1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
374,874,965,243 |
415,592,945,807 |
261,684,255,234 |
308,544,337,052 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,937,120,979 |
26,152,139,499 |
9,624,613,411 |
9,746,150,640 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
366,937,844,264 |
389,440,806,308 |
252,059,641,823 |
298,798,186,412 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
267,271,696,020 |
268,515,814,558 |
175,139,454,433 |
190,469,266,014 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
99,666,148,244 |
120,924,991,750 |
76,920,187,390 |
108,328,920,398 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,435,919,086 |
4,199,037,945 |
3,458,003,154 |
4,514,197,190 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,490,093,798 |
2,473,062,282 |
2,416,289,949 |
4,218,106,682 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,379,556,097 |
1,851,771,152 |
1,712,980,142 |
3,008,309,194 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
4,889,758,159 |
4,555,726,672 |
3,276,600,833 |
3,708,272,594 |
|
9. Chi phí bán hàng |
35,711,793,908 |
43,371,147,231 |
27,794,356,980 |
48,690,431,299 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,653,603,290 |
28,887,392,777 |
11,130,119,464 |
17,060,056,782 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
55,136,334,493 |
54,948,154,077 |
42,314,024,984 |
46,582,795,419 |
|
12. Thu nhập khác |
66,935,398 |
110,192,328 |
14,290,214 |
52,165,954 |
|
13. Chi phí khác |
25,920,852 |
14,806,381 |
8,790,727 |
13,527,803 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
41,014,546 |
95,385,947 |
5,499,487 |
38,638,151 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
55,177,349,039 |
55,043,540,024 |
42,319,524,471 |
46,621,433,570 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,068,079,434 |
10,315,988,972 |
7,822,260,673 |
8,472,109,612 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
45,109,269,605 |
44,727,551,052 |
34,497,263,798 |
38,149,323,958 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
45,109,269,605 |
44,727,551,052 |
34,497,263,798 |
38,149,323,958 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|