MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,866,892,733,564 4,649,530,739,493 5,127,333,993,524 5,309,733,241,345
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 310,493,270,977 244,248,606,243 300,005,062,732 156,179,847,989
1. Tiền 310,493,270,977 244,248,606,243 300,005,062,732 156,179,847,989
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 497,706,875,088 525,714,556,478 518,714,556,478 525,354,335,625
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 497,706,875,088 525,714,556,478 518,714,556,478 525,354,335,625
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 469,730,196,780 450,942,177,264 476,309,246,761 406,460,677,422
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 226,218,179,965 212,526,325,870 246,017,801,547 211,080,743,280
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 162,258,551,923 163,264,413,730 162,741,125,884 127,323,943,638
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 81,253,464,892 75,151,437,664 67,550,319,330 68,055,990,504
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,477,060,657,396 3,345,333,151,332 3,735,449,151,061 4,129,533,283,008
1. Hàng tồn kho 3,477,060,657,396 3,345,333,151,332 3,735,449,151,061 4,129,533,283,008
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 111,901,733,323 83,292,248,176 96,855,976,492 92,205,097,301
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 32,723,987,473 12,442,812,541 23,404,033,699 19,377,168,770
2. Thuế GTGT được khấu trừ 71,801,924,743 64,445,462,719 67,517,891,755 67,178,313,507
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 501,926,313
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 6,873,894,794 6,403,972,916 5,934,051,038 5,649,615,024
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,347,385,207,919 5,451,740,555,748 5,379,168,961,360 5,294,224,997,692
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,103,866,468 14,103,866,468 14,103,866,468 16,136,866,468
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,103,866,468 14,103,866,468 14,103,866,468 16,136,866,468
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,526,360,111,700 4,455,469,171,562 4,348,941,143,023 4,499,755,807,758
1. Tài sản cố định hữu hình 3,985,124,504,833 3,934,882,197,498 3,846,272,356,355 4,042,676,794,415
- Nguyên giá 5,564,384,331,180 5,615,332,662,752 5,627,020,301,247 5,960,581,941,238
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,579,259,826,347 -1,680,450,465,254 -1,780,747,944,892 -1,917,905,146,823
2. Tài sản cố định thuê tài chính 541,235,606,867 520,586,974,064 502,668,786,668 457,079,013,343
- Nguyên giá 691,427,344,273 686,735,194,273 686,735,194,273 621,600,984,880
- Giá trị hao mòn lũy kế -150,191,737,406 -166,148,220,209 -184,066,407,605 -164,521,971,537
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 615,118,946,137 782,490,281,861 833,455,474,558 589,724,780,295
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 615,118,946,137 782,490,281,861 833,455,474,558 589,724,780,295
V. Đầu tư tài chính dài hạn 101,483,458,082 102,412,820,589 102,412,820,589 102,412,820,589
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 101,483,458,082 102,412,820,589 102,412,820,589 102,412,820,589
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 90,318,825,532 97,264,415,268 80,255,656,722 86,194,722,582
1. Chi phí trả trước dài hạn 90,318,825,532 97,264,415,268 80,255,656,722 86,194,722,582
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,214,277,941,483 10,101,271,295,241 10,506,502,954,884 10,603,958,239,037
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,270,723,810,445 5,894,311,104,553 5,977,442,763,690 5,933,559,237,690
I. Nợ ngắn hạn 4,396,389,342,449 4,254,585,526,684 4,381,747,526,018 4,716,241,677,917
1. Phải trả người bán ngắn hạn 820,833,898,074 1,012,195,989,287 644,197,840,760 1,183,533,439,705
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 660,941,007,904 551,700,415,109 701,667,515,293 679,391,912,399
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 86,744,422,180 139,469,312,438 49,575,396,052 73,429,345,034
4. Phải trả người lao động 78,583,746,737 107,242,325,439 86,691,227,845 99,182,710,928
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 84,613,732,713 63,513,690,868 59,101,445,286 81,384,165,466
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 71,252,539,271 200,407,630,424 433,484,989,159 461,816,306,622
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,563,914,127,833 2,157,941,495,382 2,381,669,157,886 2,043,407,836,026
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 29,505,867,737 22,114,667,737 25,359,953,737 94,095,961,737
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,874,334,467,996 1,639,725,577,869 1,595,695,237,672 1,217,317,559,773
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 351,114,213,738 396,206,152,278 335,693,373,790 317,932,240,860
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,523,220,254,258 1,243,519,425,591 1,260,001,863,882 899,385,318,913
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,943,554,131,038 4,206,960,190,688 4,529,060,191,194 4,670,399,001,347
I. Vốn chủ sở hữu 3,943,554,131,038 4,206,960,190,688 4,529,060,191,194 4,670,399,001,347
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,047,639,110,000 1,047,639,110,000 1,047,639,110,000 1,152,394,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,047,639,110,000 1,047,639,110,000 1,047,639,110,000 1,152,394,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 418,432,992,221 418,432,992,221 418,432,992,221 418,432,992,221
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,497,737,922,639 1,497,737,922,639 1,497,737,922,639 2,519,655,753,467
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 979,744,106,178 1,243,150,165,828 1,565,250,166,334 579,915,955,659
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 979,744,106,178 1,243,150,165,828 365,022,000,506 579,915,955,659
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,200,228,165,828
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,214,277,941,483 10,101,271,295,241 10,506,502,954,884 10,603,958,239,037
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.