MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 972,310,538,356 950,797,136,471 1,046,738,200,441 1,095,581,831,843
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 68,453,780,408 68,937,694,542 48,448,630,334 35,997,209,584
1. Tiền 31,453,780,408 49,796,782,454 29,200,519,993 30,997,209,584
2. Các khoản tương đương tiền 37,000,000,000 19,140,912,088 19,248,110,341 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 139,201,393,300 139,201,393,300 179,490,598,779 213,686,133,026
1. Chứng khoán kinh doanh 1,393,300 1,393,300 1,393,300 1,393,300
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 139,200,000,000 139,200,000,000 179,489,205,479 213,684,739,726
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 503,840,084,869 491,438,265,566 488,365,309,592 518,907,053,207
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 496,564,408,325 518,166,408,312 538,991,402,055 559,675,787,760
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 41,540,322,102 27,352,947,993 13,465,177,703 27,167,072,227
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 28,970,977,006 9,115,500,128 6,879,089,812 8,199,660,243
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -63,235,622,564 -63,196,590,867 -70,970,359,978 -76,135,467,023
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 254,083,883,236 244,130,738,072 321,609,488,816 320,481,463,631
1. Hàng tồn kho 254,083,883,236 244,130,738,072 321,609,488,816 320,481,463,631
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,731,396,543 7,089,044,991 8,824,172,920 6,509,972,395
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,569,826,623 2,676,473,858 5,832,546,864 3,885,437,016
2. Thuế GTGT được khấu trừ 425,576,515 1,524,406,327 836,960,658 840,113,079
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,735,993,405 2,888,164,806 2,154,665,398 1,784,422,300
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 581,183,879,808 666,110,950,602 648,142,066,259 650,684,744,318
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 247,085,337,515 238,225,529,871 228,231,893,274 217,012,841,308
1. Tài sản cố định hữu hình 186,673,965,066 177,395,784,704 167,781,430,174 157,255,731,204
- Nguyên giá 579,023,885,752 580,755,522,115 580,381,314,311 580,543,698,765
- Giá trị hao mòn lũy kế -392,349,920,686 -403,359,737,411 -412,599,884,137 -423,287,967,561
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 60,411,372,449 60,829,745,167 60,450,463,100 59,757,110,104
- Nguyên giá 72,260,262,950 73,331,164,208 73,629,922,786 73,629,922,786
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,848,890,501 -12,501,419,041 -13,179,459,686 -13,872,812,682
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 159,587,358,777 230,508,236,617 222,665,447,280 233,692,475,379
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 159,587,358,777 230,508,236,617 222,665,447,280 233,692,475,379
V. Đầu tư tài chính dài hạn 140,101,133,545 158,324,979,373 158,142,854,608 160,928,082,812
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 136,587,598,574 154,811,444,402 154,629,319,637 157,414,547,841
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,513,534,971 3,513,534,971 3,513,534,971 3,513,534,971
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 34,410,049,971 39,052,204,741 39,101,871,097 39,051,344,819
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,862,759,625 36,165,132,578 35,698,820,795 35,343,816,897
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại -2,452,709,654 2,887,072,163 3,403,050,302 3,707,527,922
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,553,494,418,164 1,616,908,087,073 1,694,880,266,700 1,746,266,576,161
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 418,353,022,520 411,424,277,675 437,137,444,891 432,298,703,883
I. Nợ ngắn hạn 293,261,274,316 285,114,957,661 317,323,742,892 318,254,352,182
1. Phải trả người bán ngắn hạn 96,813,029,616 91,054,451,417 127,551,250,225 89,138,585,686
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,607,673,157 9,385,411,104 7,281,372,595 7,556,989,087
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,446,650,468 12,547,317,163 26,310,467,860 33,243,704,913
4. Phải trả người lao động 36,569,361,956 41,892,380,733 47,189,910,178 54,424,054,308
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 39,851,299,400 43,858,767,180 35,035,489,328 61,559,314,055
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,350,111,969 6,481,077,647 4,839,043,419 3,879,886,227
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21,029,471,060 23,061,656,612 16,000,000,000 16,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,911,660,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 59,682,016,690 56,833,895,805 53,116,209,287 52,451,817,906
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 125,091,748,204 126,309,320,014 119,813,701,999 114,044,351,701
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 76,000,000,000 72,000,000,000 68,000,000,000 64,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,911,660,000 6,128,953,375 6,089,284,225
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 49,091,748,204 47,397,660,014 45,684,748,624 43,955,067,476
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,135,141,395,644 1,205,483,809,398 1,257,742,821,809 1,313,967,872,278
I. Vốn chủ sở hữu 1,127,090,033,730 1,197,162,569,127 1,250,247,513,860 1,307,203,550,443
1. Vốn góp của chủ sở hữu 576,124,440,000 576,124,440,000 748,835,590,001 748,835,590,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 576,124,440,000 576,124,440,000 748,835,590,001 748,835,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,921,442,000 20,921,442,000 20,921,442,000 20,921,442,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,952,796,558 -1,952,796,558 -1,952,796,558 -1,952,796,558
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -2,592,658,671 -2,592,658,671 6,837,754,951 9,795,194,908
8. Quỹ đầu tư phát triển 122,374,020,730 122,907,771,336 122,907,771,336 122,907,771,336
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 412,215,586,230 481,754,371,020 352,697,752,130 406,696,348,757
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 139,677,415,011 111,794,489,429 110,709,278,263 164,707,874,890
- LNST chưa phân phối kỳ này 272,538,171,219 369,959,881,591 241,988,473,867 241,988,473,867
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 8,051,361,914 8,321,240,271 7,495,307,949 6,764,321,835
1. Nguồn kinh phí 2,344,512,775 3,161,750,775 2,706,502,243 2,287,374,297
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 5,706,849,139 5,159,489,496 4,788,805,706 4,476,947,538
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,553,494,418,164 1,616,908,087,073 1,694,880,266,700 1,746,266,576,161
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.