MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 158,559,085,040 135,983,921,069 184,909,474,379 145,124,680,114
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,125,781,159 1,390,113,695 10,011,426,010 293,017,617
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 156,433,303,881 134,593,807,374 174,898,048,369 144,831,662,497
4. Giá vốn hàng bán 115,425,273,356 94,647,573,654 112,727,514,224 99,821,301,225
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 41,008,030,525 39,946,233,720 62,170,534,145 45,010,361,272
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19,407,945,387 3,364,873,680 4,650,281,467 2,005,116,066
7. Chi phí tài chính 7,626,265,337 5,905,928,815 6,339,041,260 6,339,120,030
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,879,004,758 5,065,229,320 6,213,070,001 5,479,775,781
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,176,566,051 458,728,602 1,335,398,914 941,566,290
9. Chi phí bán hàng 37,557,291,420 30,728,254,934 36,392,367,357 27,334,689,071
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,850,206,035 6,881,380,614 8,682,760,488 10,746,947,785
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,558,779,171 254,271,639 16,742,045,421 3,536,286,742
12. Thu nhập khác 46,141,855 36,023,709 463,514,980 1,800,118,025
13. Chi phí khác 5,674,572 109,108 187,269,861 766,968,206
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 40,467,283 35,914,601 276,245,119 1,033,149,819
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,599,246,454 290,186,240 17,018,290,540 4,569,436,561
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,713,313,077 868,983,803 2,519,782,654 873,900,202
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 463,774,188 -618,878,467 107,532,089 84,677,308
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,422,159,189 40,080,904 14,390,975,797 3,610,859,051
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,916,267,378 143,853,111 14,127,256,467 3,694,729,767
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 505,891,811 -103,772,207 263,719,330 -83,870,716
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.