TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
613,580,840,153 |
569,564,220,972 |
626,994,587,923 |
625,917,895,146 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,714,567,142 |
16,851,439,838 |
18,962,837,395 |
8,901,006,762 |
|
1. Tiền |
10,714,567,142 |
16,851,439,838 |
18,962,837,395 |
8,901,006,762 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,190,035,616 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,190,035,616 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
173,748,077,410 |
153,606,709,297 |
184,659,820,396 |
163,183,105,393 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
160,034,612,191 |
129,938,904,978 |
143,442,817,420 |
140,537,242,588 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,326,194,465 |
1,088,085,009 |
397,854,072 |
4,246,852,458 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,628,961,994 |
24,268,793,693 |
42,690,492,303 |
19,117,795,135 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,241,691,240 |
-1,689,074,383 |
-1,871,343,399 |
-718,784,788 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
371,600,735,315 |
364,894,741,081 |
399,994,176,920 |
427,919,280,111 |
|
1. Hàng tồn kho |
379,483,147,875 |
376,395,187,517 |
409,083,176,163 |
441,160,783,228 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,882,412,560 |
-11,500,446,436 |
-9,088,999,243 |
-13,241,503,117 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,517,460,286 |
13,211,330,756 |
12,377,753,212 |
14,724,467,264 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,618,236,226 |
2,367,442,176 |
723,381,648 |
2,155,026,047 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,899,224,060 |
10,843,888,580 |
11,654,371,564 |
12,569,441,217 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
168,633,470,560 |
167,654,605,057 |
175,463,047,599 |
171,943,902,048 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,671,772,982 |
4,231,884,681 |
4,166,295,587 |
2,265,234,411 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,671,772,982 |
4,231,884,681 |
4,166,295,587 |
2,265,234,411 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
51,004,112,153 |
53,408,043,638 |
54,406,512,425 |
56,418,047,868 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
46,634,891,817 |
49,095,636,165 |
50,136,549,548 |
52,106,734,394 |
|
- Nguyên giá |
116,376,463,784 |
119,752,616,235 |
120,615,753,568 |
123,692,754,931 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-69,741,571,967 |
-70,656,980,070 |
-70,479,204,020 |
-71,586,020,537 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
81,136,365 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
92,727,273 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-11,590,908 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,369,220,336 |
4,312,407,473 |
4,269,962,877 |
4,230,177,109 |
|
- Nguyên giá |
6,686,393,777 |
6,686,393,777 |
6,360,480,457 |
6,360,480,457 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,317,173,441 |
-2,373,986,304 |
-2,090,517,580 |
-2,130,303,348 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
52,826,363 |
52,826,363 |
52,826,363 |
52,826,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,826,363 |
-52,826,363 |
-52,826,363 |
-52,826,363 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,561,952,192 |
|
5,079,318,618 |
4,679,218,618 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,561,952,192 |
|
5,079,318,618 |
4,679,218,618 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
56,295,846,483 |
55,533,239,140 |
54,449,147,383 |
54,730,627,335 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
56,295,846,483 |
55,533,239,140 |
54,449,147,383 |
54,730,627,335 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
53,099,786,750 |
54,481,437,598 |
57,361,773,586 |
53,850,773,816 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,575,954,863 |
47,921,427,106 |
50,991,410,562 |
47,862,515,707 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,799,408,907 |
4,917,702,881 |
4,810,170,792 |
4,510,181,266 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,724,422,980 |
1,642,307,611 |
1,560,192,232 |
1,478,076,843 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
782,214,310,713 |
737,218,826,029 |
802,457,635,522 |
797,861,797,194 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
586,149,578,948 |
547,517,048,674 |
601,090,573,041 |
603,612,966,073 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
565,956,891,948 |
523,465,271,674 |
583,173,706,041 |
579,033,028,895 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
180,434,768,395 |
149,942,383,238 |
196,008,205,045 |
196,947,737,570 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,510,828,594 |
430,000,000 |
-942,142,584 |
1,140,657,204 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,765,899,656 |
3,708,149,809 |
4,232,543,147 |
4,696,808,513 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,698,164,129 |
7,355,782,068 |
9,930,517,730 |
8,670,717,831 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,064,958,009 |
2,032,205,876 |
5,561,075,677 |
2,836,122,646 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
203,636,364 |
50,909,091 |
203,636,364 |
50,909,091 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,133,391,023 |
1,037,753,478 |
1,728,503,038 |
2,004,013,998 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
367,149,957,514 |
357,914,299,850 |
365,481,979,360 |
361,802,473,778 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
995,288,264 |
993,788,264 |
969,388,264 |
883,588,264 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
20,192,687,000 |
24,051,777,000 |
17,916,867,000 |
24,579,937,178 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
130,500,000 |
149,500,000 |
137,500,000 |
1,039,595,644 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,062,187,000 |
23,902,277,000 |
17,779,367,000 |
23,540,341,534 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
196,064,731,765 |
189,701,777,355 |
201,367,062,481 |
194,248,831,121 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
196,014,731,765 |
189,651,777,355 |
201,317,062,481 |
194,198,831,121 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
142,051,160,000 |
142,051,160,000 |
142,051,160,000 |
142,051,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
142,051,160,000 |
142,051,160,000 |
142,051,160,000 |
142,051,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
433,056,160 |
433,056,160 |
523,056,160 |
523,056,160 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
895,826,918 |
458,914,933 |
-578,575,594 |
-424,670,881 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,354,804,815 |
9,354,804,815 |
9,354,804,815 |
9,354,804,815 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,536,822,093 |
2,536,822,093 |
2,536,822,093 |
2,536,822,093 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
29,771,378,037 |
26,631,297,127 |
38,996,206,004 |
34,749,309,870 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,685,014,750 |
2,567,361,166 |
16,298,417,633 |
3,654,429,767 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,086,363,287 |
24,063,935,961 |
22,697,788,371 |
31,094,880,103 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,971,683,742 |
8,185,722,227 |
8,433,589,003 |
5,408,349,064 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
782,214,310,713 |
737,218,826,029 |
802,457,635,522 |
797,861,797,194 |
|