,652 420,857,867,272 421,503,379,305 456,258,367,083
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 390,394,927,174 404,058,009,580 399,059,609,337 434,320,960,335
1. Tài sản cố định hữu hình 390,394,927,174 404,058,009,580 399,059,609,337 434,320,960,335
- Nguyên giá 554,958,842,062 573,901,378,536 574,254,835,808 615,127,210,474
- Giá trị hao mòn lũy kế -164,563,914,888 -169,843,368,956 -175,195,226,471 -180,806,250,139
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,150,072,758 13,718,020,543 19,586,765,089 19,621,573,634
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,150,072,758 13,718,020,543 19,586,765,089 19,621,573,634
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,662,416,720 3,081,837,149 2,857,004,879 2,315,833,114
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,662,416,720 3,081,837,149 2,857,004,879 2,315,833,114
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 441,842,460,588 453,966,294,549 454,399,227,561 484,772,309,661
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 18,616,880,754 18,222,530,389 18,575,301,515 17,006,903,288
I. Nợ ngắn hạn 6,121,897,194 5,770,411,266 7,561,928,501 6,017,245,548
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,673,000 209,420,977 38,500,000 1,464,829,800
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,300,000 31,367,098 18,096,045
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 740,184,822 470,219,800 434,112,276 563,367,058
4. Phải trả người lao động 1,428,949,673 477,683,214 1,473,656,942 243,092,354
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 192,651,966 639,697,240 641,762,150 327,386,322
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,868,360,000 2,858,520,000 3,856,060,000 2,849,910,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 868,077,733 1,095,570,035 1,086,470,035 550,563,969
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,494,983,560 12,452,119,123 11,013,373,014 10,989,657,740
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,494,983,560 12,452,119,123 11,013,373,014 10,989,657,740
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 423,225,579,834 435,743,764,160 435,823,926,046 467,765,406,373
I. Vốn chủ sở hữu 423,225,579,834 435,743,764,160 435,823,926,046 467,765,406,373
1. Vốn góp của chủ sở hữu 396,844,538,034 396,844,538,034 396,844,538,034 396,844,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 396,844,538,034 396,844,538,034 396,844,538,034 396,844,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 17,544,771,000 38,899,226,126 38,899,226,126 70,399,230,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,021,571,445 80,161,886 521,646,373
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,021,571,445 80,161,886 521,646,373
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 7,814,699,355
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 441,842,460,588 453,966,294,549 454,399,227,561 484,772,309,661
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.