TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,148,284,705,245 |
4,406,085,498,647 |
4,726,227,590,213 |
4,809,575,071,718 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
159,554,772,327 |
165,286,575,787 |
153,079,310,736 |
183,354,659,764 |
|
1. Tiền |
149,554,772,327 |
165,286,575,787 |
148,079,310,736 |
183,354,659,764 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
|
5,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
444,929,205,027 |
484,800,574,115 |
492,841,354,915 |
503,058,374,740 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
444,929,205,027 |
484,800,574,115 |
492,841,354,915 |
503,058,374,740 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
570,378,365,900 |
411,739,796,367 |
521,468,128,505 |
388,304,291,691 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
413,775,469,485 |
212,034,813,088 |
179,593,654,663 |
148,434,687,480 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
66,321,641,212 |
106,579,192,629 |
261,469,164,595 |
163,798,312,510 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
90,281,255,203 |
93,125,790,650 |
80,405,309,247 |
76,071,291,701 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,764,537,531,883 |
3,136,090,710,030 |
3,358,805,161,474 |
3,629,634,103,616 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,764,537,531,883 |
3,136,090,710,030 |
3,358,805,161,474 |
3,629,634,103,616 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
208,884,830,108 |
208,167,842,348 |
200,033,634,583 |
105,223,641,907 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
43,632,645,261 |
42,224,986,879 |
47,362,946,736 |
36,443,557,997 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
156,875,654,756 |
157,551,030,549 |
144,839,864,268 |
61,434,257,395 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
120,000,000 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
8,256,530,091 |
8,391,824,920 |
7,830,823,579 |
7,345,826,515 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,120,627,723,478 |
5,186,603,491,353 |
5,193,407,907,769 |
5,279,416,340,852 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,761,622,588 |
13,866,650,588 |
14,746,203,468 |
14,021,366,468 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,761,622,588 |
13,866,650,588 |
14,746,203,468 |
14,021,366,468 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,150,956,083,552 |
4,560,876,876,636 |
4,499,002,815,232 |
4,510,451,332,224 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,704,132,978,773 |
3,952,077,043,860 |
3,911,634,664,412 |
3,948,599,016,521 |
|
- Nguyên giá |
3,904,833,022,309 |
5,201,455,262,018 |
5,255,219,415,422 |
5,419,796,576,303 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,200,700,043,536 |
-1,249,378,218,158 |
-1,343,584,751,010 |
-1,471,197,559,782 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
446,823,104,779 |
608,799,832,776 |
587,368,150,820 |
561,852,315,703 |
|
- Nguyên giá |
578,368,212,518 |
756,874,248,265 |
749,834,128,265 |
703,436,233,548 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-131,545,107,739 |
-148,074,415,489 |
-162,465,977,445 |
-141,583,917,845 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,836,512,985,648 |
492,082,185,213 |
536,684,855,182 |
552,970,904,660 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,836,512,985,648 |
492,082,185,213 |
536,684,855,182 |
552,970,904,660 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
88,084,292,082 |
86,483,458,082 |
86,483,458,082 |
101,483,458,082 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
88,084,292,082 |
86,483,458,082 |
86,483,458,082 |
101,483,458,082 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
33,312,739,608 |
33,294,320,834 |
56,490,575,805 |
100,489,279,418 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
33,017,291,569 |
33,294,320,834 |
56,490,575,805 |
100,489,279,418 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
295,448,039 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,268,912,428,723 |
9,592,688,990,000 |
9,919,635,497,982 |
10,088,991,412,570 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,498,599,562,070 |
6,566,731,511,140 |
6,544,961,289,252 |
6,375,103,719,731 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,681,946,038,746 |
4,820,441,677,567 |
4,497,024,803,326 |
4,583,868,163,662 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
844,161,432,492 |
911,815,839,009 |
819,752,429,507 |
696,182,898,172 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
343,778,273,369 |
409,938,549,142 |
483,137,660,409 |
529,076,923,876 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,390,495,511 |
16,401,526,687 |
26,439,156,325 |
57,853,146,015 |
|
4. Phải trả người lao động |
58,399,841,054 |
68,008,963,209 |
56,259,470,645 |
67,715,152,659 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
101,035,660,391 |
100,928,013,516 |
87,575,071,838 |
83,585,412,817 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
63,564,693,396 |
32,441,173,568 |
68,952,946,851 |
63,146,377,975 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,203,056,978,411 |
3,237,818,548,314 |
2,938,502,503,629 |
3,054,207,134,411 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
43,558,664,122 |
43,089,064,122 |
16,405,564,122 |
32,101,117,737 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,816,653,523,324 |
1,746,289,833,573 |
2,047,936,485,926 |
1,791,235,556,069 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
341,442,860,303 |
331,059,870,787 |
321,441,860,176 |
326,884,216,278 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,475,210,663,021 |
1,415,229,962,786 |
1,726,494,625,750 |
1,464,351,339,791 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,770,312,866,653 |
3,025,957,478,860 |
3,374,674,208,730 |
3,713,887,692,839 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,770,312,866,653 |
3,025,957,478,860 |
3,374,674,208,730 |
3,713,887,692,839 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
910,998,280,000 |
910,998,280,000 |
910,998,280,000 |
1,047,639,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
910,998,280,000 |
910,998,280,000 |
910,998,280,000 |
1,047,639,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
418,432,992,221 |
418,432,992,221 |
418,432,992,221 |
418,432,992,221 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,348,360,054,415 |
1,348,360,054,415 |
1,348,360,054,415 |
1,497,737,922,639 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
92,521,540,017 |
348,166,152,224 |
696,882,882,094 |
750,077,667,979 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
46,971,630,017 |
302,616,242,224 |
348,716,729,870 |
750,077,667,979 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
45,549,910,000 |
45,549,910,000 |
348,166,152,224 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,268,912,428,723 |
9,592,688,990,000 |
9,919,635,497,982 |
10,088,991,412,570 |
|