TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
32,901,854,787 |
24,393,481,987 |
21,910,619,011 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
7,742,474,740 |
5,001,097,854 |
3,697,594,776 |
|
1. Tiền |
|
7,742,474,740 |
5,001,097,854 |
3,697,594,776 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
19,311,357,150 |
11,497,892,231 |
10,205,598,063 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
6,035,553,816 |
7,513,809,292 |
6,332,059,884 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
11,538,513,500 |
2,468,626,000 |
2,436,930,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,737,289,834 |
1,515,456,939 |
1,436,607,679 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
4,802,828,260 |
6,077,933,078 |
6,211,921,372 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
4,802,828,260 |
6,077,933,078 |
6,211,921,372 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,045,194,637 |
1,816,558,824 |
1,795,504,800 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
959,141,613 |
1,816,187,925 |
1,795,504,800 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
86,053,024 |
370,899 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
393,316,067,791 |
401,193,801,918 |
402,815,087,849 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
390,579,566,324 |
399,301,400,699 |
401,148,956,995 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
390,579,566,324 |
399,301,400,699 |
401,148,956,995 |
|
- Nguyên giá |
|
487,398,182,968 |
500,758,885,741 |
507,432,951,203 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-96,818,616,644 |
-101,457,485,042 |
-106,283,994,208 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,342,888,844 |
635,251,817 |
404,506,364 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,342,888,844 |
635,251,817 |
404,506,364 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,393,612,623 |
1,257,149,402 |
1,261,624,490 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,393,612,623 |
1,257,149,402 |
1,261,624,490 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
426,217,922,578 |
425,587,283,905 |
424,725,706,860 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
32,781,782,443 |
31,872,755,997 |
30,765,624,986 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
10,926,589,355 |
11,421,177,409 |
10,314,046,398 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
1,806,662,871 |
1,872,851,635 |
1,663,675,176 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
764,632,308 |
23,012,626 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
147,734,913 |
108,328,482 |
157,667,307 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,602,093,103 |
1,250,923,310 |
1,360,200,523 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
694,736,000 |
318,670,252 |
912,393,597 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
2,757,450,452 |
2,801,424,078 |
1,293,486,269 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
2,898,456,500 |
4,807,229,000 |
4,689,185,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
254,823,208 |
238,738,026 |
237,438,026 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
21,855,193,088 |
20,451,578,588 |
20,451,578,588 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
21,855,193,088 |
20,451,578,588 |
20,451,578,588 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
393,436,140,135 |
393,714,527,908 |
393,960,081,874 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
393,436,140,135 |
393,714,527,908 |
393,960,081,874 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
393,201,000,000 |
393,201,000,000 |
393,201,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
393,201,000,000 |
393,201,000,000 |
393,201,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
235,140,135 |
513,527,908 |
759,081,874 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
235,140,135 |
513,527,908 |
759,081,874 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
426,217,922,578 |
425,587,283,905 |
424,725,706,860 |
|