1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,715,715,298,381 |
1,439,071,542,066 |
1,699,743,199,591 |
1,948,795,639,082 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
89,912,186,907 |
78,022,843,521 |
70,182,886,169 |
91,727,847,995 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,625,803,111,474 |
1,361,048,698,545 |
1,629,560,313,422 |
1,857,067,791,087 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,438,628,047,647 |
1,192,918,021,889 |
1,373,331,086,499 |
1,518,888,184,088 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
187,175,063,827 |
168,130,676,656 |
256,229,226,923 |
338,179,606,999 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,344,998,400 |
4,696,187,734 |
7,578,429,668 |
3,486,742,785 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,643,625,400 |
45,793,247,659 |
55,022,369,623 |
44,927,778,815 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,643,625,400 |
45,793,247,659 |
53,786,562,026 |
43,409,097,281 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
55,861,536,146 |
56,183,657,595 |
64,107,958,728 |
72,437,573,381 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
58,702,400,396 |
52,571,127,324 |
58,241,724,360 |
64,250,554,087 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
75,312,500,285 |
18,278,831,812 |
86,435,603,880 |
160,050,443,501 |
|
12. Thu nhập khác |
499,821,073 |
1,154,717,389 |
762,278,561 |
2,963,800,380 |
|
13. Chi phí khác |
168,730,531 |
827,894,621 |
117,446,662 |
32,657,502 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
331,090,542 |
326,822,768 |
644,831,899 |
2,931,142,878 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
75,643,590,827 |
18,605,654,580 |
87,080,435,779 |
162,981,586,379 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,586,387,126 |
8,406,392,562 |
4,462,991,737 |
9,191,397,540 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
64,057,203,701 |
10,199,262,018 |
82,617,444,042 |
153,790,188,839 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
64,057,203,701 |
10,199,262,018 |
82,617,444,042 |
153,790,188,839 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
773 |
123 |
998 |
1,857 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|