MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 426,864,269,004 437,268,503,936 382,943,037,500 426,849,485,904
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,166,030,987 48,212,782,481 34,307,120,313 44,978,663,161
1. Tiền 17,166,030,987 27,212,782,481 13,307,120,313 23,978,663,161
2. Các khoản tương đương tiền 18,000,000,000 21,000,000,000 21,000,000,000 21,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 174,686,731,535 180,330,996,015 170,432,540,826 163,595,276,096
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 158,609,403,258 155,025,653,009 147,491,103,545 145,858,224,189
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,837,343,985 3,376,230,895 2,965,455,539 372,456,540
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 23,944,586
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,465,431,772 22,808,988,291 20,855,435,845 18,267,994,056
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -225,447,480 -879,876,180 -903,398,689 -903,398,689
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 173,012,904,753 165,701,613,704 135,570,338,852 174,158,763,710
1. Hàng tồn kho 174,392,201,347 166,143,039,769 136,011,764,917 174,529,677,707
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,379,296,594 -441,426,065 -441,426,065 -370,913,997
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,998,601,729 8,023,111,736 7,633,037,509 9,116,782,937
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,503,519,281 1,479,078,708 1,937,659,741 2,399,175,918
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,494,001,686 6,542,952,266 5,694,297,006 6,716,526,257
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,080,762 1,080,762 1,080,762 1,080,762
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 167,127,317,158 166,293,245,926 176,489,355,490 173,720,708,650
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,478,221,000 1,075,572,534 13,485,036,730 12,828,067,542
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 7,000,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,478,221,000 1,537,900,262 6,485,036,730 12,828,067,542
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -462,327,728
II.Tài sản cố định 87,854,262,928 89,476,009,598 86,971,871,174 83,610,382,204
1. Tài sản cố định hữu hình 82,503,484,015 85,170,111,296 82,771,099,174 79,514,736,508
- Nguyên giá 161,455,915,886 166,244,100,812 167,124,380,267 167,157,289,358
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,952,431,871 -81,073,989,516 -84,353,281,093 -87,642,552,850
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,350,778,913 4,305,898,302 4,200,772,000 4,095,645,696
- Nguyên giá 7,004,911,320 6,073,853,777 6,073,853,777 6,073,853,777
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,654,132,407 -1,767,955,475 -1,873,081,777 -1,978,208,081
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 52,826,363 52,826,363 52,826,363 52,826,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,826,363 -52,826,363 -52,826,363 -52,826,363
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 54,865,529,114 49,954,822,458 49,232,067,480 51,036,664,579
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 51,135,715,114 49,888,112,458 49,165,357,480 50,969,954,579
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,729,814,000 66,710,000 66,710,000 66,710,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,929,304,116 25,786,841,336 26,800,380,106 26,245,594,325
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,602,812,866 19,650,197,478 20,663,736,248 20,539,878,515
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 6,326,491,250 6,136,643,858 6,136,643,858 5,705,715,810
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 593,991,586,162 603,561,749,862 559,432,392,990 600,570,194,554
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 359,934,288,526 354,182,701,436 314,256,519,250 352,599,997,962
I. Nợ ngắn hạn 359,841,288,526 354,089,701,436 313,883,174,333 352,068,064,069
1. Phải trả người bán ngắn hạn 106,196,425,935 117,056,211,775 89,359,493,580 119,398,403,511
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 767,493,424 313,596,509 266,391,088 970,099,268
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,429,313,384 4,977,355,469 1,394,337,480 2,377,465,946
4. Phải trả người lao động 2,595,023,767 3,090,652,939 1,427,106,802 1,247,826,346
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,286,369,632 1,323,360,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 163,636,364 163,636,364 163,636,364 180,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,619,032,768 1,161,405,998 1,867,386,053 1,067,402,021
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 241,414,848,269 221,179,857,027 218,981,866,619 224,180,415,665
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,655,514,615 3,860,615,723 422,956,347 1,323,091,312
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 93,000,000 93,000,000 373,344,917 531,933,893
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 93,000,000 93,000,000 93,000,000 93,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 280,344,917 438,933,893
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 234,057,297,636 249,379,048,426 245,175,873,740 247,970,196,592
I. Vốn chủ sở hữu 234,007,297,636 249,329,048,426 245,125,873,740 247,920,196,592
1. Vốn góp của chủ sở hữu 123,144,940,000 123,144,940,000 123,144,940,000 123,144,940,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 123,144,940,000 123,144,940,000 123,144,940,000 123,144,940,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 538,056,160 538,056,160 538,056,160 538,056,160
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,876,126,505 8,876,126,506 8,876,126,506 8,876,126,506
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,536,822,093 2,536,822,093 2,536,822,093 2,536,822,093
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,124,692,739 43,735,693,720 41,703,680,770 44,812,202,830
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,317,078,321 19,961,648,071 5,048,795,829 10,252,653,293
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,807,614,418 23,774,045,649 36,654,884,941 34,559,549,537
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 68,786,660,139 70,497,409,947 68,326,248,211 68,012,049,003
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
1. Nguồn kinh phí 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 593,991,586,162 603,561,749,862 559,432,392,990 600,570,194,554
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.