TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,061,515,963,352 |
1,061,454,673,174 |
973,380,136,760 |
875,820,356,983 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
68,277,420,348 |
138,299,381,559 |
42,245,740,058 |
47,690,094,453 |
|
1. Tiền |
51,704,412,848 |
47,442,332,684 |
24,897,914,982 |
25,156,644,120 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,573,007,500 |
90,857,048,875 |
17,347,825,076 |
22,533,450,333 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
153,601,393,300 |
113,601,393,300 |
106,541,393,300 |
36,541,393,300 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,393,300 |
1,393,300 |
1,393,300 |
1,393,300 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
153,600,000,000 |
113,600,000,000 |
106,540,000,000 |
36,540,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
489,794,262,843 |
479,489,772,397 |
516,808,432,962 |
426,691,653,536 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
407,233,931,840 |
410,398,955,298 |
480,604,946,952 |
398,880,856,810 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
82,817,051,909 |
89,587,922,036 |
52,022,898,169 |
42,946,130,524 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,467,484,220 |
5,991,812,459 |
10,898,581,637 |
12,848,304,463 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,724,205,126 |
-26,488,917,396 |
-26,717,993,796 |
-27,983,638,261 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
336,565,004,981 |
311,474,467,996 |
291,273,287,732 |
346,807,847,033 |
|
1. Hàng tồn kho |
336,565,004,981 |
311,474,467,996 |
291,273,287,732 |
346,807,847,033 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,277,881,880 |
18,589,657,922 |
16,511,282,708 |
18,089,368,661 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,570,727,451 |
3,299,871,006 |
2,836,567,791 |
3,704,593,830 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,447,579,104 |
14,894,015,292 |
13,228,741,863 |
14,007,039,996 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
259,575,325 |
395,771,624 |
445,973,054 |
377,734,835 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
480,384,238,409 |
593,259,231,011 |
609,192,805,074 |
611,311,117,904 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
210,552,682,729 |
236,672,324,415 |
240,751,238,388 |
240,782,423,788 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
160,886,114,813 |
180,258,607,296 |
184,622,716,199 |
184,628,676,978 |
|
- Nguyên giá |
475,808,594,731 |
502,084,844,128 |
514,954,351,695 |
520,788,311,793 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-314,922,479,918 |
-321,826,236,832 |
-330,331,635,496 |
-336,159,634,815 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
49,666,567,916 |
56,413,717,119 |
56,128,522,189 |
56,153,746,810 |
|
- Nguyên giá |
56,674,808,450 |
63,901,967,950 |
64,116,437,950 |
64,661,437,950 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,008,240,534 |
-7,488,250,831 |
-7,987,915,761 |
-8,507,691,140 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
94,077,083,292 |
166,035,144,932 |
174,369,273,302 |
179,597,000,481 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
94,077,083,292 |
166,035,144,932 |
174,369,273,302 |
179,597,000,481 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
150,124,112,242 |
151,407,792,901 |
153,163,797,599 |
149,789,669,670 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
133,615,560,335 |
134,899,240,994 |
136,655,245,692 |
133,281,117,763 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,508,551,907 |
16,508,551,907 |
16,508,551,907 |
16,508,551,907 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,630,360,146 |
39,143,968,763 |
40,908,495,785 |
41,142,023,965 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,630,360,146 |
39,143,968,763 |
40,908,495,785 |
40,970,298,468 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
171,725,497 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,541,900,201,761 |
1,654,713,904,185 |
1,582,572,941,834 |
1,487,131,474,887 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
549,919,670,472 |
722,240,743,649 |
607,694,260,080 |
475,689,807,359 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
506,610,679,107 |
679,961,103,825 |
500,978,271,409 |
369,990,330,775 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
159,795,466,073 |
214,508,955,645 |
166,580,763,181 |
143,260,524,641 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,771,409,854 |
5,153,149,259 |
7,388,600,191 |
10,527,430,940 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,424,634,624 |
27,984,539,992 |
10,130,325,664 |
20,117,760,217 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,932,162,205 |
27,645,059,378 |
30,635,328,391 |
35,169,152,475 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,797,981,090 |
7,039,503,424 |
29,952,455,526 |
22,915,793,159 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,261,100,709 |
116,366,289,027 |
85,426,428,233 |
3,256,863,544 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
232,901,209,745 |
241,844,086,931 |
139,609,733,321 |
103,705,411,843 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
25,726,714,807 |
39,419,520,169 |
31,254,636,902 |
31,037,393,956 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
43,308,991,365 |
42,279,639,824 |
106,715,988,671 |
105,699,476,584 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
65,452,850,000 |
65,452,850,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
43,308,991,365 |
42,279,639,824 |
41,263,138,671 |
40,246,626,584 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
991,980,531,289 |
932,473,160,536 |
974,878,681,754 |
1,011,441,667,528 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
973,048,898,577 |
913,604,184,581 |
955,274,278,305 |
992,266,501,350 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
523,790,000,000 |
523,790,000,000 |
523,790,000,000 |
523,790,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
523,790,000,000 |
523,790,000,000 |
523,790,000,000 |
523,790,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,921,442,000 |
20,921,442,000 |
20,921,442,000 |
20,921,442,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-878,000 |
-878,000 |
-878,000 |
-878,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-453,226,769 |
-802,008,981 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
73,986,715,286 |
88,087,808,664 |
88,209,457,010 |
88,209,457,010 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
354,351,619,291 |
280,805,811,917 |
322,807,484,064 |
360,148,489,321 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
104,965,835,728 |
31,420,028,354 |
41,052,815,056 |
78,393,820,313 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
249,385,783,563 |
249,385,783,563 |
281,754,669,008 |
281,754,669,008 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
18,931,632,712 |
18,868,975,955 |
19,604,403,449 |
19,175,166,178 |
|
1. Nguồn kinh phí |
15,038,139,239 |
15,323,540,833 |
16,459,334,539 |
16,430,463,479 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
3,893,493,473 |
3,545,435,122 |
3,145,068,910 |
2,744,702,699 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,541,900,201,761 |
1,654,713,904,185 |
1,582,572,941,834 |
1,487,131,474,887 |
|