TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
425,992,283,931 |
426,864,269,004 |
437,268,503,936 |
382,943,037,500 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
47,535,505,338 |
35,166,030,987 |
48,212,782,481 |
34,307,120,313 |
|
1. Tiền |
29,535,505,338 |
17,166,030,987 |
27,212,782,481 |
13,307,120,313 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
180,086,594,049 |
174,686,731,535 |
180,330,996,015 |
170,432,540,826 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
161,091,338,275 |
158,609,403,258 |
155,025,653,009 |
147,491,103,545 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,950,750,410 |
3,837,343,985 |
3,376,230,895 |
2,965,455,539 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
23,944,586 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,269,952,844 |
12,465,431,772 |
22,808,988,291 |
20,855,435,845 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-225,447,480 |
-225,447,480 |
-879,876,180 |
-903,398,689 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
155,578,400,776 |
173,012,904,753 |
165,701,613,704 |
135,570,338,852 |
|
1. Hàng tồn kho |
156,957,697,370 |
174,392,201,347 |
166,143,039,769 |
136,011,764,917 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,379,296,594 |
-1,379,296,594 |
-441,426,065 |
-441,426,065 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,791,783,768 |
8,998,601,729 |
8,023,111,736 |
7,633,037,509 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,516,656,279 |
1,503,519,281 |
1,479,078,708 |
1,937,659,741 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,274,046,727 |
7,494,001,686 |
6,542,952,266 |
5,694,297,006 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,080,762 |
1,080,762 |
1,080,762 |
1,080,762 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
163,159,050,110 |
167,127,317,158 |
166,293,245,926 |
176,489,355,490 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
338,221,000 |
1,478,221,000 |
1,075,572,534 |
13,485,036,730 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
7,000,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
338,221,000 |
1,478,221,000 |
1,537,900,262 |
6,485,036,730 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-462,327,728 |
|
|
II.Tài sản cố định |
88,241,620,065 |
87,854,262,928 |
89,476,009,598 |
86,971,871,174 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
82,807,654,285 |
82,503,484,015 |
85,170,111,296 |
82,771,099,174 |
|
- Nguyên giá |
158,737,923,576 |
161,455,915,886 |
166,244,100,812 |
167,124,380,267 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,930,269,291 |
-78,952,431,871 |
-81,073,989,516 |
-84,353,281,093 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,433,965,780 |
5,350,778,913 |
4,305,898,302 |
4,200,772,000 |
|
- Nguyên giá |
7,004,911,320 |
7,004,911,320 |
6,073,853,777 |
6,073,853,777 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,570,945,540 |
-1,654,132,407 |
-1,767,955,475 |
-1,873,081,777 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
52,826,363 |
52,826,363 |
52,826,363 |
52,826,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,826,363 |
-52,826,363 |
-52,826,363 |
-52,826,363 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
47,450,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
47,450,000 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
54,960,713,740 |
54,865,529,114 |
49,954,822,458 |
49,232,067,480 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
51,230,899,740 |
51,135,715,114 |
49,888,112,458 |
49,165,357,480 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,729,814,000 |
3,729,814,000 |
66,710,000 |
66,710,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,571,045,305 |
22,929,304,116 |
25,786,841,336 |
26,800,380,106 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,195,854,259 |
16,602,812,866 |
19,650,197,478 |
20,663,736,248 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
-141,147,597 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
6,516,338,643 |
6,326,491,250 |
6,136,643,858 |
6,136,643,858 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
589,151,334,041 |
593,991,586,162 |
603,561,749,862 |
559,432,392,990 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
356,637,950,054 |
359,934,288,526 |
354,182,701,436 |
314,256,519,250 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
356,544,950,054 |
359,841,288,526 |
354,089,701,436 |
313,883,174,333 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
88,940,075,329 |
106,196,425,935 |
117,056,211,775 |
89,359,493,580 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
256,840,173 |
767,493,424 |
313,596,509 |
266,391,088 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
819,925,612 |
2,429,313,384 |
4,977,355,469 |
1,394,337,480 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,265,165,333 |
2,595,023,767 |
3,090,652,939 |
1,427,106,802 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,102,810,334 |
|
2,286,369,632 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
163,636,364 |
163,636,364 |
163,636,364 |
163,636,364 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,966,782,439 |
2,619,032,768 |
1,161,405,998 |
1,867,386,053 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
256,308,059,855 |
241,414,848,269 |
221,179,857,027 |
218,981,866,619 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,721,654,615 |
3,655,514,615 |
3,860,615,723 |
422,956,347 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
93,000,000 |
93,000,000 |
93,000,000 |
373,344,917 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
93,000,000 |
93,000,000 |
93,000,000 |
93,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
280,344,917 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
232,513,383,987 |
234,057,297,636 |
249,379,048,426 |
245,175,873,740 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
232,463,383,987 |
234,007,297,636 |
249,329,048,426 |
245,125,873,740 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
123,144,940,000 |
123,144,940,000 |
123,144,940,000 |
123,144,940,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
123,144,940,000 |
123,144,940,000 |
123,144,940,000 |
123,144,940,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
538,056,160 |
538,056,160 |
538,056,160 |
538,056,160 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,876,126,506 |
8,876,126,505 |
8,876,126,506 |
8,876,126,506 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,536,822,093 |
2,536,822,093 |
2,536,822,093 |
2,536,822,093 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,656,945,955 |
30,124,692,739 |
43,735,693,720 |
41,703,680,770 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,065,240,887 |
10,317,078,321 |
19,961,648,071 |
5,048,795,829 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,591,705,068 |
19,807,614,418 |
23,774,045,649 |
36,654,884,941 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
70,710,493,273 |
68,786,660,139 |
70,497,409,947 |
68,326,248,211 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
589,151,334,041 |
593,991,586,162 |
603,561,749,862 |
559,432,392,990 |
|