1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
193,261,676,542 |
201,323,223,785 |
236,874,910,397 |
181,042,767,996 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,921,494,400 |
1,913,538,851 |
2,879,080,617 |
2,263,151,393 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
190,340,182,142 |
199,409,684,934 |
233,995,829,780 |
178,779,616,603 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
149,142,019,248 |
157,103,006,385 |
181,335,230,024 |
136,654,332,967 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,198,162,894 |
42,306,678,549 |
52,660,599,756 |
42,125,283,636 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,574,305,702 |
906,957,541 |
1,204,052,901 |
979,973,439 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,061,959,688 |
5,383,665,650 |
3,860,841,002 |
3,790,525,303 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,464,139,237 |
3,262,159,791 |
3,505,152,665 |
3,408,702,123 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,809,475,852 |
-94,646,908 |
2,556,652,344 |
1,057,132,480 |
|
9. Chi phí bán hàng |
26,743,067,861 |
21,159,070,162 |
28,756,996,294 |
19,145,328,164 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,404,884,928 |
14,497,525,622 |
18,066,400,300 |
13,002,634,939 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,372,031,971 |
2,078,727,748 |
5,737,067,405 |
8,223,901,149 |
|
12. Thu nhập khác |
657,210,580 |
698,791,694 |
6,640,094,468 |
513,966,600 |
|
13. Chi phí khác |
148,888,465 |
8,428,148 |
86,722,292 |
1,146,078 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
508,322,115 |
690,363,546 |
6,553,372,176 |
512,820,522 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,880,354,086 |
2,769,091,294 |
12,290,439,581 |
8,736,721,671 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
664,730,168 |
653,417,170 |
1,841,599,119 |
1,520,201,765 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
921,365,172 |
-5,234,082 |
128,035,688 |
384,834,239 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,294,258,746 |
2,120,908,206 |
10,320,804,774 |
6,831,685,667 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,518,198,668 |
1,905,715,446 |
9,702,369,751 |
5,366,373,060 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
776,060,078 |
215,192,760 |
618,435,023 |
1,465,312,607 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
788 |
436 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|