TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
632,378,272,686 |
703,424,843,296 |
652,973,199,073 |
613,580,840,153 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,131,903,223 |
28,642,636,528 |
33,461,728,616 |
30,714,567,142 |
|
1. Tiền |
27,131,903,223 |
18,642,636,528 |
23,461,728,616 |
10,714,567,142 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
55,587,002,740 |
58,000,000,000 |
55,000,000,000 |
21,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
55,587,002,740 |
58,000,000,000 |
55,000,000,000 |
21,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
149,928,330,831 |
202,682,979,202 |
151,669,164,632 |
173,748,077,410 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
136,696,736,868 |
188,234,206,927 |
138,896,069,632 |
160,034,612,191 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,634,013,415 |
3,871,332,345 |
4,115,644,466 |
3,326,194,465 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,376,081,407 |
11,355,940,789 |
10,795,161,087 |
11,628,961,994 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-778,500,859 |
-778,500,859 |
-2,137,710,553 |
-1,241,691,240 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
372,339,338,630 |
397,312,526,827 |
393,885,675,401 |
371,600,735,315 |
|
1. Hàng tồn kho |
378,228,351,822 |
402,285,973,389 |
397,637,842,645 |
379,483,147,875 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,889,013,192 |
-4,973,446,562 |
-3,752,167,244 |
-7,882,412,560 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,391,697,262 |
16,786,700,739 |
18,956,630,424 |
16,517,460,286 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,511,924,130 |
1,260,025,455 |
4,013,559,141 |
3,618,236,226 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,822,048,132 |
15,525,160,504 |
14,943,071,283 |
12,899,224,060 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
57,725,000 |
1,514,780 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
162,999,854,575 |
193,629,019,963 |
192,042,821,209 |
168,633,470,560 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,196,443,756 |
4,970,414,087 |
4,445,049,548 |
4,671,772,982 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,196,443,756 |
4,970,414,087 |
4,445,049,548 |
4,671,772,982 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
76,267,785,605 |
79,936,073,735 |
77,821,833,123 |
51,004,112,153 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
71,708,083,858 |
75,488,113,759 |
73,485,614,917 |
46,634,891,817 |
|
- Nguyên giá |
174,509,296,937 |
181,001,403,201 |
180,858,908,291 |
116,376,463,784 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-102,801,213,079 |
-105,513,289,442 |
-107,373,293,374 |
-69,741,571,967 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,559,701,747 |
4,447,959,976 |
4,336,218,206 |
4,369,220,336 |
|
- Nguyên giá |
6,596,578,777 |
6,596,578,777 |
6,596,578,777 |
6,686,393,777 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,036,877,030 |
-2,148,618,801 |
-2,260,360,571 |
-2,317,173,441 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
52,826,363 |
52,826,363 |
52,826,363 |
52,826,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,826,363 |
-52,826,363 |
-52,826,363 |
-52,826,363 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
754,298,647 |
5,449,091,839 |
6,857,703,612 |
3,561,952,192 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
754,298,647 |
5,449,091,839 |
6,857,703,612 |
3,561,952,192 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
56,495,504,610 |
54,529,138,988 |
53,242,510,529 |
56,295,846,483 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
56,495,504,610 |
54,529,138,988 |
53,242,510,529 |
56,295,846,483 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,285,821,957 |
48,744,301,314 |
49,675,724,397 |
53,099,786,750 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,534,219,476 |
43,298,419,340 |
42,892,117,469 |
48,575,954,863 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
943,890,366 |
828,017,251 |
2,355,589,597 |
2,799,408,907 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
4,807,712,115 |
4,617,864,723 |
4,428,017,331 |
1,724,422,980 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
795,378,127,261 |
897,053,863,259 |
845,016,020,282 |
782,214,310,713 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
553,462,041,504 |
650,360,466,528 |
608,817,685,912 |
586,149,578,948 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
542,226,723,760 |
626,397,959,528 |
589,315,088,912 |
565,956,891,948 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
115,636,132,169 |
200,404,624,602 |
182,991,723,602 |
180,434,768,395 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
403,764,947 |
440,154,188 |
1,380,357,854 |
3,510,828,594 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,703,122,436 |
7,980,259,257 |
1,374,754,288 |
2,765,899,656 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,837,653,957 |
7,492,667,129 |
2,214,409,746 |
7,698,164,129 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,862,527,945 |
4,884,717,148 |
702,488,235 |
2,064,958,009 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
45,000,000 |
180,000,000 |
45,000,000 |
203,636,364 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,347,012,605 |
1,814,199,982 |
7,956,094,108 |
1,133,391,023 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
406,072,601,882 |
401,906,829,403 |
391,952,253,260 |
367,149,957,514 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,318,907,819 |
1,294,507,819 |
698,007,819 |
995,288,264 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,235,317,744 |
23,962,507,000 |
19,502,597,000 |
20,192,687,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
130,500,000 |
130,500,000 |
130,500,000 |
130,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,841,917,000 |
23,832,007,000 |
19,372,097,000 |
20,062,187,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
262,900,744 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
241,916,085,757 |
246,693,396,731 |
236,198,334,370 |
196,064,731,765 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
241,866,085,757 |
246,643,396,731 |
236,148,334,370 |
196,014,731,765 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
135,288,140,000 |
135,288,140,000 |
142,051,160,000 |
142,051,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
135,288,140,000 |
135,288,140,000 |
142,051,160,000 |
142,051,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
433,056,160 |
433,056,160 |
433,056,160 |
433,056,160 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
291,090,110 |
1,281,212,849 |
1,194,271,921 |
895,826,918 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,354,804,815 |
9,354,804,815 |
9,354,804,815 |
9,354,804,815 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,536,822,093 |
2,536,822,093 |
2,536,822,093 |
2,536,822,093 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,333,292,520 |
41,696,901,856 |
23,397,120,293 |
29,771,378,037 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,767,291,602 |
10,259,564,833 |
-352,522,628 |
2,685,014,750 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
32,566,000,918 |
31,437,337,023 |
23,749,642,921 |
27,086,363,287 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
56,628,880,059 |
56,052,458,958 |
57,181,099,088 |
10,971,683,742 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
795,378,127,261 |
897,053,863,259 |
845,016,020,282 |
782,214,310,713 |
|