1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
261,442,034,230 |
265,577,878,436 |
248,871,497,500 |
295,307,714,690 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
562,261,689 |
69,476,855 |
361,284,437 |
1,133,756,684 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
260,879,772,541 |
265,508,401,581 |
248,510,213,063 |
294,173,958,006 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
230,216,182,886 |
233,913,615,617 |
217,196,749,492 |
255,119,597,368 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,663,589,655 |
31,594,785,964 |
31,313,463,571 |
39,054,360,638 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,364,172,378 |
1,438,149,189 |
2,047,813,351 |
1,325,859,109 |
|
7. Chi phí tài chính |
753,425 |
|
|
657,399,366 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
753,425 |
|
|
4,334,247 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,779,067,045 |
17,261,039,423 |
18,111,218,476 |
19,188,159,655 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,909,108,303 |
8,653,261,128 |
8,248,104,525 |
12,067,477,768 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,338,833,260 |
7,118,634,602 |
7,001,953,921 |
8,467,182,958 |
|
12. Thu nhập khác |
949,772,788 |
1,638,297,768 |
1,354,928,646 |
1,493,857,143 |
|
13. Chi phí khác |
214,894,264 |
36,895,092 |
7,180,720 |
7,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
734,878,524 |
1,601,402,676 |
1,347,747,926 |
1,486,857,143 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,073,711,784 |
8,720,037,278 |
8,349,701,847 |
9,954,040,101 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,560,142,036 |
1,670,003,085 |
1,632,722,262 |
2,095,699,030 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-132,091,010 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,513,569,748 |
7,050,034,193 |
6,716,979,585 |
7,990,432,081 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,513,569,748 |
7,050,034,193 |
6,716,979,585 |
7,990,432,081 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,200 |
3,450 |
2,875 |
3,498 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
3,200 |
|
|
3,498 |
|