TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
26,912,996,519 |
31,483,848,298 |
28,968,596,102 |
37,818,289,899 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,516,887,122 |
15,119,234,538 |
17,008,551,196 |
22,586,314,095 |
|
1. Tiền |
8,516,887,122 |
15,119,234,538 |
17,008,551,196 |
12,586,314,095 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,933,494,073 |
12,259,772,194 |
6,199,689,458 |
10,831,022,441 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,610,455,390 |
7,585,630,303 |
5,450,509,334 |
6,042,510,284 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,660,928,000 |
3,035,856,908 |
424,299,300 |
4,464,121,578 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,662,110,683 |
1,638,284,983 |
324,880,824 |
324,390,579 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,287,431,218 |
4,104,841,566 |
5,477,903,358 |
4,400,953,363 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,287,431,218 |
4,104,841,566 |
5,477,903,358 |
4,400,953,363 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
175,184,106 |
|
282,452,090 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
168,729,765 |
|
282,452,090 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,454,341 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
395,407,157,220 |
391,971,175,749 |
393,243,857,107 |
389,253,508,419 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
392,154,655,895 |
387,335,248,692 |
386,920,709,647 |
384,656,903,457 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
392,154,655,895 |
387,335,248,692 |
386,920,709,647 |
384,656,903,457 |
|
- Nguyên giá |
517,818,663,354 |
517,818,663,354 |
522,307,289,716 |
524,035,247,787 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-125,664,007,459 |
-130,483,414,662 |
-135,386,580,069 |
-139,378,344,330 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,642,926,182 |
2,103,997,455 |
2,422,076,364 |
1,570,236,364 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,642,926,182 |
2,103,997,455 |
2,422,076,364 |
1,570,236,364 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,609,575,143 |
2,531,929,602 |
3,901,071,096 |
3,026,368,598 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,609,575,143 |
2,531,929,602 |
3,901,071,096 |
3,026,368,598 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
422,320,153,739 |
423,455,024,047 |
422,212,453,209 |
427,071,798,318 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
25,371,030,208 |
27,166,748,047 |
24,710,891,189 |
27,152,214,301 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,820,189,750 |
10,682,410,923 |
9,659,504,065 |
10,264,652,556 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,186,751,009 |
2,272,989,009 |
2,350,487,464 |
1,845,407,390 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
3,800,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
602,625,232 |
927,263,754 |
404,462,753 |
882,354,765 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,315,456,329 |
1,546,420,129 |
1,326,298,301 |
1,635,286,064 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
270,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,166,242,154 |
1,383,310,312 |
1,363,186,828 |
1,398,700,618 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,877,462,000 |
2,865,900,000 |
2,865,900,000 |
2,883,735,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
671,653,026 |
1,682,727,719 |
1,349,168,719 |
1,349,168,719 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,550,840,458 |
16,484,337,124 |
15,051,387,124 |
16,887,561,745 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
16,550,840,458 |
16,484,337,124 |
15,051,387,124 |
16,887,561,745 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
396,949,123,531 |
396,288,276,000 |
397,501,562,020 |
399,919,584,017 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
396,949,123,531 |
396,288,276,000 |
397,501,562,020 |
399,919,584,017 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
393,360,800,000 |
393,360,800,000 |
391,810,043,042 |
390,601,554,034 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
393,360,800,000 |
393,360,800,000 |
391,810,043,042 |
390,601,554,034 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
762,718,531 |
|
72,707,978 |
699,218,983 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
762,718,531 |
|
72,707,978 |
699,218,983 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
2,825,605,000 |
2,927,476,000 |
5,618,811,000 |
8,618,811,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
422,320,153,739 |
423,455,024,047 |
422,212,453,209 |
427,071,798,318 |
|