MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,061,515,963,352 1,061,454,673,174 973,380,136,760 875,820,356,983
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 68,277,420,348 138,299,381,559 42,245,740,058 47,690,094,453
1. Tiền 51,704,412,848 47,442,332,684 24,897,914,982 25,156,644,120
2. Các khoản tương đương tiền 16,573,007,500 90,857,048,875 17,347,825,076 22,533,450,333
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 153,601,393,300 113,601,393,300 106,541,393,300 36,541,393,300
1. Chứng khoán kinh doanh 1,393,300 1,393,300 1,393,300 1,393,300
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 153,600,000,000 113,600,000,000 106,540,000,000 36,540,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 489,794,262,843 479,489,772,397 516,808,432,962 426,691,653,536
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 407,233,931,840 410,398,955,298 480,604,946,952 398,880,856,810
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 82,817,051,909 89,587,922,036 52,022,898,169 42,946,130,524
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,467,484,220 5,991,812,459 10,898,581,637 12,848,304,463
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,724,205,126 -26,488,917,396 -26,717,993,796 -27,983,638,261
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 336,565,004,981 311,474,467,996 291,273,287,732 346,807,847,033
1. Hàng tồn kho 336,565,004,981 311,474,467,996 291,273,287,732 346,807,847,033
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,277,881,880 18,589,657,922 16,511,282,708 18,089,368,661
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,570,727,451 3,299,871,006 2,836,567,791 3,704,593,830
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,447,579,104 14,894,015,292 13,228,741,863 14,007,039,996
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 259,575,325 395,771,624 445,973,054 377,734,835
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 480,384,238,409 593,259,231,011 609,192,805,074 611,311,117,904
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 210,552,682,729 236,672,324,415 240,751,238,388 240,782,423,788
1. Tài sản cố định hữu hình 160,886,114,813 180,258,607,296 184,622,716,199 184,628,676,978
- Nguyên giá 475,808,594,731 502,084,844,128 514,954,351,695 520,788,311,793
- Giá trị hao mòn lũy kế -314,922,479,918 -321,826,236,832 -330,331,635,496 -336,159,634,815
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 49,666,567,916 56,413,717,119 56,128,522,189 56,153,746,810
- Nguyên giá 56,674,808,450 63,901,967,950 64,116,437,950 64,661,437,950
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,008,240,534 -7,488,250,831 -7,987,915,761 -8,507,691,140
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 94,077,083,292 166,035,144,932 174,369,273,302 179,597,000,481
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 94,077,083,292 166,035,144,932 174,369,273,302 179,597,000,481
V. Đầu tư tài chính dài hạn 150,124,112,242 151,407,792,901 153,163,797,599 149,789,669,670
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 133,615,560,335 134,899,240,994 136,655,245,692 133,281,117,763
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,508,551,907 16,508,551,907 16,508,551,907 16,508,551,907
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 25,630,360,146 39,143,968,763 40,908,495,785 41,142,023,965
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,630,360,146 39,143,968,763 40,908,495,785 40,970,298,468
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 171,725,497
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,541,900,201,761 1,654,713,904,185 1,582,572,941,834 1,487,131,474,887
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 549,919,670,472 722,240,743,649 607,694,260,080 475,689,807,359
I. Nợ ngắn hạn 506,610,679,107 679,961,103,825 500,978,271,409 369,990,330,775
1. Phải trả người bán ngắn hạn 159,795,466,073 214,508,955,645 166,580,763,181 143,260,524,641
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,771,409,854 5,153,149,259 7,388,600,191 10,527,430,940
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,424,634,624 27,984,539,992 10,130,325,664 20,117,760,217
4. Phải trả người lao động 21,932,162,205 27,645,059,378 30,635,328,391 35,169,152,475
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,797,981,090 7,039,503,424 29,952,455,526 22,915,793,159
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,261,100,709 116,366,289,027 85,426,428,233 3,256,863,544
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 232,901,209,745 241,844,086,931 139,609,733,321 103,705,411,843
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25,726,714,807 39,419,520,169 31,254,636,902 31,037,393,956
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 43,308,991,365 42,279,639,824 106,715,988,671 105,699,476,584
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 65,452,850,000 65,452,850,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 43,308,991,365 42,279,639,824 41,263,138,671 40,246,626,584
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 991,980,531,289 932,473,160,536 974,878,681,754 1,011,441,667,528
I. Vốn chủ sở hữu 973,048,898,577 913,604,184,581 955,274,278,305 992,266,501,350
1. Vốn góp của chủ sở hữu 523,790,000,000 523,790,000,000 523,790,000,000 523,790,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 523,790,000,000 523,790,000,000 523,790,000,000 523,790,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,921,442,000 20,921,442,000 20,921,442,000 20,921,442,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -878,000 -878,000 -878,000 -878,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -453,226,769 -802,008,981
8. Quỹ đầu tư phát triển 73,986,715,286 88,087,808,664 88,209,457,010 88,209,457,010
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 354,351,619,291 280,805,811,917 322,807,484,064 360,148,489,321
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 104,965,835,728 31,420,028,354 41,052,815,056 78,393,820,313
- LNST chưa phân phối kỳ này 249,385,783,563 249,385,783,563 281,754,669,008 281,754,669,008
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 18,931,632,712 18,868,975,955 19,604,403,449 19,175,166,178
1. Nguồn kinh phí 15,038,139,239 15,323,540,833 16,459,334,539 16,430,463,479
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 3,893,493,473 3,545,435,122 3,145,068,910 2,744,702,699
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,541,900,201,761 1,654,713,904,185 1,582,572,941,834 1,487,131,474,887
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.