1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
250,055,933,245 |
204,237,593,230 |
193,946,077,651 |
185,670,721,490 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,633,220,802 |
797,394,928 |
892,706,332 |
778,516,913 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
248,422,712,443 |
203,440,198,302 |
193,053,371,319 |
184,892,204,577 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
191,915,040,685 |
149,913,579,895 |
144,052,269,891 |
131,912,239,816 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
56,507,671,758 |
53,526,618,407 |
49,001,101,428 |
52,979,964,761 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,268,002,760 |
2,208,610,413 |
2,342,602,000 |
1,768,035,576 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,265,027,809 |
5,444,969,940 |
6,144,431,660 |
6,618,664,741 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,601,995,543 |
5,176,034,511 |
5,445,839,158 |
5,590,034,465 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,415,581,890 |
|
456,697,252 |
1,198,422,316 |
|
9. Chi phí bán hàng |
30,763,452,629 |
28,468,879,587 |
33,802,483,620 |
36,110,170,410 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,451,032,289 |
14,687,811,893 |
9,948,786,384 |
11,200,042,296 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,711,743,681 |
7,133,567,400 |
1,904,699,016 |
2,017,545,206 |
|
12. Thu nhập khác |
729,986,133 |
573,965,756 |
435,894,946 |
288,991,609 |
|
13. Chi phí khác |
86,497,667 |
480,899 |
7,988,311 |
2,066,188,502 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
643,488,466 |
573,484,857 |
427,906,635 |
-1,777,196,893 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,355,232,147 |
7,707,052,257 |
2,332,605,651 |
240,348,313 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,375,977,168 |
1,734,510,535 |
95,507,187 |
1,169,762,225 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
135,782,423 |
|
1,233,812,051 |
-307,358,291 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,843,472,556 |
5,972,541,722 |
1,003,286,413 |
-622,055,621 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,880,398,310 |
4,619,616,136 |
-1,862,001 |
-1,809,509,179 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,963,074,246 |
1,352,925,586 |
1,005,148,414 |
1,187,453,558 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
341 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
341 |
|
|
|