1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,339,046,364,529 |
1,680,735,081,821 |
1,696,939,888,700 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
71,868,120,363 |
89,061,934,672 |
108,547,267,622 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,267,178,244,166 |
1,591,673,147,149 |
1,588,392,621,078 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,092,828,065,972 |
1,399,736,807,560 |
1,337,287,016,424 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
174,350,178,194 |
191,936,339,589 |
251,105,604,654 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
3,166,505,604 |
13,807,857,260 |
12,397,428,964 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
27,649,152,531 |
30,670,600,083 |
24,236,193,958 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
27,286,131,834 |
30,663,488,035 |
24,236,193,958 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
38,165,487,022 |
43,393,570,020 |
45,609,486,687 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
39,150,834,225 |
44,542,546,315 |
51,500,660,505 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
72,551,210,020 |
87,137,480,431 |
142,156,692,468 |
|
12. Thu nhập khác |
|
618,301,725 |
148,989,947,722 |
530,874,466 |
|
13. Chi phí khác |
|
74,204,989 |
36,698,251 |
24,669,098 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
544,096,736 |
148,953,249,471 |
506,205,368 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
73,095,306,756 |
236,090,729,902 |
142,662,897,836 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
10,383,850,979 |
36,789,810,696 |
12,895,578,997 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
62,711,455,777 |
199,300,919,206 |
129,767,318,839 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
62,711,455,777 |
199,300,919,206 |
129,767,318,839 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,000 |
2,843 |
1,806 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|