MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,148,284,705,245 4,406,085,498,647 4,726,227,590,213 4,809,575,071,718
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 159,554,772,327 165,286,575,787 153,079,310,736 183,354,659,764
1. Tiền 149,554,772,327 165,286,575,787 148,079,310,736 183,354,659,764
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 444,929,205,027 484,800,574,115 492,841,354,915 503,058,374,740
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 444,929,205,027 484,800,574,115 492,841,354,915 503,058,374,740
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 570,378,365,900 411,739,796,367 521,468,128,505 388,304,291,691
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 413,775,469,485 212,034,813,088 179,593,654,663 148,434,687,480
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 66,321,641,212 106,579,192,629 261,469,164,595 163,798,312,510
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 90,281,255,203 93,125,790,650 80,405,309,247 76,071,291,701
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,764,537,531,883 3,136,090,710,030 3,358,805,161,474 3,629,634,103,616
1. Hàng tồn kho 2,764,537,531,883 3,136,090,710,030 3,358,805,161,474 3,629,634,103,616
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 208,884,830,108 208,167,842,348 200,033,634,583 105,223,641,907
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 43,632,645,261 42,224,986,879 47,362,946,736 36,443,557,997
2. Thuế GTGT được khấu trừ 156,875,654,756 157,551,030,549 144,839,864,268 61,434,257,395
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 120,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 8,256,530,091 8,391,824,920 7,830,823,579 7,345,826,515
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,120,627,723,478 5,186,603,491,353 5,193,407,907,769 5,279,416,340,852
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,761,622,588 13,866,650,588 14,746,203,468 14,021,366,468
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,761,622,588 13,866,650,588 14,746,203,468 14,021,366,468
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,150,956,083,552 4,560,876,876,636 4,499,002,815,232 4,510,451,332,224
1. Tài sản cố định hữu hình 2,704,132,978,773 3,952,077,043,860 3,911,634,664,412 3,948,599,016,521
- Nguyên giá 3,904,833,022,309 5,201,455,262,018 5,255,219,415,422 5,419,796,576,303
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,200,700,043,536 -1,249,378,218,158 -1,343,584,751,010 -1,471,197,559,782
2. Tài sản cố định thuê tài chính 446,823,104,779 608,799,832,776 587,368,150,820 561,852,315,703
- Nguyên giá 578,368,212,518 756,874,248,265 749,834,128,265 703,436,233,548
- Giá trị hao mòn lũy kế -131,545,107,739 -148,074,415,489 -162,465,977,445 -141,583,917,845
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,836,512,985,648 492,082,185,213 536,684,855,182 552,970,904,660
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,836,512,985,648 492,082,185,213 536,684,855,182 552,970,904,660
V. Đầu tư tài chính dài hạn 88,084,292,082 86,483,458,082 86,483,458,082 101,483,458,082
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 88,084,292,082 86,483,458,082 86,483,458,082 101,483,458,082
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 33,312,739,608 33,294,320,834 56,490,575,805 100,489,279,418
1. Chi phí trả trước dài hạn 33,017,291,569 33,294,320,834 56,490,575,805 100,489,279,418
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 295,448,039
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,268,912,428,723 9,592,688,990,000 9,919,635,497,982 10,088,991,412,570
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,498,599,562,070 6,566,731,511,140 6,544,961,289,252 6,375,103,719,731
I. Nợ ngắn hạn 4,681,946,038,746 4,820,441,677,567 4,497,024,803,326 4,583,868,163,662
1. Phải trả người bán ngắn hạn 844,161,432,492 911,815,839,009 819,752,429,507 696,182,898,172
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 343,778,273,369 409,938,549,142 483,137,660,409 529,076,923,876
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,390,495,511 16,401,526,687 26,439,156,325 57,853,146,015
4. Phải trả người lao động 58,399,841,054 68,008,963,209 56,259,470,645 67,715,152,659
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 101,035,660,391 100,928,013,516 87,575,071,838 83,585,412,817
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 63,564,693,396 32,441,173,568 68,952,946,851 63,146,377,975
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,203,056,978,411 3,237,818,548,314 2,938,502,503,629 3,054,207,134,411
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 43,558,664,122 43,089,064,122 16,405,564,122 32,101,117,737
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,816,653,523,324 1,746,289,833,573 2,047,936,485,926 1,791,235,556,069
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 341,442,860,303 331,059,870,787 321,441,860,176 326,884,216,278
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,475,210,663,021 1,415,229,962,786 1,726,494,625,750 1,464,351,339,791
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,770,312,866,653 3,025,957,478,860 3,374,674,208,730 3,713,887,692,839
I. Vốn chủ sở hữu 2,770,312,866,653 3,025,957,478,860 3,374,674,208,730 3,713,887,692,839
1. Vốn góp của chủ sở hữu 910,998,280,000 910,998,280,000 910,998,280,000 1,047,639,110,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 910,998,280,000 910,998,280,000 910,998,280,000 1,047,639,110,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 418,432,992,221 418,432,992,221 418,432,992,221 418,432,992,221
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,348,360,054,415 1,348,360,054,415 1,348,360,054,415 1,497,737,922,639
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 92,521,540,017 348,166,152,224 696,882,882,094 750,077,667,979
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 46,971,630,017 302,616,242,224 348,716,729,870 750,077,667,979
- LNST chưa phân phối kỳ này 45,549,910,000 45,549,910,000 348,166,152,224
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,268,912,428,723 9,592,688,990,000 9,919,635,497,982 10,088,991,412,570
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.