1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
1,442,509,289,677 |
1,459,521,443,028 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
57,607,455,139 |
71,294,044,621 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
1,384,901,834,538 |
1,388,227,398,407 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
875,702,436,851 |
897,554,931,536 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
509,199,397,687 |
490,672,466,871 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
16,213,594,465 |
18,773,405,464 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
9,102,527,699 |
10,811,343,030 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
4,498,013,037 |
6,828,194,142 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
10,724,382,085 |
8,030,136,127 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
260,803,454,996 |
210,957,435,113 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
90,386,997,007 |
92,776,906,480 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
175,844,394,535 |
202,930,323,839 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
223,438,352 |
688,750,946 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
186,788,596 |
22,626,147 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
36,649,756 |
666,124,799 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
175,881,044,291 |
203,596,448,638 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
34,389,506,357 |
39,205,654,511 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
141,491,537,934 |
164,390,794,127 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
141,491,537,934 |
164,390,794,127 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
2,789 |
2,825 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|