TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
786,696,738,142 |
|
|
1,020,331,024,691 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
102,322,965,556 |
|
|
259,939,722,505 |
|
1. Tiền |
27,822,965,556 |
|
|
63,039,722,505 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
74,500,000,000 |
|
|
196,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
145,001,393,300 |
|
|
149,712,393,300 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,393,300 |
|
|
1,393,300 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
145,000,000,000 |
|
|
149,711,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
367,636,212,748 |
|
|
370,420,183,105 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
341,125,533,797 |
|
|
319,404,971,972 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
36,531,031,711 |
|
|
57,615,319,272 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
727,446,288 |
|
|
585,608,788 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,095,585,347 |
|
|
6,508,101,687 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,843,384,395 |
|
|
-13,693,818,614 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
166,756,387,080 |
|
|
230,873,735,042 |
|
1. Hàng tồn kho |
166,756,387,080 |
|
|
230,873,735,042 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,979,779,458 |
|
|
9,384,990,739 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,423,950,253 |
|
|
6,417,269,412 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,007,691,811 |
|
|
2,964,424,849 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
548,137,394 |
|
|
3,296,478 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
300,963,175,357 |
|
|
382,722,560,704 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
169,105,574,834 |
|
|
219,606,952,267 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
126,534,361,640 |
|
|
175,635,225,416 |
|
- Nguyên giá |
313,326,448,995 |
|
|
388,916,546,512 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-186,792,087,355 |
|
|
-213,281,321,096 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
42,571,213,194 |
|
|
43,971,726,851 |
|
- Nguyên giá |
44,077,530,900 |
|
|
45,786,600,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,506,317,706 |
|
|
-1,814,874,049 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
26,869,524,044 |
|
|
41,745,766,752 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
26,869,524,044 |
|
|
41,745,766,752 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
102,066,301,514 |
|
|
117,683,040,890 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
9,361,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
92,868,048,000 |
|
|
92,868,048,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,508,551,907 |
|
|
16,508,551,907 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,310,298,393 |
|
|
-1,054,559,017 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,921,774,965 |
|
|
3,686,800,795 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,921,774,965 |
|
|
3,686,800,795 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,087,659,913,499 |
|
|
1,403,053,585,395 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
502,735,257,863 |
|
|
660,537,866,652 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
471,989,821,605 |
|
|
611,478,712,668 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
171,662,165,039 |
|
|
249,409,317,732 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,235,120,837 |
|
|
6,551,342,291 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,535,569,689 |
|
|
21,726,342,438 |
|
4. Phải trả người lao động |
57,528,758,026 |
|
|
71,737,118,227 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
44,614,135,666 |
|
|
114,870,251,507 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
91,222,194,899 |
|
|
74,721,502,117 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
61,191,877,449 |
|
|
72,462,838,356 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
30,745,436,258 |
|
|
49,059,153,984 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
30,745,436,258 |
|
|
49,059,153,984 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
584,924,655,636 |
|
|
742,515,718,743 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
584,924,655,636 |
|
|
719,002,099,524 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
419,182,790,000 |
|
|
523,790,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
419,182,790,000 |
|
|
523,790,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
20,921,442,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,242,535,173 |
|
|
41,962,339,433 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
137,499,330,463 |
|
|
132,328,318,091 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
106,719,329,444 |
|
|
106,719,329,444 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
30,780,001,019 |
|
|
25,608,988,647 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
23,513,619,219 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
22,676,735,834 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
836,883,385 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,087,659,913,499 |
|
|
1,403,053,585,395 |
|