1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
362,177,622,776 |
|
272,687,347,667 |
271,940,528,371 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
327,187,852 |
|
199,202,415 |
445,563,569 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
361,850,434,924 |
|
272,488,145,252 |
271,494,964,802 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
307,769,305,775 |
|
237,803,573,845 |
240,102,917,156 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
54,081,129,149 |
|
34,684,571,407 |
31,392,047,646 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
868,671,774 |
|
1,659,574,222 |
1,529,975,607 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
22,018,808 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
29,790,122,017 |
|
20,973,250,498 |
17,281,135,642 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,900,212,792 |
|
7,847,450,268 |
8,607,617,498 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,259,466,114 |
|
7,501,426,055 |
7,033,270,113 |
|
12. Thu nhập khác |
908,200,171 |
|
848,676,860 |
1,610,876,857 |
|
13. Chi phí khác |
100,373,687 |
|
77,495,742 |
41,451,742 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
807,826,484 |
|
771,181,118 |
1,569,425,115 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,067,292,598 |
|
8,272,607,173 |
8,602,695,228 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,229,639,923 |
|
1,871,315,128 |
1,770,986,795 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,837,652,675 |
|
6,401,292,045 |
6,831,708,433 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,837,652,675 |
|
6,401,292,045 |
6,831,708,433 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,067 |
|
2,885 |
3,519 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
2,885 |
3,519 |
|