TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
999,837,382,019 |
1,003,609,323,513 |
995,346,624,043 |
1,114,550,418,583 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
77,000,444,172 |
23,737,375,575 |
89,405,318,105 |
96,499,799,276 |
|
1. Tiền |
20,500,444,172 |
23,737,375,575 |
61,905,318,105 |
53,999,799,276 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
56,500,000,000 |
|
27,500,000,000 |
42,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
219,712,393,300 |
274,212,393,300 |
211,712,393,300 |
313,801,393,300 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,393,300 |
1,393,300 |
1,393,300 |
1,393,300 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
219,711,000,000 |
274,211,000,000 |
211,711,000,000 |
313,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
435,610,462,459 |
375,788,800,468 |
392,034,588,234 |
404,761,845,436 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
376,858,658,799 |
327,001,819,112 |
355,361,213,902 |
337,999,342,756 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
60,686,814,644 |
48,380,043,691 |
35,558,929,634 |
72,424,660,963 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
435,608,788 |
1,290,111,913 |
729,611,913 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,323,198,842 |
9,585,764,760 |
10,853,771,793 |
5,387,280,909 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,693,818,614 |
-10,468,939,008 |
-10,468,939,008 |
-11,049,439,192 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
258,370,398,323 |
313,895,159,692 |
293,410,299,248 |
289,896,756,500 |
|
1. Hàng tồn kho |
258,370,398,323 |
313,895,159,692 |
293,410,299,248 |
289,896,756,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,143,683,765 |
15,975,594,478 |
8,784,025,156 |
9,590,624,071 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,690,348,468 |
12,096,950,658 |
6,065,804,132 |
6,330,001,176 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,922,167,809 |
3,846,203,771 |
1,935,544,148 |
2,937,553,867 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
531,167,488 |
32,440,049 |
782,676,876 |
323,069,028 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
389,859,916,356 |
420,070,461,794 |
418,991,916,787 |
428,772,313,583 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
250,055,630,383 |
248,503,825,936 |
249,481,293,349 |
246,926,090,813 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
197,157,459,196 |
195,985,613,954 |
196,864,608,050 |
194,573,937,101 |
|
- Nguyên giá |
414,755,706,222 |
425,028,677,157 |
436,785,166,554 |
445,535,222,752 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-217,598,247,026 |
-229,043,063,203 |
-239,920,558,504 |
-250,961,285,651 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
52,898,171,187 |
52,518,211,982 |
52,616,685,299 |
52,352,153,712 |
|
- Nguyên giá |
56,427,377,200 |
56,435,922,200 |
56,935,922,200 |
57,084,211,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,529,206,013 |
-3,917,710,218 |
-4,319,236,901 |
-4,732,057,988 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,474,758,760 |
21,397,514,028 |
15,023,066,740 |
11,268,113,916 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,474,758,760 |
21,397,514,028 |
15,023,066,740 |
11,268,113,916 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
117,693,040,890 |
135,535,945,827 |
135,535,949,189 |
140,091,675,860 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
9,371,000,000 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
92,868,048,000 |
119,027,393,920 |
119,027,397,282 |
123,583,123,953 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,508,551,907 |
16,508,551,907 |
16,508,551,907 |
16,508,551,907 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,054,559,017 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,636,486,323 |
14,633,176,003 |
18,951,607,509 |
30,486,432,994 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,636,486,323 |
14,633,176,003 |
18,951,607,509 |
30,486,432,994 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,389,697,298,375 |
1,423,679,785,307 |
1,414,338,540,830 |
1,543,322,732,166 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
601,254,983,081 |
575,488,265,027 |
522,866,267,237 |
710,312,480,502 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
554,304,561,977 |
530,703,922,016 |
480,358,520,029 |
654,943,353,687 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
230,611,746,545 |
218,748,158,881 |
157,821,953,772 |
196,247,620,157 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,414,005,720 |
27,897,041,882 |
24,591,978,482 |
29,964,439,885 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,476,522,819 |
17,034,249,653 |
24,976,440,682 |
30,183,981,936 |
|
4. Phải trả người lao động |
65,027,945,453 |
59,938,299,359 |
69,140,733,254 |
41,042,729,097 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
5,225,644,240 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,744,987,433 |
7,886,029,810 |
7,527,050,203 |
91,297,260,308 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
117,852,836,439 |
123,021,878,951 |
125,638,267,801 |
195,699,732,056 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
71,176,517,568 |
70,952,619,240 |
70,662,095,835 |
70,507,590,248 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
46,950,421,104 |
44,784,343,011 |
42,507,747,208 |
55,369,126,815 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
46,950,421,104 |
44,784,343,011 |
42,507,747,208 |
55,369,126,815 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
788,442,315,294 |
848,191,520,280 |
891,472,273,593 |
833,010,251,664 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
758,225,219,700 |
818,506,645,492 |
862,347,255,799 |
806,468,316,789 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
523,790,000,000 |
523,790,000,000 |
523,790,000,000 |
523,790,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
523,790,000,000 |
|
523,790,000,000 |
523,790,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,921,442,000 |
20,921,442,000 |
20,921,442,000 |
20,921,442,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
-66,449,995 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,944,812,218 |
41,944,812,218 |
41,944,812,218 |
57,686,233,807 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
171,568,965,319 |
231,916,841,269 |
275,691,001,581 |
204,070,640,982 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
39,280,830,427 |
|
119,663,243,075 |
48,042,882,476 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
132,288,134,892 |
|
156,027,758,506 |
156,027,758,506 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
30,217,095,594 |
29,684,874,788 |
29,125,017,794 |
26,541,934,875 |
|
1. Nguồn kinh phí |
22,890,610,133 |
22,697,589,260 |
22,483,996,260 |
20,247,177,170 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
7,326,485,461 |
6,987,285,528 |
6,641,021,534 |
6,294,757,705 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,389,697,298,375 |
1,423,679,785,307 |
1,414,338,540,830 |
1,543,322,732,166 |
|