TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
16,016,646,105 |
19,820,435,250 |
21,276,698,413 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
7,999,073,927 |
6,096,288,122 |
3,248,778,422 |
|
1. Tiền |
|
7,999,073,927 |
6,096,288,122 |
3,248,778,422 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
6,974,452,952 |
12,660,399,815 |
17,182,164,054 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
6,650,122,292 |
12,073,597,313 |
17,121,664,054 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
88,500,000 |
179,720,842 |
33,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
235,830,660 |
407,081,660 |
27,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
1,043,119,226 |
1,063,747,313 |
837,961,884 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
1,043,119,226 |
1,063,747,313 |
837,961,884 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
7,794,053 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
7,794,053 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
12,598,191,028 |
14,228,961,880 |
12,895,912,819 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
390,000,000 |
707,043,800 |
491,299,800 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
390,000,000 |
707,043,800 |
491,299,800 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
10,073,556,466 |
8,844,955,796 |
7,946,916,894 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
10,073,556,466 |
8,844,955,796 |
7,946,916,894 |
|
- Nguyên giá |
|
44,386,152,070 |
44,386,152,070 |
43,678,978,362 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-34,312,595,604 |
-35,541,196,274 |
-35,732,061,468 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
950,400,000 |
950,400,000 |
950,400,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
950,400,000 |
950,400,000 |
950,400,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
868,240,000 |
868,240,000 |
868,240,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
868,240,000 |
868,240,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
868,240,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
315,994,562 |
2,858,322,284 |
2,639,056,125 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
315,994,562 |
2,858,322,284 |
2,639,056,125 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
28,614,837,133 |
34,049,397,130 |
34,172,611,232 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
10,344,391,286 |
15,870,057,108 |
13,753,157,737 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
9,784,391,286 |
15,345,057,108 |
13,203,157,737 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
5,502,813,653 |
9,534,590,450 |
7,624,235,023 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
214,695,500 |
87,931,210 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
520,398,680 |
782,015,230 |
651,919,386 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
655,986,000 |
1,761,499,067 |
2,868,476,224 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
299,338,182 |
195,000,000 |
27,272,727 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
69,310,732 |
768,061,602 |
817,830,681 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,000,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,521,848,539 |
2,215,959,549 |
1,213,423,696 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
560,000,000 |
525,000,000 |
550,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
560,000,000 |
525,000,000 |
550,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
18,270,445,847 |
18,179,340,022 |
20,419,453,495 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
22,379,852,830 |
22,795,279,823 |
22,803,324,329 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
379,852,830 |
795,279,823 |
803,324,329 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
379,852,830 |
795,279,823 |
803,324,329 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
-4,109,406,983 |
-4,615,939,801 |
-2,383,870,834 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
-6,796,689,635 |
-7,303,222,453 |
-5,050,543,958 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
2,687,282,652 |
2,687,282,652 |
2,666,673,124 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
28,614,837,133 |
34,049,397,130 |
34,172,611,232 |
|