TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,327,953,697,400 |
3,240,671,695,472 |
3,417,493,221,622 |
3,400,332,921,124 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
225,860,064,701 |
97,766,270,125 |
121,689,246,006 |
151,915,262,143 |
|
1. Tiền |
155,860,064,701 |
97,766,270,125 |
91,689,246,006 |
121,915,262,143 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
70,000,000,000 |
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
412,960,275,514 |
422,622,114,564 |
359,752,910,079 |
362,652,910,079 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
412,960,275,514 |
422,622,114,564 |
359,752,910,079 |
362,652,910,079 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
568,369,376,246 |
535,139,502,448 |
432,737,807,377 |
478,061,017,412 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
377,433,670,840 |
261,097,882,882 |
235,014,124,733 |
299,350,607,345 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
107,371,027,522 |
182,287,315,660 |
138,616,888,295 |
113,273,838,408 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
83,564,677,884 |
91,754,303,906 |
59,106,794,349 |
65,436,571,659 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,037,872,432,223 |
2,025,990,706,721 |
2,335,426,186,250 |
2,174,215,841,364 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,043,872,432,223 |
2,031,990,706,721 |
2,335,426,186,250 |
2,174,215,841,364 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,000,000,000 |
-6,000,000,000 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
82,891,548,716 |
159,153,101,614 |
167,887,071,910 |
233,487,890,126 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,075,777,332 |
64,809,499,150 |
60,962,013,474 |
107,923,161,825 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
69,475,639,604 |
90,129,417,164 |
103,176,634,032 |
122,282,064,793 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
7,340,131,780 |
4,214,185,300 |
3,748,424,404 |
3,282,663,508 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,661,262,259,814 |
3,815,018,924,684 |
4,039,375,069,829 |
4,225,769,971,592 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,573,538,999 |
6,573,538,999 |
6,573,538,999 |
13,056,538,999 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,573,538,999 |
6,573,538,999 |
6,573,538,999 |
13,056,538,999 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,528,553,445,997 |
2,529,864,474,998 |
2,929,354,503,271 |
2,871,961,832,725 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,202,375,023,402 |
2,213,380,372,873 |
2,531,405,996,966 |
2,465,202,464,339 |
|
- Nguyên giá |
3,042,616,758,542 |
3,095,824,904,832 |
3,473,398,505,827 |
3,515,970,321,848 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-840,241,735,140 |
-882,444,531,959 |
-941,992,508,861 |
-1,050,767,857,509 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
326,178,422,595 |
316,484,102,125 |
397,948,506,305 |
406,759,368,386 |
|
- Nguyên giá |
444,127,339,134 |
444,127,463,734 |
530,019,579,749 |
557,788,203,580 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-117,948,916,539 |
-127,643,361,609 |
-132,071,073,444 |
-151,028,835,194 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
966,748,412,948 |
1,165,604,419,284 |
986,653,444,804 |
1,209,800,195,086 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
966,748,412,948 |
1,165,604,419,284 |
986,653,444,804 |
1,209,800,195,086 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
87,233,693,082 |
102,233,693,082 |
87,233,693,082 |
87,233,693,082 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
87,233,693,082 |
102,233,693,082 |
87,233,693,082 |
87,233,693,082 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
72,153,168,788 |
10,742,798,321 |
29,559,889,673 |
43,717,711,700 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
69,789,584,259 |
8,674,661,862 |
27,787,201,284 |
42,240,471,381 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,363,584,529 |
2,068,136,459 |
1,772,688,389 |
1,477,240,319 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,989,215,957,214 |
7,055,690,620,156 |
7,456,868,291,451 |
7,626,102,892,716 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,486,599,351,977 |
4,542,874,752,901 |
4,979,439,472,154 |
4,994,883,884,580 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,462,415,430,265 |
3,229,959,399,012 |
3,584,602,340,909 |
3,386,333,003,623 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
525,470,302,886 |
325,469,315,093 |
706,813,182,187 |
677,461,969,290 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
170,914,718,055 |
343,833,902,560 |
247,150,771,329 |
241,141,526,993 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
64,929,269,084 |
16,964,594,423 |
21,486,263,419 |
31,163,721,498 |
|
4. Phải trả người lao động |
61,932,931,356 |
42,248,861,459 |
48,277,328,989 |
51,517,682,260 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
93,182,143,087 |
57,206,490,548 |
73,705,815,971 |
69,354,326,042 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
234,542,842,167 |
83,408,529,135 |
94,951,790,463 |
38,772,882,343 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,293,804,036,508 |
2,348,960,868,672 |
2,342,105,164,429 |
2,229,234,611,075 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,639,187,122 |
11,866,837,122 |
50,112,024,122 |
47,686,284,122 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,024,183,921,712 |
1,312,915,353,889 |
1,394,837,131,245 |
1,608,550,880,957 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,881,637,600 |
186,808,456,600 |
192,590,828,382 |
185,722,132,600 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,013,302,284,112 |
1,126,106,897,289 |
1,202,246,302,863 |
1,422,828,748,357 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,502,616,605,237 |
2,512,815,867,255 |
2,477,428,819,297 |
2,631,219,008,136 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,502,616,605,237 |
2,512,815,867,255 |
2,477,428,819,297 |
2,631,219,008,136 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
828,184,650,000 |
828,184,650,000 |
828,184,650,000 |
828,184,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
828,184,650,000 |
828,184,650,000 |
828,184,650,000 |
828,184,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
418,432,992,221 |
418,432,992,221 |
418,432,992,221 |
418,432,992,221 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,057,574,691,172 |
1,057,574,691,172 |
1,139,675,421,262 |
1,139,675,421,262 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
198,424,271,844 |
208,623,533,862 |
91,135,755,814 |
244,925,944,653 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
198,424,271,844 |
10,199,262,018 |
91,135,755,814 |
244,925,944,653 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
198,424,271,844 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,989,215,957,214 |
7,055,690,620,156 |
7,456,868,291,451 |
7,626,102,892,716 |
|