TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
338,679,405,247 |
524,815,407,140 |
541,467,743,545 |
581,049,029,735 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,555,137,419 |
33,102,401,245 |
34,743,330,580 |
30,387,328,723 |
|
1. Tiền |
10,555,137,419 |
23,102,401,245 |
24,743,330,580 |
20,387,328,723 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,000,000,000 |
49,000,000,000 |
49,837,960,204 |
52,768,341,208 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
34,000,000,000 |
49,837,960,204 |
52,768,341,208 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
132,196,117,893 |
149,230,719,794 |
161,798,366,826 |
155,008,207,460 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
119,421,591,540 |
133,755,463,117 |
141,510,455,305 |
135,609,888,463 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,158,793,960 |
4,197,888,042 |
1,572,769,673 |
1,562,425,260 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,747,716,188 |
12,188,573,019 |
9,625,626,502 |
8,614,394,596 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-131,983,795 |
-911,204,384 |
-910,484,654 |
-778,500,859 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
174,081,544,065 |
279,794,072,866 |
282,403,189,136 |
327,895,907,233 |
|
1. Hàng tồn kho |
174,452,458,062 |
280,583,008,306 |
282,983,876,084 |
328,502,524,729 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-370,913,997 |
-788,935,440 |
-580,686,948 |
-606,617,496 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,846,605,870 |
13,688,213,235 |
12,684,896,799 |
14,989,245,111 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
530,140,635 |
631,509,726 |
745,764,513 |
1,502,322,896 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,316,465,235 |
13,056,703,509 |
11,660,941,337 |
12,888,100,673 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
278,190,949 |
598,821,542 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
200,773,900,337 |
175,000,040,835 |
166,837,260,874 |
163,953,567,376 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,255,835,248 |
14,070,721,555 |
4,550,035,568 |
4,777,515,672 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,255,835,248 |
14,070,721,555 |
4,550,035,568 |
4,777,515,672 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,633,779,512 |
83,386,179,386 |
80,383,953,025 |
77,180,607,930 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,520,407,368 |
79,384,180,296 |
76,411,579,394 |
73,299,992,562 |
|
- Nguyên giá |
44,327,474,081 |
172,941,574,026 |
173,115,896,755 |
173,115,896,755 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,807,066,713 |
-93,557,393,730 |
-96,704,317,361 |
-99,815,904,193 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,113,372,144 |
4,001,999,090 |
3,972,373,631 |
3,880,615,368 |
|
- Nguyên giá |
6,048,588,777 |
6,198,788,777 |
6,282,078,777 |
6,282,078,777 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,935,216,633 |
-2,196,789,687 |
-2,309,705,146 |
-2,401,463,409 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
52,826,363 |
52,826,363 |
52,826,363 |
52,826,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,826,363 |
-52,826,363 |
-52,826,363 |
-52,826,363 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,610,548,913 |
1,999,668,886 |
1,136,496,296 |
1,136,496,296 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,610,548,913 |
1,999,668,886 |
1,136,496,296 |
1,136,496,296 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
156,720,637,580 |
50,978,318,960 |
55,233,989,696 |
56,392,964,962 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
108,545,702,580 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
48,108,225,000 |
50,978,318,960 |
55,233,989,696 |
56,392,964,962 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
66,710,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,553,099,084 |
24,565,152,048 |
25,532,786,289 |
24,465,982,516 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,553,099,084 |
19,721,292,339 |
19,092,022,057 |
18,830,568,396 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1,253,357,334 |
637,854,614 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
4,843,859,709 |
5,187,406,898 |
4,997,559,506 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
539,453,305,584 |
699,815,447,975 |
708,305,004,419 |
745,002,597,111 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
348,699,186,131 |
462,380,490,722 |
464,951,253,456 |
500,208,060,275 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
329,852,902,127 |
450,191,180,853 |
453,350,571,094 |
487,769,621,430 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
79,992,449,562 |
124,932,970,328 |
103,106,409,646 |
102,450,516,621 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
148,379,202 |
491,732,713 |
488,263,759 |
440,749,334 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,000,115,929 |
4,406,849,269 |
2,707,432,385 |
2,126,099,698 |
|
4. Phải trả người lao động |
58,205,369 |
3,133,546,332 |
1,581,183,583 |
8,458,390,227 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
18,563,313 |
|
2,128,090,120 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,049,247,596 |
1,460,796,905 |
5,174,429,561 |
1,330,231,471 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
247,241,520,987 |
314,866,897,769 |
339,644,266,026 |
369,307,847,472 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
182,983,482 |
699,824,224 |
468,586,134 |
1,347,696,487 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,846,284,004 |
12,189,309,869 |
11,600,682,362 |
12,438,438,845 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
18,276,850,111 |
|
21,282,493 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
130,500,000 |
130,500,000 |
180,500,000 |
180,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
11,461,287,000 |
10,801,377,000 |
11,501,827,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
438,933,893 |
597,522,869 |
597,522,869 |
756,111,845 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
190,754,119,453 |
237,434,957,253 |
243,353,750,963 |
244,794,536,836 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
190,704,119,453 |
237,384,957,253 |
243,303,750,963 |
244,744,536,836 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
135,288,140,000 |
135,288,140,000 |
135,288,140,000 |
135,288,140,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
135,288,140,000 |
135,288,140,000 |
135,288,140,000 |
135,288,140,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
433,056,160 |
433,056,160 |
433,056,160 |
433,056,160 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,876,126,506 |
8,876,126,506 |
9,135,947,969 |
9,354,804,815 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,536,822,093 |
2,536,822,093 |
2,536,822,093 |
2,536,822,093 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
43,569,974,694 |
34,109,536,253 |
42,060,821,333 |
40,570,890,967 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,537,278,433 |
2,549,413,669 |
4,571,616,136 |
6,173,209,070 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
35,032,696,261 |
31,560,122,584 |
37,489,205,197 |
34,397,681,897 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
56,141,276,241 |
53,848,963,408 |
56,560,822,801 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
539,453,305,584 |
699,815,447,975 |
708,305,004,419 |
745,002,597,111 |
|