MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,696,939,888,700 1,923,600,705,025 1,575,369,392,742 1,113,625,737,721
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 108,547,267,622 114,922,122,624 99,673,324,939 40,484,819,129
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,588,392,621,078 1,808,678,582,401 1,475,696,067,803 1,073,140,918,592
4. Giá vốn hàng bán 1,337,287,016,424 1,611,136,563,230 1,308,696,871,525 1,014,367,535,608
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 251,105,604,654 197,542,019,171 166,999,196,278 58,773,382,984
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,397,428,964 14,771,159,819 4,569,410,220 45,293,946,454
7. Chi phí tài chính 24,236,193,958 30,239,976,148 32,581,048,675 42,056,763,924
- Trong đó: Chi phí lãi vay 24,236,193,958 28,713,211,678 32,581,048,675 42,056,763,924
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 45,609,486,687 55,340,609,971 55,209,566,815 45,344,294,382
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 51,500,660,505 56,725,329,143 58,746,417,582 50,184,556,413
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 142,156,692,468 70,007,263,728 25,031,573,426 -33,518,285,281
12. Thu nhập khác 530,874,466 1,160,226,416 763,605,788 1,529,691,018
13. Chi phí khác 24,669,098 265,333,647 138,094,428 150,629,983
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 506,205,368 894,892,769 625,511,360 1,379,061,035
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 142,662,897,836 70,902,156,497 25,657,084,786 -32,139,224,246
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,895,578,997 11,463,223,973 12,162,502,486 1,013,971,862
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 129,767,318,839 59,438,932,524 13,494,582,300 -33,153,196,108
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 129,767,318,839 59,438,932,524 13,494,582,300 -33,153,196,108
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,806 789 179
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.