MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đăk Lăk (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 272,687,347,667 271,940,528,371 261,442,034,230 265,577,878,436
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 199,202,415 445,563,569 562,261,689 69,476,855
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 272,488,145,252 271,494,964,802 260,879,772,541 265,508,401,581
4. Giá vốn hàng bán 237,803,573,845 240,102,917,156 230,216,182,886 233,913,615,617
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 34,684,571,407 31,392,047,646 30,663,589,655 31,594,785,964
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,659,574,222 1,529,975,607 1,364,172,378 1,438,149,189
7. Chi phí tài chính 22,018,808 753,425
- Trong đó: Chi phí lãi vay 753,425
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 20,973,250,498 17,281,135,642 16,779,067,045 17,261,039,423
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,847,450,268 8,607,617,498 7,909,108,303 8,653,261,128
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,501,426,055 7,033,270,113 7,338,833,260 7,118,634,602
12. Thu nhập khác 848,676,860 1,610,876,857 949,772,788 1,638,297,768
13. Chi phí khác 77,495,742 41,451,742 214,894,264 36,895,092
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 771,181,118 1,569,425,115 734,878,524 1,601,402,676
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,272,607,173 8,602,695,228 8,073,711,784 8,720,037,278
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,871,315,128 1,770,986,795 1,560,142,036 1,670,003,085
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,401,292,045 6,831,708,433 6,513,569,748 7,050,034,193
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,401,292,045 6,831,708,433 6,513,569,748 7,050,034,193
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,885 3,519 3,200 3,450
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,885 3,519 3,200
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.