MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Đường bộ Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 16,016,646,105 19,820,435,250 21,276,698,413
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,999,073,927 6,096,288,122 3,248,778,422
1. Tiền 7,999,073,927 6,096,288,122 3,248,778,422
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,974,452,952 12,660,399,815 17,182,164,054
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,650,122,292 12,073,597,313 17,121,664,054
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 88,500,000 179,720,842 33,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 235,830,660 407,081,660 27,500,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,043,119,226 1,063,747,313 837,961,884
1. Hàng tồn kho 1,043,119,226 1,063,747,313 837,961,884
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,794,053
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,794,053
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 12,598,191,028 14,228,961,880 12,895,912,819
I. Các khoản phải thu dài hạn 390,000,000 707,043,800 491,299,800
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 390,000,000 707,043,800 491,299,800
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,073,556,466 8,844,955,796 7,946,916,894
1. Tài sản cố định hữu hình 10,073,556,466 8,844,955,796 7,946,916,894
- Nguyên giá 44,386,152,070 44,386,152,070 43,678,978,362
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,312,595,604 -35,541,196,274 -35,732,061,468
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 950,400,000 950,400,000 950,400,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 950,400,000 950,400,000 950,400,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 868,240,000 868,240,000 868,240,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 868,240,000 868,240,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 868,240,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 315,994,562 2,858,322,284 2,639,056,125
1. Chi phí trả trước dài hạn 315,994,562 2,858,322,284 2,639,056,125
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 28,614,837,133 34,049,397,130 34,172,611,232
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,344,391,286 15,870,057,108 13,753,157,737
I. Nợ ngắn hạn 9,784,391,286 15,345,057,108 13,203,157,737
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,502,813,653 9,534,590,450 7,624,235,023
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 214,695,500 87,931,210
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 520,398,680 782,015,230 651,919,386
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 655,986,000 1,761,499,067 2,868,476,224
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 299,338,182 195,000,000 27,272,727
9. Phải trả ngắn hạn khác 69,310,732 768,061,602 817,830,681
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,521,848,539 2,215,959,549 1,213,423,696
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 560,000,000 525,000,000 550,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 560,000,000 525,000,000 550,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 18,270,445,847 18,179,340,022 20,419,453,495
I. Vốn chủ sở hữu 22,379,852,830 22,795,279,823 22,803,324,329
1. Vốn góp của chủ sở hữu 22,000,000,000 22,000,000,000 22,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 22,000,000,000 22,000,000,000 22,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 379,852,830 795,279,823 803,324,329
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 379,852,830 795,279,823 803,324,329
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -4,109,406,983 -4,615,939,801 -2,383,870,834
1. Nguồn kinh phí -6,796,689,635 -7,303,222,453 -5,050,543,958
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 2,687,282,652 2,687,282,652 2,666,673,124
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 28,614,837,133 34,049,397,130 34,172,611,232
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.