1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
315,111,117,044 |
437,337,582,487 |
382,673,161,886 |
277,001,513,177 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,259,581,824 |
28,472,967,172 |
2,503,441,959 |
21,138,165,583 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
308,851,535,220 |
408,864,615,315 |
380,169,719,927 |
255,863,347,594 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
196,031,309,867 |
287,724,513,979 |
232,193,533,592 |
157,821,208,145 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
112,820,225,353 |
121,140,101,336 |
147,976,186,335 |
98,042,139,449 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,785,592,198 |
2,290,558,897 |
2,933,244,314 |
2,015,258,557 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,584,178,857 |
4,404,355,858 |
4,595,200,448 |
3,914,504,996 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,690,724,897 |
2,902,140,553 |
2,948,271,151 |
2,051,321,984 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-386,813,663 |
8,429,069,660 |
3,378,986,588 |
-2,572,118,948 |
|
9. Chi phí bán hàng |
56,957,161,787 |
42,422,323,244 |
78,416,821,361 |
31,078,095,071 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,742,035,091 |
41,176,386,592 |
21,237,250,201 |
15,104,984,764 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
39,935,628,153 |
43,856,664,199 |
50,039,145,227 |
47,387,694,227 |
|
12. Thu nhập khác |
101,479,878 |
178,068,815 |
621,335,704 |
75,540,342 |
|
13. Chi phí khác |
45,118,242 |
62,888,434 |
8,060 |
11,854,838 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
56,361,636 |
115,180,381 |
621,327,644 |
63,685,504 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
39,991,989,789 |
43,971,844,580 |
50,660,472,871 |
47,451,379,731 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,672,738,696 |
7,927,103,883 |
9,607,657,815 |
9,828,873,202 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-63,292,757 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,319,251,093 |
36,044,740,697 |
41,052,815,056 |
37,685,799,286 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,319,251,093 |
36,044,740,697 |
41,052,815,056 |
37,685,799,286 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|