MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 96,696,065,060 89,773,855,402 91,051,132,197 93,155,111,497
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,766,157,198 13,048,885,097 20,200,727,900 16,478,767,837
1. Tiền 14,066,157,198 10,348,885,097 20,200,727,900 14,478,767,837
2. Các khoản tương đương tiền 4,700,000,000 2,700,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,600,000,000 9,400,000,000 14,500,000,000 15,320,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,600,000,000 9,400,000,000 14,500,000,000 15,320,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29,515,841,365 33,457,213,977 23,917,364,968 29,614,925,874
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,660,605,153 32,640,309,773 23,824,752,279 29,027,732,947
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,241,297,744 416,372,603 3,671,785 195,000,021
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 859,649,473 400,531,601 88,940,904 392,192,906
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -245,711,005
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 38,917,945,699 33,655,405,610 32,323,051,374 31,618,234,830
1. Hàng tồn kho 39,015,175,290 33,655,405,610 32,323,051,374 31,618,234,830
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -97,229,591
V.Tài sản ngắn hạn khác 896,120,798 212,350,718 109,987,955 123,182,956
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 140,412,483 189,981,621 109,987,955 123,182,956
2. Thuế GTGT được khấu trừ 188,232,430 22,369,097
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 567,475,885
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,286,755,546 5,707,891,308 5,111,887,730 4,593,117,982
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,786,755,546 5,207,891,308 4,611,887,730 4,093,117,982
1. Tài sản cố định hữu hình 5,340,338,736 4,770,381,174 4,183,284,273 3,673,421,210
- Nguyên giá 17,002,860,954 17,212,904,590 17,356,798,254 17,495,895,924
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,662,522,218 -12,442,523,416 -13,173,513,981 -13,822,474,714
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 446,416,810 437,510,134 428,603,457 419,696,772
- Nguyên giá 799,620,235 799,620,235 799,620,235 799,620,235
- Giá trị hao mòn lũy kế -353,203,425 -362,110,101 -371,016,778 -379,923,463
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 102,982,820,606 95,481,746,710 96,163,019,927 97,748,229,479
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 48,036,569,518 40,121,727,474 37,959,259,298 37,200,684,065
I. Nợ ngắn hạn 48,036,569,518 40,121,727,474 37,959,259,298 37,200,684,065
1. Phải trả người bán ngắn hạn 42,940,900,609 36,900,804,849 35,247,622,533 33,311,936,085
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 389,961 5,698,410 8,057,121 11,235,943
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 729,114,406 910,355,607 937,610,062 887,364,068
4. Phải trả người lao động 977,449,470 776,230,791 926,403,553 960,975,652
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,930,918,464 727,415,833 489,767,472 1,701,580,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 750,569,762 306,363,160 194,702,006 245,593,766
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 707,226,846 494,858,824 155,096,551 81,998,551
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 54,946,251,088 55,360,019,236 58,203,760,629 60,547,545,414
I. Vốn chủ sở hữu 54,946,251,088 55,360,019,236 58,203,760,629 60,547,545,414
1. Vốn góp của chủ sở hữu 19,415,880,000 19,415,880,000 19,415,880,000 19,415,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 19,415,880,000 19,415,880,000 19,415,880,000 19,415,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -40,000 -40,000 -40,000 -40,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,797,744,894 25,159,547,727 27,246,817,875 29,843,657,268
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,294,392,000 1,294,392,000 1,294,392,000 1,294,392,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,438,274,194 9,490,239,509 10,246,710,754 9,993,656,146
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,606,565,761 6,513,569,748 4,640,133,393 4,387,078,785
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,831,708,433 2,976,669,761 5,606,577,361 5,606,577,361
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 102,982,820,606 95,481,746,710 96,163,019,927 97,748,229,479
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.