1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
272,687,347,667 |
271,940,528,371 |
261,442,034,230 |
265,577,878,436 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
199,202,415 |
445,563,569 |
562,261,689 |
69,476,855 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
272,488,145,252 |
271,494,964,802 |
260,879,772,541 |
265,508,401,581 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
237,803,573,845 |
240,102,917,156 |
230,216,182,886 |
233,913,615,617 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,684,571,407 |
31,392,047,646 |
30,663,589,655 |
31,594,785,964 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,659,574,222 |
1,529,975,607 |
1,364,172,378 |
1,438,149,189 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,018,808 |
|
753,425 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
753,425 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
20,973,250,498 |
17,281,135,642 |
16,779,067,045 |
17,261,039,423 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,847,450,268 |
8,607,617,498 |
7,909,108,303 |
8,653,261,128 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,501,426,055 |
7,033,270,113 |
7,338,833,260 |
7,118,634,602 |
|
12. Thu nhập khác |
848,676,860 |
1,610,876,857 |
949,772,788 |
1,638,297,768 |
|
13. Chi phí khác |
77,495,742 |
41,451,742 |
214,894,264 |
36,895,092 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
771,181,118 |
1,569,425,115 |
734,878,524 |
1,601,402,676 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,272,607,173 |
8,602,695,228 |
8,073,711,784 |
8,720,037,278 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,871,315,128 |
1,770,986,795 |
1,560,142,036 |
1,670,003,085 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,401,292,045 |
6,831,708,433 |
6,513,569,748 |
7,050,034,193 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,401,292,045 |
6,831,708,433 |
6,513,569,748 |
7,050,034,193 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,885 |
3,519 |
3,200 |
3,450 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,885 |
3,519 |
3,200 |
|
|