1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
185,670,721,490 |
289,597,539,799 |
155,711,041,536 |
158,559,085,040 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
778,516,913 |
4,511,651,521 |
8,386,847,311 |
2,125,781,159 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
184,892,204,577 |
285,085,888,278 |
147,324,194,225 |
156,433,303,881 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
131,912,239,816 |
226,962,358,667 |
101,117,675,539 |
115,425,273,356 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,979,964,761 |
58,123,529,611 |
46,206,518,686 |
41,008,030,525 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,768,035,576 |
3,256,693,304 |
2,817,781,395 |
19,407,945,387 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,618,664,741 |
8,514,469,882 |
6,322,889,808 |
7,626,265,337 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,590,034,465 |
6,714,599,152 |
6,203,698,927 |
5,879,004,758 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,198,422,316 |
823,848,564 |
177,848,236 |
2,176,566,051 |
|
9. Chi phí bán hàng |
36,110,170,410 |
35,363,846,351 |
32,424,595,202 |
37,557,291,420 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,200,042,296 |
10,819,269,916 |
9,239,344,958 |
10,850,206,035 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,017,545,206 |
7,506,485,330 |
1,215,318,349 |
6,558,779,171 |
|
12. Thu nhập khác |
288,991,609 |
614,600,208 |
158,744,551 |
46,141,855 |
|
13. Chi phí khác |
2,066,188,502 |
-130,130,755 |
3,897,205 |
5,674,572 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,777,196,893 |
744,730,963 |
154,847,346 |
40,467,283 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
240,348,313 |
8,251,216,293 |
1,370,165,695 |
6,599,246,454 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,169,762,225 |
2,095,082,193 |
666,369,262 |
1,713,313,077 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-307,358,291 |
-147,027,629 |
1,032,271,265 |
463,774,188 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-622,055,621 |
6,303,161,729 |
-328,474,832 |
4,422,159,189 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,809,509,179 |
5,619,173,231 |
-316,522,628 |
3,916,267,378 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,187,453,558 |
683,988,498 |
-11,952,204 |
505,891,811 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|