MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 83,068,266,362 78,942,978,474 96,696,065,060
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,184,456,406 20,368,971,409 18,766,157,198
1. Tiền 28,184,456,406 19,868,971,409 14,066,157,198
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 500,000,000 4,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,788,845,000 10,600,000,000 8,600,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,416,603,477 19,802,446,246 29,515,841,365
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,562,048,840 18,859,072,621 27,660,605,153
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 240,130,815 252,347,115 1,241,297,744
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 614,423,822 735,929,274 859,649,473
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -44,902,764 -245,711,005
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 27,875,531,020 27,932,017,674 38,917,945,699
1. Hàng tồn kho 28,078,395,343 27,932,017,674 39,015,175,290
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -202,864,323 -97,229,591
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,802,830,459 239,543,145 896,120,798
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 194,117,729 140,412,483
2. Thuế GTGT được khấu trừ 673,231,421 188,232,430
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 72,251,270 45,425,416 567,475,885
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,057,347,768
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,459,812,643 7,281,620,657 6,286,755,546
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,708,812,643 6,781,620,657 5,786,755,546
1. Tài sản cố định hữu hình 4,778,597,701 6,326,297,171 5,340,338,736
- Nguyên giá 13,696,420,317 17,002,860,954 17,002,860,954
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,917,822,616 -10,676,563,783 -11,662,522,218
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 552,092,396 455,323,486 446,416,810
- Nguyên giá 799,620,235 799,620,235 799,620,235
- Giá trị hao mòn lũy kế -247,527,839 -344,296,749 -353,203,425
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 378,122,546
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 251,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 251,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 89,528,079,005 86,224,599,131 102,982,820,606
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 44,857,034,665 34,521,113,742 48,036,569,518
I. Nợ ngắn hạn 44,857,034,665 34,521,113,742 48,036,569,518
1. Phải trả người bán ngắn hạn 33,285,511,868 28,751,944,304 42,940,900,609
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,610,416 14,154,305 389,961
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,583,604,222 1,390,550,382 729,114,406
4. Phải trả người lao động 6,555,838,500 1,236,076,976 977,449,470
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,107,608,991 1,095,616,370 1,930,918,464
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 397,500,397 750,569,762
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,635,271,008 707,226,846
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 28,751,944,304
1. Phải trả người bán dài hạn 28,751,944,304
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 44,671,044,340 51,703,485,389 54,946,251,088
I. Vốn chủ sở hữu 44,671,044,340 51,703,485,389 54,946,251,088
1. Vốn góp của chủ sở hữu 19,415,880,000 19,415,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 19,415,880,000 19,415,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 19,415,880,000
5. Cổ phiếu quỹ -40,000 -40,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,569,215,114 18,846,423,094 21,797,744,894
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,294,392,000 1,294,392,000 1,294,392,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,802,812,226 12,146,830,295 12,438,274,194
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,745,538,250 5,606,565,761
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,401,292,045 6,831,708,433
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 89,528,079,005 86,224,599,131 102,982,820,606
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.