TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
888,557,413,161 |
1,050,245,980,771 |
972,310,538,356 |
950,797,136,471 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
87,326,031,644 |
74,101,897,112 |
68,453,780,408 |
68,937,694,542 |
|
1. Tiền |
20,213,391,394 |
42,851,950,061 |
31,453,780,408 |
49,796,782,454 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
67,112,640,250 |
31,249,947,051 |
37,000,000,000 |
19,140,912,088 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
79,541,393,300 |
69,541,393,300 |
139,201,393,300 |
139,201,393,300 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,393,300 |
1,393,300 |
1,393,300 |
1,393,300 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
79,540,000,000 |
69,540,000,000 |
139,200,000,000 |
139,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
450,990,897,227 |
591,981,942,544 |
503,840,084,869 |
491,438,265,566 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
439,952,582,752 |
553,585,846,554 |
496,564,408,325 |
518,166,408,312 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
41,496,593,833 |
44,129,389,356 |
41,540,322,102 |
27,352,947,993 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,660,649,747 |
50,385,635,739 |
28,970,977,006 |
9,115,500,128 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-41,118,929,105 |
-56,118,929,105 |
-63,235,622,564 |
-63,196,590,867 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
266,657,967,145 |
309,007,532,788 |
254,083,883,236 |
244,130,738,072 |
|
1. Hàng tồn kho |
266,657,967,145 |
309,007,532,788 |
254,083,883,236 |
244,130,738,072 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,041,123,845 |
5,613,215,027 |
6,731,396,543 |
7,089,044,991 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,822,497,071 |
1,810,701,005 |
3,569,826,623 |
2,676,473,858 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
865,997,585 |
652,037,705 |
425,576,515 |
1,524,406,327 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
352,629,189 |
3,150,476,317 |
2,735,993,405 |
2,888,164,806 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
599,698,164,235 |
577,606,138,466 |
581,183,879,808 |
666,110,950,602 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
232,569,563,358 |
228,421,375,223 |
247,085,337,515 |
238,225,529,871 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
171,914,355,201 |
167,465,833,819 |
186,673,965,066 |
177,395,784,704 |
|
- Nguyên giá |
542,905,664,729 |
547,312,076,683 |
579,023,885,752 |
580,755,522,115 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-370,991,309,528 |
-379,846,242,864 |
-392,349,920,686 |
-403,359,737,411 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
60,655,208,157 |
60,955,541,404 |
60,411,372,449 |
60,829,745,167 |
|
- Nguyên giá |
71,308,272,950 |
72,200,262,950 |
72,260,262,950 |
73,331,164,208 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,653,064,793 |
-11,244,721,546 |
-11,848,890,501 |
-12,501,419,041 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
177,871,754,704 |
181,301,618,238 |
159,587,358,777 |
230,508,236,617 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
177,871,754,704 |
181,301,618,238 |
159,587,358,777 |
230,508,236,617 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
149,369,153,705 |
130,198,344,994 |
140,101,133,545 |
158,324,979,373 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
145,855,618,734 |
126,684,810,023 |
136,587,598,574 |
154,811,444,402 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,513,534,971 |
3,513,534,971 |
3,513,534,971 |
3,513,534,971 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
39,887,692,468 |
37,684,800,011 |
34,410,049,971 |
39,052,204,741 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
39,484,549,582 |
37,248,671,104 |
36,862,759,625 |
36,165,132,578 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
403,142,886 |
436,128,907 |
-2,452,709,654 |
2,887,072,163 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,488,255,577,396 |
1,627,852,119,237 |
1,553,494,418,164 |
1,616,908,087,073 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
403,044,948,130 |
505,979,735,213 |
418,353,022,520 |
411,424,277,675 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
282,196,605,343 |
390,851,711,462 |
293,261,274,316 |
285,114,957,661 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
119,890,995,518 |
113,145,121,201 |
96,813,029,616 |
91,054,451,417 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,390,137,559 |
12,916,282,724 |
10,607,673,157 |
9,385,411,104 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,139,835,680 |
32,549,235,956 |
15,446,650,468 |
12,547,317,163 |
|
4. Phải trả người lao động |
42,141,742,320 |
63,915,166,089 |
36,569,361,956 |
41,892,380,733 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,493,431,684 |
71,854,392,149 |
39,851,299,400 |
43,858,767,180 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,760,211,920 |
6,325,256,263 |
6,350,111,969 |
6,481,077,647 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,140,556,881 |
52,201,743,970 |
21,029,471,060 |
23,061,656,612 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
6,911,660,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
38,239,693,781 |
37,944,513,110 |
59,682,016,690 |
56,833,895,805 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
120,848,342,787 |
115,128,023,751 |
125,091,748,204 |
126,309,320,014 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
84,689,820,917 |
80,000,000,000 |
76,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
6,911,660,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
36,158,521,870 |
35,128,023,751 |
49,091,748,204 |
47,397,660,014 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,085,210,629,266 |
1,121,872,384,024 |
1,135,141,395,644 |
1,205,483,809,398 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,066,534,206,774 |
1,104,297,419,909 |
1,127,090,033,730 |
1,197,162,569,127 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
576,124,440,000 |
576,124,440,000 |
576,124,440,000 |
576,124,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
576,124,440,000 |
576,124,440,000 |
576,124,440,000 |
576,124,440,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,921,442,000 |
20,921,442,000 |
20,921,442,000 |
20,921,442,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,952,796,558 |
-1,952,796,558 |
-1,952,796,558 |
-1,952,796,558 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-665,229,144 |
-4,045,500,504 |
-2,592,658,671 |
-2,592,658,671 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
103,995,413,492 |
103,995,413,492 |
122,374,020,730 |
122,907,771,336 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
273,982,189,564 |
409,254,421,479 |
412,215,586,230 |
481,754,371,020 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-52,334,440,000 |
135,272,231,915 |
139,677,415,011 |
111,794,489,429 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
326,316,629,564 |
273,982,189,564 |
272,538,171,219 |
369,959,881,591 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
94,128,747,420 |
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
18,676,422,492 |
17,574,964,115 |
8,051,361,914 |
8,321,240,271 |
|
1. Nguồn kinh phí |
15,646,619,434 |
11,308,591,784 |
2,344,512,775 |
3,161,750,775 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
3,029,803,058 |
6,266,372,331 |
5,706,849,139 |
5,159,489,496 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,488,255,577,396 |
1,627,852,119,237 |
1,553,494,418,164 |
1,616,908,087,073 |
|