MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 963,047,785,307 996,991,816,240 1,021,237,151,785 1,014,681,183,423
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,398,717,820 35,604,245,510 92,556,725,446 30,126,824,290
1. Tiền 23,398,717,820 23,604,245,510 80,556,725,446 18,126,824,290
2. Các khoản tương đương tiền 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 215,601,393,300 215,601,393,300 222,701,393,300 242,701,393,300
1. Chứng khoán kinh doanh 1,393,300 1,393,300 1,393,300 1,393,300
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 215,600,000,000 215,600,000,000 222,700,000,000 242,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 395,327,496,280 433,877,464,277 428,877,865,723 444,152,453,037
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 329,274,458,617 394,479,944,072 380,723,402,367 353,462,966,883
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 72,909,884,910 44,539,150,743 54,191,458,527 87,357,163,955
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,267,821,347 6,983,038,056 6,133,149,256 15,502,466,626
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,124,668,594 -12,124,668,594 -12,170,144,427 -12,170,144,427
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 307,647,845,746 305,043,269,800 269,729,041,858 289,762,533,348
1. Hàng tồn kho 307,647,845,746 305,043,269,800 269,729,041,858 289,762,533,348
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,072,332,161 6,865,443,353 7,372,125,458 7,937,979,448
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,814,396,779 3,084,111,641 3,619,453,283 2,505,386,584
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,553,391,118 2,799,819,426 3,693,216,726 3,478,450,779
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 704,544,264 981,512,286 59,455,449 1,954,142,085
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 412,753,562,826 405,949,042,979 413,103,725,400 412,830,883,956
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 231,622,307,782 221,820,110,622 218,861,572,025 209,179,550,618
1. Tài sản cố định hữu hình 180,106,047,167 170,728,723,847 167,896,839,912 158,642,784,723
- Nguyên giá 452,442,210,868 454,571,562,782 461,036,723,824 461,779,376,733
- Giá trị hao mòn lũy kế -272,336,163,701 -283,842,838,935 -293,139,883,912 -303,136,592,010
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 51,516,260,615 51,091,386,775 50,964,732,113 50,536,765,895
- Nguyên giá 57,084,211,700 57,084,211,700 51,384,211,700 57,384,211,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,567,951,085 -5,992,824,925 -419,479,587 -6,847,445,805
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,904,595,245 12,413,597,650 25,129,864,154 32,046,476,350
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,904,595,245 12,413,597,650 25,129,864,154 32,046,476,350
V. Đầu tư tài chính dài hạn 143,251,186,182 147,536,066,983 143,526,055,599 146,802,656,432
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 126,742,634,275 131,027,515,076 127,017,503,692 130,294,104,525
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,508,551,907 16,508,551,907 16,508,551,907 16,508,551,907
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,975,473,617 24,179,267,724 25,586,233,622 24,802,200,556
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,975,473,617 24,179,267,724 25,586,233,622 24,802,200,556
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,375,801,348,133 1,402,940,859,219 1,434,340,877,185 1,427,512,067,379
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 464,102,368,152 445,651,568,910 543,686,587,994 502,756,656,155
I. Nợ ngắn hạn 413,212,196,125 397,037,992,687 497,319,705,472 457,897,759,313
1. Phải trả người bán ngắn hạn 184,657,566,147 174,223,012,055 204,507,671,941 151,423,804,501
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 29,025,663,857 8,727,668,242 14,769,553,615 13,417,967,446
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,945,996,733 20,420,622,248 9,720,810,004 8,045,154,642
4. Phải trả người lao động 28,887,336,201 26,820,759,849 14,603,356,923 13,354,026,642
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,183,824,064 5,566,662,548
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,304,801,295 9,956,871,345 89,869,602,917 91,681,978,126
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 83,038,573,907 112,966,647,745 95,986,460,434 137,484,043,712
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 54,168,433,921 43,922,411,203 62,295,587,090 42,490,784,244
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 50,890,172,027 48,613,576,223 46,366,882,522 44,858,896,842
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 50,890,172,027 48,613,576,223 46,366,882,522 44,858,896,842
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 911,698,979,981 957,289,290,309 890,654,289,191 924,755,411,224
I. Vốn chủ sở hữu 888,869,300,663 933,341,588,331 868,083,062,848 902,577,326,646
1. Vốn góp của chủ sở hữu 523,790,000,000 523,790,000,000 523,790,000,000 523,790,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 523,790,000,000 523,790,000,000 523,790,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,921,442,000 20,921,442,000 20,921,442,000 20,921,442,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -878,000 -878,000 -878,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 57,686,233,807 57,686,233,807 73,986,715,286 73,986,715,286
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 286,471,624,856 330,944,790,524 249,385,783,562 283,880,047,360
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 82,400,984,037 126,874,149,705 45,315,142,743 34,494,263,798
- LNST chưa phân phối kỳ này 204,070,640,819 204,070,640,819 204,070,640,819 249,385,783,562
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 22,829,679,318 23,947,701,978 22,571,226,343 22,178,084,578
1. Nguồn kinh phí 17,216,157,900 18,680,444,392 17,650,232,586 17,595,827,178
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 5,613,521,418 5,267,257,586 4,920,993,757 4,582,257,400
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,375,801,348,133 1,402,940,859,219 1,434,340,877,185 1,427,512,067,379
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.