1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
421,798,515,767 |
355,773,134,530 |
321,845,001,775 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
36,947,924,213 |
13,135,652,669 |
14,845,040,500 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
384,850,591,554 |
342,637,481,861 |
306,999,961,275 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
266,300,169,507 |
216,531,253,763 |
190,945,600,374 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
118,550,422,047 |
126,106,228,098 |
116,054,360,901 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
8,201,034,329 |
5,235,285,219 |
5,150,188,965 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
-3,583,726,348 |
2,536,479,361 |
2,586,674,464 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
734,302,414 |
1,435,994,942 |
1,475,135,843 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
860,323,723 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
56,607,449,489 |
57,098,996,342 |
58,359,323,202 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
28,153,981,656 |
22,598,125,744 |
19,238,426,287 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
45,573,751,579 |
49,107,911,870 |
41,880,449,636 |
|
12. Thu nhập khác |
|
183,718,853 |
6,688,201 |
136,478,113 |
|
13. Chi phí khác |
|
93,374,242 |
393 |
7,332,860 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
90,344,611 |
6,687,808 |
129,145,253 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
45,664,096,190 |
49,114,599,678 |
42,009,594,889 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
9,217,060,145 |
9,833,769,251 |
8,081,883,800 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
36,447,036,045 |
39,280,830,427 |
33,927,711,089 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
36,447,036,045 |
39,280,830,427 |
33,927,711,089 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|