1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
64,724,487,502 |
47,850,015,289 |
39,846,447,323 |
40,065,869,456 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
64,724,487,502 |
47,850,015,289 |
39,846,447,323 |
40,065,869,456 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
57,104,525,868 |
62,234,616,489 |
64,610,306,725 |
64,698,738,810 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,619,961,634 |
-14,384,601,200 |
-24,763,859,402 |
-24,632,869,354 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
36,884,306 |
47,675,871 |
142,787,976 |
256,204,992 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,487,006,173 |
2,401,625,105 |
2,123,892,221 |
2,292,442,041 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,169,839,767 |
-16,738,550,434 |
-26,744,963,647 |
-26,669,106,403 |
|
12. Thu nhập khác |
|
17,765,413,573 |
27,881,231,966 |
28,480,466,876 |
|
13. Chi phí khác |
15,493,026 |
26,210,688 |
153,082,164 |
893,747 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-15,493,026 |
17,739,202,885 |
27,728,149,802 |
28,479,573,129 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,154,346,741 |
1,000,652,451 |
983,186,155 |
1,810,466,726 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
98,836,464 |
205,372,628 |
179,861,826 |
394,729,695 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,675,657,447 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
379,852,830 |
795,279,823 |
803,324,329 |
1,415,737,031 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
379,852,830 |
795,279,823 |
803,324,329 |
1,415,737,031 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
173 |
361 |
365 |
644 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
173 |
361 |
365 |
644 |
|