MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,764,292,037,460 3,580,960,774,042 3,327,953,697,400 3,240,671,695,472
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 65,176,164,854 193,899,819,724 225,860,064,701 97,766,270,125
1. Tiền 65,176,164,854 73,899,819,724 155,860,064,701 97,766,270,125
2. Các khoản tương đương tiền 120,000,000,000 70,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 516,332,842,368 398,932,842,368 412,960,275,514 422,622,114,564
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 516,332,842,368 398,932,842,368 412,960,275,514 422,622,114,564
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 693,325,607,462 751,734,876,690 568,369,376,246 535,139,502,448
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 417,589,592,064 400,012,284,771 377,433,670,840 261,097,882,882
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 82,012,053,780 247,229,011,390 107,371,027,522 182,287,315,660
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 193,723,961,618 104,493,580,529 83,564,677,884 91,754,303,906
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,428,815,979,336 2,176,113,396,077 2,037,872,432,223 2,025,990,706,721
1. Hàng tồn kho 2,434,815,979,336 2,182,113,396,077 2,043,872,432,223 2,031,990,706,721
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,000,000,000 -6,000,000,000 -6,000,000,000 -6,000,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 60,641,443,440 60,279,839,183 82,891,548,716 159,153,101,614
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,873,778,996 6,568,194,638 6,075,777,332 64,809,499,150
2. Thuế GTGT được khấu trừ 51,233,291,064 49,755,976,437 69,475,639,604 90,129,417,164
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,534,373,380 3,955,668,108 7,340,131,780 4,214,185,300
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,893,078,013,655 3,190,286,727,695 3,661,262,259,814 3,815,018,924,684
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,951,779,999 5,951,779,999 6,573,538,999 6,573,538,999
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,951,779,999 5,951,779,999 6,573,538,999 6,573,538,999
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,368,783,065,157 1,354,965,653,000 2,528,553,445,997 2,529,864,474,998
1. Tài sản cố định hữu hình 1,155,341,790,696 1,144,722,148,806 2,202,375,023,402 2,213,380,372,873
- Nguyên giá 1,934,301,660,508 1,953,693,110,302 3,042,616,758,542 3,095,824,904,832
- Giá trị hao mòn lũy kế -778,959,869,812 -808,970,961,496 -840,241,735,140 -882,444,531,959
2. Tài sản cố định thuê tài chính 213,441,274,461 210,243,504,194 326,178,422,595 316,484,102,125
- Nguyên giá 319,054,693,511 321,241,369,167 444,127,339,134 444,127,463,734
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,613,419,050 -110,997,864,973 -117,948,916,539 -127,643,361,609
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,363,590,583,441 1,671,555,322,783 966,748,412,948 1,165,604,419,284
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,363,590,583,441 1,671,555,322,783 966,748,412,948 1,165,604,419,284
V. Đầu tư tài chính dài hạn 87,233,693,082 87,233,693,082 87,233,693,082 102,233,693,082
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 87,233,693,082 87,233,693,082 87,233,693,082 102,233,693,082
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 67,518,891,976 70,580,278,831 72,153,168,788 10,742,798,321
1. Chi phí trả trước dài hạn 64,564,411,307 67,921,246,232 69,789,584,259 8,674,661,862
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,954,480,669 2,659,032,599 2,363,584,529 2,068,136,459
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,657,370,051,115 6,771,247,501,737 6,989,215,957,214 7,055,690,620,156
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,374,517,281,776 4,332,688,100,201 4,486,599,351,977 4,542,874,752,901
I. Nợ ngắn hạn 3,630,746,532,138 3,359,954,200,995 3,462,415,430,265 3,229,959,399,012
1. Phải trả người bán ngắn hạn 458,918,429,496 408,944,654,202 525,470,302,886 325,469,315,093
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 261,246,927,449 163,458,423,343 170,914,718,055 343,833,902,560
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,001,171,628 65,434,962,036 64,929,269,084 16,964,594,423
4. Phải trả người lao động 44,803,186,052 56,132,669,967 61,932,931,356 42,248,861,459
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 62,913,422,937 152,380,603,262 93,182,143,087 57,206,490,548
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 299,427,812,740 221,797,855,314 234,542,842,167 83,408,529,135
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,468,263,606,714 2,272,672,257,749 2,293,804,036,508 2,348,960,868,672
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,171,975,122 19,132,775,122 17,639,187,122 11,866,837,122
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 743,770,749,638 972,733,899,206 1,024,183,921,712 1,312,915,353,889
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,966,055,800 10,489,055,800 10,881,637,600 186,808,456,600
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 733,804,693,838 962,244,843,406 1,013,302,284,112 1,126,106,897,289
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,282,852,769,339 2,438,559,401,536 2,502,616,605,237 2,512,815,867,255
I. Vốn chủ sở hữu 2,282,852,769,339 2,438,559,401,536 2,502,616,605,237 2,512,815,867,255
1. Vốn góp của chủ sở hữu 828,184,650,000 828,184,650,000 828,184,650,000 828,184,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 828,184,650,000 828,184,650,000 828,184,650,000 828,184,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 418,432,992,221 418,432,992,221 418,432,992,221 418,432,992,221
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,057,574,691,172 1,057,574,691,172 1,057,574,691,172 1,057,574,691,172
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -21,339,564,054 134,367,068,143 198,424,271,844 208,623,533,862
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -21,339,564,054 134,367,068,143 198,424,271,844 10,199,262,018
- LNST chưa phân phối kỳ này 198,424,271,844
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,657,370,051,115 6,771,247,501,737 6,989,215,957,214 7,055,690,620,156
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.