MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Điện Biên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 26,912,996,519 31,483,848,298 28,968,596,102 37,818,289,899
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,516,887,122 15,119,234,538 17,008,551,196 22,586,314,095
1. Tiền 8,516,887,122 15,119,234,538 17,008,551,196 12,586,314,095
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,933,494,073 12,259,772,194 6,199,689,458 10,831,022,441
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,610,455,390 7,585,630,303 5,450,509,334 6,042,510,284
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,660,928,000 3,035,856,908 424,299,300 4,464,121,578
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,662,110,683 1,638,284,983 324,880,824 324,390,579
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,287,431,218 4,104,841,566 5,477,903,358 4,400,953,363
1. Hàng tồn kho 4,287,431,218 4,104,841,566 5,477,903,358 4,400,953,363
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 175,184,106 282,452,090
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 168,729,765 282,452,090
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,454,341
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 395,407,157,220 391,971,175,749 393,243,857,107 389,253,508,419
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 392,154,655,895 387,335,248,692 386,920,709,647 384,656,903,457
1. Tài sản cố định hữu hình 392,154,655,895 387,335,248,692 386,920,709,647 384,656,903,457
- Nguyên giá 517,818,663,354 517,818,663,354 522,307,289,716 524,035,247,787
- Giá trị hao mòn lũy kế -125,664,007,459 -130,483,414,662 -135,386,580,069 -139,378,344,330
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,642,926,182 2,103,997,455 2,422,076,364 1,570,236,364
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,642,926,182 2,103,997,455 2,422,076,364 1,570,236,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,609,575,143 2,531,929,602 3,901,071,096 3,026,368,598
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,609,575,143 2,531,929,602 3,901,071,096 3,026,368,598
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 422,320,153,739 423,455,024,047 422,212,453,209 427,071,798,318
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 25,371,030,208 27,166,748,047 24,710,891,189 27,152,214,301
I. Nợ ngắn hạn 8,820,189,750 10,682,410,923 9,659,504,065 10,264,652,556
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,186,751,009 2,272,989,009 2,350,487,464 1,845,407,390
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,800,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 602,625,232 927,263,754 404,462,753 882,354,765
4. Phải trả người lao động 1,315,456,329 1,546,420,129 1,326,298,301 1,635,286,064
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 270,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,166,242,154 1,383,310,312 1,363,186,828 1,398,700,618
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,877,462,000 2,865,900,000 2,865,900,000 2,883,735,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 671,653,026 1,682,727,719 1,349,168,719 1,349,168,719
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,550,840,458 16,484,337,124 15,051,387,124 16,887,561,745
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16,550,840,458 16,484,337,124 15,051,387,124 16,887,561,745
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 396,949,123,531 396,288,276,000 397,501,562,020 399,919,584,017
I. Vốn chủ sở hữu 396,949,123,531 396,288,276,000 397,501,562,020 399,919,584,017
1. Vốn góp của chủ sở hữu 393,360,800,000 393,360,800,000 391,810,043,042 390,601,554,034
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 393,360,800,000 393,360,800,000 391,810,043,042 390,601,554,034
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 762,718,531 72,707,978 699,218,983
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 762,718,531 72,707,978 699,218,983
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 2,825,605,000 2,927,476,000 5,618,811,000 8,618,811,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 422,320,153,739 423,455,024,047 422,212,453,209 427,071,798,318
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.