TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
963,047,785,307 |
996,991,816,240 |
1,021,237,151,785 |
1,014,681,183,423 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,398,717,820 |
35,604,245,510 |
92,556,725,446 |
30,126,824,290 |
|
1. Tiền |
23,398,717,820 |
23,604,245,510 |
80,556,725,446 |
18,126,824,290 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
215,601,393,300 |
215,601,393,300 |
222,701,393,300 |
242,701,393,300 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,393,300 |
1,393,300 |
1,393,300 |
1,393,300 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
215,600,000,000 |
215,600,000,000 |
222,700,000,000 |
242,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
395,327,496,280 |
433,877,464,277 |
428,877,865,723 |
444,152,453,037 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
329,274,458,617 |
394,479,944,072 |
380,723,402,367 |
353,462,966,883 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
72,909,884,910 |
44,539,150,743 |
54,191,458,527 |
87,357,163,955 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,267,821,347 |
6,983,038,056 |
6,133,149,256 |
15,502,466,626 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,124,668,594 |
-12,124,668,594 |
-12,170,144,427 |
-12,170,144,427 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
307,647,845,746 |
305,043,269,800 |
269,729,041,858 |
289,762,533,348 |
|
1. Hàng tồn kho |
307,647,845,746 |
305,043,269,800 |
269,729,041,858 |
289,762,533,348 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,072,332,161 |
6,865,443,353 |
7,372,125,458 |
7,937,979,448 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,814,396,779 |
3,084,111,641 |
3,619,453,283 |
2,505,386,584 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,553,391,118 |
2,799,819,426 |
3,693,216,726 |
3,478,450,779 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
704,544,264 |
981,512,286 |
59,455,449 |
1,954,142,085 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
412,753,562,826 |
405,949,042,979 |
413,103,725,400 |
412,830,883,956 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
231,622,307,782 |
221,820,110,622 |
218,861,572,025 |
209,179,550,618 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
180,106,047,167 |
170,728,723,847 |
167,896,839,912 |
158,642,784,723 |
|
- Nguyên giá |
452,442,210,868 |
454,571,562,782 |
461,036,723,824 |
461,779,376,733 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-272,336,163,701 |
-283,842,838,935 |
-293,139,883,912 |
-303,136,592,010 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
51,516,260,615 |
51,091,386,775 |
50,964,732,113 |
50,536,765,895 |
|
- Nguyên giá |
57,084,211,700 |
57,084,211,700 |
51,384,211,700 |
57,384,211,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,567,951,085 |
-5,992,824,925 |
-419,479,587 |
-6,847,445,805 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,904,595,245 |
12,413,597,650 |
25,129,864,154 |
32,046,476,350 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,904,595,245 |
12,413,597,650 |
25,129,864,154 |
32,046,476,350 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
143,251,186,182 |
147,536,066,983 |
143,526,055,599 |
146,802,656,432 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
126,742,634,275 |
131,027,515,076 |
127,017,503,692 |
130,294,104,525 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,508,551,907 |
16,508,551,907 |
16,508,551,907 |
16,508,551,907 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,975,473,617 |
24,179,267,724 |
25,586,233,622 |
24,802,200,556 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,975,473,617 |
24,179,267,724 |
25,586,233,622 |
24,802,200,556 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,375,801,348,133 |
1,402,940,859,219 |
1,434,340,877,185 |
1,427,512,067,379 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
464,102,368,152 |
445,651,568,910 |
543,686,587,994 |
502,756,656,155 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
413,212,196,125 |
397,037,992,687 |
497,319,705,472 |
457,897,759,313 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
184,657,566,147 |
174,223,012,055 |
204,507,671,941 |
151,423,804,501 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
29,025,663,857 |
8,727,668,242 |
14,769,553,615 |
13,417,967,446 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,945,996,733 |
20,420,622,248 |
9,720,810,004 |
8,045,154,642 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,887,336,201 |
26,820,759,849 |
14,603,356,923 |
13,354,026,642 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,183,824,064 |
|
5,566,662,548 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,304,801,295 |
9,956,871,345 |
89,869,602,917 |
91,681,978,126 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
83,038,573,907 |
112,966,647,745 |
95,986,460,434 |
137,484,043,712 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
54,168,433,921 |
43,922,411,203 |
62,295,587,090 |
42,490,784,244 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
50,890,172,027 |
48,613,576,223 |
46,366,882,522 |
44,858,896,842 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
50,890,172,027 |
48,613,576,223 |
46,366,882,522 |
44,858,896,842 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
911,698,979,981 |
957,289,290,309 |
890,654,289,191 |
924,755,411,224 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
888,869,300,663 |
933,341,588,331 |
868,083,062,848 |
902,577,326,646 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
523,790,000,000 |
523,790,000,000 |
523,790,000,000 |
523,790,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
523,790,000,000 |
523,790,000,000 |
523,790,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,921,442,000 |
20,921,442,000 |
20,921,442,000 |
20,921,442,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-878,000 |
-878,000 |
-878,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
57,686,233,807 |
57,686,233,807 |
73,986,715,286 |
73,986,715,286 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
286,471,624,856 |
330,944,790,524 |
249,385,783,562 |
283,880,047,360 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
82,400,984,037 |
126,874,149,705 |
45,315,142,743 |
34,494,263,798 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
204,070,640,819 |
204,070,640,819 |
204,070,640,819 |
249,385,783,562 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
22,829,679,318 |
23,947,701,978 |
22,571,226,343 |
22,178,084,578 |
|
1. Nguồn kinh phí |
17,216,157,900 |
18,680,444,392 |
17,650,232,586 |
17,595,827,178 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
5,613,521,418 |
5,267,257,586 |
4,920,993,757 |
4,582,257,400 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,375,801,348,133 |
1,402,940,859,219 |
1,434,340,877,185 |
1,427,512,067,379 |
|