MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 78,942,978,474 96,696,065,060 89,773,855,402 91,051,132,197
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,368,971,409 18,766,157,198 13,048,885,097 20,200,727,900
1. Tiền 19,868,971,409 14,066,157,198 10,348,885,097 20,200,727,900
2. Các khoản tương đương tiền 500,000,000 4,700,000,000 2,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,600,000,000 8,600,000,000 9,400,000,000 14,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,600,000,000 9,400,000,000 14,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19,802,446,246 29,515,841,365 33,457,213,977 23,917,364,968
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,859,072,621 27,660,605,153 32,640,309,773 23,824,752,279
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 252,347,115 1,241,297,744 416,372,603 3,671,785
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 735,929,274 859,649,473 400,531,601 88,940,904
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -44,902,764 -245,711,005
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 27,932,017,674 38,917,945,699 33,655,405,610 32,323,051,374
1. Hàng tồn kho 27,932,017,674 39,015,175,290 33,655,405,610 32,323,051,374
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -97,229,591
V.Tài sản ngắn hạn khác 239,543,145 896,120,798 212,350,718 109,987,955
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 194,117,729 140,412,483 189,981,621 109,987,955
2. Thuế GTGT được khấu trừ 188,232,430 22,369,097
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 45,425,416 567,475,885
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,281,620,657 6,286,755,546 5,707,891,308 5,111,887,730
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,781,620,657 5,786,755,546 5,207,891,308 4,611,887,730
1. Tài sản cố định hữu hình 6,326,297,171 5,340,338,736 4,770,381,174 4,183,284,273
- Nguyên giá 17,002,860,954 17,002,860,954 17,212,904,590 17,356,798,254
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,676,563,783 -11,662,522,218 -12,442,523,416 -13,173,513,981
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 455,323,486 446,416,810 437,510,134 428,603,457
- Nguyên giá 799,620,235 799,620,235 799,620,235 799,620,235
- Giá trị hao mòn lũy kế -344,296,749 -353,203,425 -362,110,101 -371,016,778
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 86,224,599,131 102,982,820,606 95,481,746,710 96,163,019,927
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 34,521,113,742 48,036,569,518 40,121,727,474 37,959,259,298
I. Nợ ngắn hạn 34,521,113,742 48,036,569,518 40,121,727,474 37,959,259,298
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,751,944,304 42,940,900,609 36,900,804,849 35,247,622,533
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,154,305 389,961 5,698,410 8,057,121
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,390,550,382 729,114,406 910,355,607 937,610,062
4. Phải trả người lao động 1,236,076,976 977,449,470 776,230,791 926,403,553
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,095,616,370 1,930,918,464 727,415,833 489,767,472
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 397,500,397 750,569,762 306,363,160 194,702,006
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,635,271,008 707,226,846 494,858,824 155,096,551
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 28,751,944,304
1. Phải trả người bán dài hạn 28,751,944,304
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 51,703,485,389 54,946,251,088 55,360,019,236 58,203,760,629
I. Vốn chủ sở hữu 51,703,485,389 54,946,251,088 55,360,019,236 58,203,760,629
1. Vốn góp của chủ sở hữu 19,415,880,000 19,415,880,000 19,415,880,000 19,415,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 19,415,880,000 19,415,880,000 19,415,880,000 19,415,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -40,000 -40,000 -40,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,846,423,094 21,797,744,894 25,159,547,727 27,246,817,875
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,294,392,000 1,294,392,000 1,294,392,000 1,294,392,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,146,830,295 12,438,274,194 9,490,239,509 10,246,710,754
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,745,538,250 5,606,565,761 6,513,569,748 4,640,133,393
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,401,292,045 6,831,708,433 2,976,669,761 5,606,577,361
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 86,224,599,131 102,982,820,606 95,481,746,710 96,163,019,927
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.