TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
426,864,269,004 |
437,268,503,936 |
382,943,037,500 |
426,849,485,904 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,166,030,987 |
48,212,782,481 |
34,307,120,313 |
44,978,663,161 |
|
1. Tiền |
17,166,030,987 |
27,212,782,481 |
13,307,120,313 |
23,978,663,161 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,000,000,000 |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
174,686,731,535 |
180,330,996,015 |
170,432,540,826 |
163,595,276,096 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
158,609,403,258 |
155,025,653,009 |
147,491,103,545 |
145,858,224,189 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,837,343,985 |
3,376,230,895 |
2,965,455,539 |
372,456,540 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
23,944,586 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,465,431,772 |
22,808,988,291 |
20,855,435,845 |
18,267,994,056 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-225,447,480 |
-879,876,180 |
-903,398,689 |
-903,398,689 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
173,012,904,753 |
165,701,613,704 |
135,570,338,852 |
174,158,763,710 |
|
1. Hàng tồn kho |
174,392,201,347 |
166,143,039,769 |
136,011,764,917 |
174,529,677,707 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,379,296,594 |
-441,426,065 |
-441,426,065 |
-370,913,997 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,998,601,729 |
8,023,111,736 |
7,633,037,509 |
9,116,782,937 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,503,519,281 |
1,479,078,708 |
1,937,659,741 |
2,399,175,918 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,494,001,686 |
6,542,952,266 |
5,694,297,006 |
6,716,526,257 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,080,762 |
1,080,762 |
1,080,762 |
1,080,762 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
167,127,317,158 |
166,293,245,926 |
176,489,355,490 |
173,720,708,650 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,478,221,000 |
1,075,572,534 |
13,485,036,730 |
12,828,067,542 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
7,000,000,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,478,221,000 |
1,537,900,262 |
6,485,036,730 |
12,828,067,542 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-462,327,728 |
|
|
|
II.Tài sản cố định |
87,854,262,928 |
89,476,009,598 |
86,971,871,174 |
83,610,382,204 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
82,503,484,015 |
85,170,111,296 |
82,771,099,174 |
79,514,736,508 |
|
- Nguyên giá |
161,455,915,886 |
166,244,100,812 |
167,124,380,267 |
167,157,289,358 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-78,952,431,871 |
-81,073,989,516 |
-84,353,281,093 |
-87,642,552,850 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,350,778,913 |
4,305,898,302 |
4,200,772,000 |
4,095,645,696 |
|
- Nguyên giá |
7,004,911,320 |
6,073,853,777 |
6,073,853,777 |
6,073,853,777 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,654,132,407 |
-1,767,955,475 |
-1,873,081,777 |
-1,978,208,081 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
52,826,363 |
52,826,363 |
52,826,363 |
52,826,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,826,363 |
-52,826,363 |
-52,826,363 |
-52,826,363 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
54,865,529,114 |
49,954,822,458 |
49,232,067,480 |
51,036,664,579 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
51,135,715,114 |
49,888,112,458 |
49,165,357,480 |
50,969,954,579 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,729,814,000 |
66,710,000 |
66,710,000 |
66,710,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,929,304,116 |
25,786,841,336 |
26,800,380,106 |
26,245,594,325 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,602,812,866 |
19,650,197,478 |
20,663,736,248 |
20,539,878,515 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
6,326,491,250 |
6,136,643,858 |
6,136,643,858 |
5,705,715,810 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
593,991,586,162 |
603,561,749,862 |
559,432,392,990 |
600,570,194,554 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
359,934,288,526 |
354,182,701,436 |
314,256,519,250 |
352,599,997,962 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
359,841,288,526 |
354,089,701,436 |
313,883,174,333 |
352,068,064,069 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
106,196,425,935 |
117,056,211,775 |
89,359,493,580 |
119,398,403,511 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
767,493,424 |
313,596,509 |
266,391,088 |
970,099,268 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,429,313,384 |
4,977,355,469 |
1,394,337,480 |
2,377,465,946 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,595,023,767 |
3,090,652,939 |
1,427,106,802 |
1,247,826,346 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
2,286,369,632 |
|
1,323,360,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
163,636,364 |
163,636,364 |
163,636,364 |
180,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,619,032,768 |
1,161,405,998 |
1,867,386,053 |
1,067,402,021 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
241,414,848,269 |
221,179,857,027 |
218,981,866,619 |
224,180,415,665 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,655,514,615 |
3,860,615,723 |
422,956,347 |
1,323,091,312 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
93,000,000 |
93,000,000 |
373,344,917 |
531,933,893 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
93,000,000 |
93,000,000 |
93,000,000 |
93,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
280,344,917 |
438,933,893 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
234,057,297,636 |
249,379,048,426 |
245,175,873,740 |
247,970,196,592 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
234,007,297,636 |
249,329,048,426 |
245,125,873,740 |
247,920,196,592 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
123,144,940,000 |
123,144,940,000 |
123,144,940,000 |
123,144,940,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
123,144,940,000 |
123,144,940,000 |
123,144,940,000 |
123,144,940,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
538,056,160 |
538,056,160 |
538,056,160 |
538,056,160 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,876,126,505 |
8,876,126,506 |
8,876,126,506 |
8,876,126,506 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,536,822,093 |
2,536,822,093 |
2,536,822,093 |
2,536,822,093 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,124,692,739 |
43,735,693,720 |
41,703,680,770 |
44,812,202,830 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,317,078,321 |
19,961,648,071 |
5,048,795,829 |
10,252,653,293 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,807,614,418 |
23,774,045,649 |
36,654,884,941 |
34,559,549,537 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
68,786,660,139 |
70,497,409,947 |
68,326,248,211 |
68,012,049,003 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
593,991,586,162 |
603,561,749,862 |
559,432,392,990 |
600,570,194,554 |
|