TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
83,068,266,362 |
|
78,942,978,474 |
96,696,065,060 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,184,456,406 |
|
20,368,971,409 |
18,766,157,198 |
|
1. Tiền |
28,184,456,406 |
|
19,868,971,409 |
14,066,157,198 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
|
500,000,000 |
4,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,788,845,000 |
|
10,600,000,000 |
8,600,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
8,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,416,603,477 |
|
19,802,446,246 |
29,515,841,365 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,562,048,840 |
|
18,859,072,621 |
27,660,605,153 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
240,130,815 |
|
252,347,115 |
1,241,297,744 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
614,423,822 |
|
735,929,274 |
859,649,473 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-44,902,764 |
-245,711,005 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,875,531,020 |
|
27,932,017,674 |
38,917,945,699 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,078,395,343 |
|
27,932,017,674 |
39,015,175,290 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-202,864,323 |
|
|
-97,229,591 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,802,830,459 |
|
239,543,145 |
896,120,798 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
194,117,729 |
140,412,483 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
673,231,421 |
|
|
188,232,430 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
72,251,270 |
|
45,425,416 |
567,475,885 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,057,347,768 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,459,812,643 |
|
7,281,620,657 |
6,286,755,546 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,708,812,643 |
|
6,781,620,657 |
5,786,755,546 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,778,597,701 |
|
6,326,297,171 |
5,340,338,736 |
|
- Nguyên giá |
13,696,420,317 |
|
17,002,860,954 |
17,002,860,954 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,917,822,616 |
|
-10,676,563,783 |
-11,662,522,218 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
552,092,396 |
|
455,323,486 |
446,416,810 |
|
- Nguyên giá |
799,620,235 |
|
799,620,235 |
799,620,235 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-247,527,839 |
|
-344,296,749 |
-353,203,425 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
378,122,546 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,000,000 |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
500,000,000 |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
251,000,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
251,000,000 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
89,528,079,005 |
|
86,224,599,131 |
102,982,820,606 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
44,857,034,665 |
|
34,521,113,742 |
48,036,569,518 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
44,857,034,665 |
|
34,521,113,742 |
48,036,569,518 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
33,285,511,868 |
|
28,751,944,304 |
42,940,900,609 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,610,416 |
|
14,154,305 |
389,961 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,583,604,222 |
|
1,390,550,382 |
729,114,406 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,555,838,500 |
|
1,236,076,976 |
977,449,470 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,107,608,991 |
|
1,095,616,370 |
1,930,918,464 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
397,500,397 |
750,569,762 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,635,271,008 |
707,226,846 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
28,751,944,304 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
28,751,944,304 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
44,671,044,340 |
|
51,703,485,389 |
54,946,251,088 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
44,671,044,340 |
|
51,703,485,389 |
54,946,251,088 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
19,415,880,000 |
19,415,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
19,415,880,000 |
19,415,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
19,415,880,000 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-40,000 |
|
|
-40,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,569,215,114 |
|
18,846,423,094 |
21,797,744,894 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,294,392,000 |
|
1,294,392,000 |
1,294,392,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,802,812,226 |
|
12,146,830,295 |
12,438,274,194 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5,745,538,250 |
5,606,565,761 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6,401,292,045 |
6,831,708,433 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
89,528,079,005 |
|
86,224,599,131 |
102,982,820,606 |
|