TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
972,310,538,356 |
950,797,136,471 |
1,046,738,200,441 |
1,095,581,831,843 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
68,453,780,408 |
68,937,694,542 |
48,448,630,334 |
35,997,209,584 |
|
1. Tiền |
31,453,780,408 |
49,796,782,454 |
29,200,519,993 |
30,997,209,584 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
37,000,000,000 |
19,140,912,088 |
19,248,110,341 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
139,201,393,300 |
139,201,393,300 |
179,490,598,779 |
213,686,133,026 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,393,300 |
1,393,300 |
1,393,300 |
1,393,300 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
139,200,000,000 |
139,200,000,000 |
179,489,205,479 |
213,684,739,726 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
503,840,084,869 |
491,438,265,566 |
488,365,309,592 |
518,907,053,207 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
496,564,408,325 |
518,166,408,312 |
538,991,402,055 |
559,675,787,760 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
41,540,322,102 |
27,352,947,993 |
13,465,177,703 |
27,167,072,227 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
28,970,977,006 |
9,115,500,128 |
6,879,089,812 |
8,199,660,243 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-63,235,622,564 |
-63,196,590,867 |
-70,970,359,978 |
-76,135,467,023 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
254,083,883,236 |
244,130,738,072 |
321,609,488,816 |
320,481,463,631 |
|
1. Hàng tồn kho |
254,083,883,236 |
244,130,738,072 |
321,609,488,816 |
320,481,463,631 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,731,396,543 |
7,089,044,991 |
8,824,172,920 |
6,509,972,395 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,569,826,623 |
2,676,473,858 |
5,832,546,864 |
3,885,437,016 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
425,576,515 |
1,524,406,327 |
836,960,658 |
840,113,079 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,735,993,405 |
2,888,164,806 |
2,154,665,398 |
1,784,422,300 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
581,183,879,808 |
666,110,950,602 |
648,142,066,259 |
650,684,744,318 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
247,085,337,515 |
238,225,529,871 |
228,231,893,274 |
217,012,841,308 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
186,673,965,066 |
177,395,784,704 |
167,781,430,174 |
157,255,731,204 |
|
- Nguyên giá |
579,023,885,752 |
580,755,522,115 |
580,381,314,311 |
580,543,698,765 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-392,349,920,686 |
-403,359,737,411 |
-412,599,884,137 |
-423,287,967,561 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
60,411,372,449 |
60,829,745,167 |
60,450,463,100 |
59,757,110,104 |
|
- Nguyên giá |
72,260,262,950 |
73,331,164,208 |
73,629,922,786 |
73,629,922,786 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,848,890,501 |
-12,501,419,041 |
-13,179,459,686 |
-13,872,812,682 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
159,587,358,777 |
230,508,236,617 |
222,665,447,280 |
233,692,475,379 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
159,587,358,777 |
230,508,236,617 |
222,665,447,280 |
233,692,475,379 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
140,101,133,545 |
158,324,979,373 |
158,142,854,608 |
160,928,082,812 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
136,587,598,574 |
154,811,444,402 |
154,629,319,637 |
157,414,547,841 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,513,534,971 |
3,513,534,971 |
3,513,534,971 |
3,513,534,971 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
34,410,049,971 |
39,052,204,741 |
39,101,871,097 |
39,051,344,819 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,862,759,625 |
36,165,132,578 |
35,698,820,795 |
35,343,816,897 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
-2,452,709,654 |
2,887,072,163 |
3,403,050,302 |
3,707,527,922 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,553,494,418,164 |
1,616,908,087,073 |
1,694,880,266,700 |
1,746,266,576,161 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
418,353,022,520 |
411,424,277,675 |
437,137,444,891 |
432,298,703,883 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
293,261,274,316 |
285,114,957,661 |
317,323,742,892 |
318,254,352,182 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
96,813,029,616 |
91,054,451,417 |
127,551,250,225 |
89,138,585,686 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,607,673,157 |
9,385,411,104 |
7,281,372,595 |
7,556,989,087 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,446,650,468 |
12,547,317,163 |
26,310,467,860 |
33,243,704,913 |
|
4. Phải trả người lao động |
36,569,361,956 |
41,892,380,733 |
47,189,910,178 |
54,424,054,308 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
39,851,299,400 |
43,858,767,180 |
35,035,489,328 |
61,559,314,055 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,350,111,969 |
6,481,077,647 |
4,839,043,419 |
3,879,886,227 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
21,029,471,060 |
23,061,656,612 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,911,660,000 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
59,682,016,690 |
56,833,895,805 |
53,116,209,287 |
52,451,817,906 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
125,091,748,204 |
126,309,320,014 |
119,813,701,999 |
114,044,351,701 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
76,000,000,000 |
72,000,000,000 |
68,000,000,000 |
64,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
6,911,660,000 |
6,128,953,375 |
6,089,284,225 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
49,091,748,204 |
47,397,660,014 |
45,684,748,624 |
43,955,067,476 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,135,141,395,644 |
1,205,483,809,398 |
1,257,742,821,809 |
1,313,967,872,278 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,127,090,033,730 |
1,197,162,569,127 |
1,250,247,513,860 |
1,307,203,550,443 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
576,124,440,000 |
576,124,440,000 |
748,835,590,001 |
748,835,590,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
576,124,440,000 |
576,124,440,000 |
748,835,590,001 |
748,835,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,921,442,000 |
20,921,442,000 |
20,921,442,000 |
20,921,442,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,952,796,558 |
-1,952,796,558 |
-1,952,796,558 |
-1,952,796,558 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-2,592,658,671 |
-2,592,658,671 |
6,837,754,951 |
9,795,194,908 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
122,374,020,730 |
122,907,771,336 |
122,907,771,336 |
122,907,771,336 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
412,215,586,230 |
481,754,371,020 |
352,697,752,130 |
406,696,348,757 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
139,677,415,011 |
111,794,489,429 |
110,709,278,263 |
164,707,874,890 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
272,538,171,219 |
369,959,881,591 |
241,988,473,867 |
241,988,473,867 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
8,051,361,914 |
8,321,240,271 |
7,495,307,949 |
6,764,321,835 |
|
1. Nguồn kinh phí |
2,344,512,775 |
3,161,750,775 |
2,706,502,243 |
2,287,374,297 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
5,706,849,139 |
5,159,489,496 |
4,788,805,706 |
4,476,947,538 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,553,494,418,164 |
1,616,908,087,073 |
1,694,880,266,700 |
1,746,266,576,161 |
|