TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
78,942,978,474 |
96,696,065,060 |
89,773,855,402 |
91,051,132,197 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,368,971,409 |
18,766,157,198 |
13,048,885,097 |
20,200,727,900 |
|
1. Tiền |
19,868,971,409 |
14,066,157,198 |
10,348,885,097 |
20,200,727,900 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
500,000,000 |
4,700,000,000 |
2,700,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,600,000,000 |
8,600,000,000 |
9,400,000,000 |
14,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
8,600,000,000 |
9,400,000,000 |
14,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,802,446,246 |
29,515,841,365 |
33,457,213,977 |
23,917,364,968 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,859,072,621 |
27,660,605,153 |
32,640,309,773 |
23,824,752,279 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
252,347,115 |
1,241,297,744 |
416,372,603 |
3,671,785 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
735,929,274 |
859,649,473 |
400,531,601 |
88,940,904 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-44,902,764 |
-245,711,005 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,932,017,674 |
38,917,945,699 |
33,655,405,610 |
32,323,051,374 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,932,017,674 |
39,015,175,290 |
33,655,405,610 |
32,323,051,374 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-97,229,591 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
239,543,145 |
896,120,798 |
212,350,718 |
109,987,955 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
194,117,729 |
140,412,483 |
189,981,621 |
109,987,955 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
188,232,430 |
22,369,097 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
45,425,416 |
567,475,885 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,281,620,657 |
6,286,755,546 |
5,707,891,308 |
5,111,887,730 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,781,620,657 |
5,786,755,546 |
5,207,891,308 |
4,611,887,730 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,326,297,171 |
5,340,338,736 |
4,770,381,174 |
4,183,284,273 |
|
- Nguyên giá |
17,002,860,954 |
17,002,860,954 |
17,212,904,590 |
17,356,798,254 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,676,563,783 |
-11,662,522,218 |
-12,442,523,416 |
-13,173,513,981 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
455,323,486 |
446,416,810 |
437,510,134 |
428,603,457 |
|
- Nguyên giá |
799,620,235 |
799,620,235 |
799,620,235 |
799,620,235 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-344,296,749 |
-353,203,425 |
-362,110,101 |
-371,016,778 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
86,224,599,131 |
102,982,820,606 |
95,481,746,710 |
96,163,019,927 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
34,521,113,742 |
48,036,569,518 |
40,121,727,474 |
37,959,259,298 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
34,521,113,742 |
48,036,569,518 |
40,121,727,474 |
37,959,259,298 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,751,944,304 |
42,940,900,609 |
36,900,804,849 |
35,247,622,533 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,154,305 |
389,961 |
5,698,410 |
8,057,121 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,390,550,382 |
729,114,406 |
910,355,607 |
937,610,062 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,236,076,976 |
977,449,470 |
776,230,791 |
926,403,553 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,095,616,370 |
1,930,918,464 |
727,415,833 |
489,767,472 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
397,500,397 |
750,569,762 |
306,363,160 |
194,702,006 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,635,271,008 |
707,226,846 |
494,858,824 |
155,096,551 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
28,751,944,304 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
28,751,944,304 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
51,703,485,389 |
54,946,251,088 |
55,360,019,236 |
58,203,760,629 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
51,703,485,389 |
54,946,251,088 |
55,360,019,236 |
58,203,760,629 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
19,415,880,000 |
19,415,880,000 |
19,415,880,000 |
19,415,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
19,415,880,000 |
19,415,880,000 |
19,415,880,000 |
19,415,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-40,000 |
-40,000 |
-40,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,846,423,094 |
21,797,744,894 |
25,159,547,727 |
27,246,817,875 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,294,392,000 |
1,294,392,000 |
1,294,392,000 |
1,294,392,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,146,830,295 |
12,438,274,194 |
9,490,239,509 |
10,246,710,754 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,745,538,250 |
5,606,565,761 |
6,513,569,748 |
4,640,133,393 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,401,292,045 |
6,831,708,433 |
2,976,669,761 |
5,606,577,361 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
86,224,599,131 |
102,982,820,606 |
95,481,746,710 |
96,163,019,927 |
|