MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 632,378,272,686 703,424,843,296 652,973,199,073 613,580,840,153
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,131,903,223 28,642,636,528 33,461,728,616 30,714,567,142
1. Tiền 27,131,903,223 18,642,636,528 23,461,728,616 10,714,567,142
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 55,587,002,740 58,000,000,000 55,000,000,000 21,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 55,587,002,740 58,000,000,000 55,000,000,000 21,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 149,928,330,831 202,682,979,202 151,669,164,632 173,748,077,410
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 136,696,736,868 188,234,206,927 138,896,069,632 160,034,612,191
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,634,013,415 3,871,332,345 4,115,644,466 3,326,194,465
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,376,081,407 11,355,940,789 10,795,161,087 11,628,961,994
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -778,500,859 -778,500,859 -2,137,710,553 -1,241,691,240
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 372,339,338,630 397,312,526,827 393,885,675,401 371,600,735,315
1. Hàng tồn kho 378,228,351,822 402,285,973,389 397,637,842,645 379,483,147,875
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,889,013,192 -4,973,446,562 -3,752,167,244 -7,882,412,560
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,391,697,262 16,786,700,739 18,956,630,424 16,517,460,286
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,511,924,130 1,260,025,455 4,013,559,141 3,618,236,226
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,822,048,132 15,525,160,504 14,943,071,283 12,899,224,060
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 57,725,000 1,514,780
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 162,999,854,575 193,629,019,963 192,042,821,209 168,633,470,560
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,196,443,756 4,970,414,087 4,445,049,548 4,671,772,982
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,196,443,756 4,970,414,087 4,445,049,548 4,671,772,982
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 76,267,785,605 79,936,073,735 77,821,833,123 51,004,112,153
1. Tài sản cố định hữu hình 71,708,083,858 75,488,113,759 73,485,614,917 46,634,891,817
- Nguyên giá 174,509,296,937 181,001,403,201 180,858,908,291 116,376,463,784
- Giá trị hao mòn lũy kế -102,801,213,079 -105,513,289,442 -107,373,293,374 -69,741,571,967
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,559,701,747 4,447,959,976 4,336,218,206 4,369,220,336
- Nguyên giá 6,596,578,777 6,596,578,777 6,596,578,777 6,686,393,777
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,036,877,030 -2,148,618,801 -2,260,360,571 -2,317,173,441
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 52,826,363 52,826,363 52,826,363 52,826,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,826,363 -52,826,363 -52,826,363 -52,826,363
IV. Tài sản dở dang dài hạn 754,298,647 5,449,091,839 6,857,703,612 3,561,952,192
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 754,298,647 5,449,091,839 6,857,703,612 3,561,952,192
V. Đầu tư tài chính dài hạn 56,495,504,610 54,529,138,988 53,242,510,529 56,295,846,483
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 56,495,504,610 54,529,138,988 53,242,510,529 56,295,846,483
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 24,285,821,957 48,744,301,314 49,675,724,397 53,099,786,750
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,534,219,476 43,298,419,340 42,892,117,469 48,575,954,863
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 943,890,366 828,017,251 2,355,589,597 2,799,408,907
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 4,807,712,115 4,617,864,723 4,428,017,331 1,724,422,980
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 795,378,127,261 897,053,863,259 845,016,020,282 782,214,310,713
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 553,462,041,504 650,360,466,528 608,817,685,912 586,149,578,948
I. Nợ ngắn hạn 542,226,723,760 626,397,959,528 589,315,088,912 565,956,891,948
1. Phải trả người bán ngắn hạn 115,636,132,169 200,404,624,602 182,991,723,602 180,434,768,395
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 403,764,947 440,154,188 1,380,357,854 3,510,828,594
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,703,122,436 7,980,259,257 1,374,754,288 2,765,899,656
4. Phải trả người lao động 9,837,653,957 7,492,667,129 2,214,409,746 7,698,164,129
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,862,527,945 4,884,717,148 702,488,235 2,064,958,009
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 45,000,000 180,000,000 45,000,000 203,636,364
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,347,012,605 1,814,199,982 7,956,094,108 1,133,391,023
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 406,072,601,882 401,906,829,403 391,952,253,260 367,149,957,514
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,318,907,819 1,294,507,819 698,007,819 995,288,264
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,235,317,744 23,962,507,000 19,502,597,000 20,192,687,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 130,500,000 130,500,000 130,500,000 130,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,841,917,000 23,832,007,000 19,372,097,000 20,062,187,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 262,900,744
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 241,916,085,757 246,693,396,731 236,198,334,370 196,064,731,765
I. Vốn chủ sở hữu 241,866,085,757 246,643,396,731 236,148,334,370 196,014,731,765
1. Vốn góp của chủ sở hữu 135,288,140,000 135,288,140,000 142,051,160,000 142,051,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 135,288,140,000 135,288,140,000 142,051,160,000 142,051,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 433,056,160 433,056,160 433,056,160 433,056,160
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 291,090,110 1,281,212,849 1,194,271,921 895,826,918
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,354,804,815 9,354,804,815 9,354,804,815 9,354,804,815
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,536,822,093 2,536,822,093 2,536,822,093 2,536,822,093
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,333,292,520 41,696,901,856 23,397,120,293 29,771,378,037
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,767,291,602 10,259,564,833 -352,522,628 2,685,014,750
- LNST chưa phân phối kỳ này 32,566,000,918 31,437,337,023 23,749,642,921 27,086,363,287
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 56,628,880,059 56,052,458,958 57,181,099,088 10,971,683,742
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
1. Nguồn kinh phí 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 795,378,127,261 897,053,863,259 845,016,020,282 782,214,310,713
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.