TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,764,292,037,460 |
3,580,960,774,042 |
3,327,953,697,400 |
3,240,671,695,472 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
65,176,164,854 |
193,899,819,724 |
225,860,064,701 |
97,766,270,125 |
|
1. Tiền |
65,176,164,854 |
73,899,819,724 |
155,860,064,701 |
97,766,270,125 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
120,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
516,332,842,368 |
398,932,842,368 |
412,960,275,514 |
422,622,114,564 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
516,332,842,368 |
398,932,842,368 |
412,960,275,514 |
422,622,114,564 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
693,325,607,462 |
751,734,876,690 |
568,369,376,246 |
535,139,502,448 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
417,589,592,064 |
400,012,284,771 |
377,433,670,840 |
261,097,882,882 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
82,012,053,780 |
247,229,011,390 |
107,371,027,522 |
182,287,315,660 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
193,723,961,618 |
104,493,580,529 |
83,564,677,884 |
91,754,303,906 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,428,815,979,336 |
2,176,113,396,077 |
2,037,872,432,223 |
2,025,990,706,721 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,434,815,979,336 |
2,182,113,396,077 |
2,043,872,432,223 |
2,031,990,706,721 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,000,000,000 |
-6,000,000,000 |
-6,000,000,000 |
-6,000,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
60,641,443,440 |
60,279,839,183 |
82,891,548,716 |
159,153,101,614 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,873,778,996 |
6,568,194,638 |
6,075,777,332 |
64,809,499,150 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
51,233,291,064 |
49,755,976,437 |
69,475,639,604 |
90,129,417,164 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,534,373,380 |
3,955,668,108 |
7,340,131,780 |
4,214,185,300 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,893,078,013,655 |
3,190,286,727,695 |
3,661,262,259,814 |
3,815,018,924,684 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,951,779,999 |
5,951,779,999 |
6,573,538,999 |
6,573,538,999 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,951,779,999 |
5,951,779,999 |
6,573,538,999 |
6,573,538,999 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,368,783,065,157 |
1,354,965,653,000 |
2,528,553,445,997 |
2,529,864,474,998 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,155,341,790,696 |
1,144,722,148,806 |
2,202,375,023,402 |
2,213,380,372,873 |
|
- Nguyên giá |
1,934,301,660,508 |
1,953,693,110,302 |
3,042,616,758,542 |
3,095,824,904,832 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-778,959,869,812 |
-808,970,961,496 |
-840,241,735,140 |
-882,444,531,959 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
213,441,274,461 |
210,243,504,194 |
326,178,422,595 |
316,484,102,125 |
|
- Nguyên giá |
319,054,693,511 |
321,241,369,167 |
444,127,339,134 |
444,127,463,734 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-105,613,419,050 |
-110,997,864,973 |
-117,948,916,539 |
-127,643,361,609 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,363,590,583,441 |
1,671,555,322,783 |
966,748,412,948 |
1,165,604,419,284 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,363,590,583,441 |
1,671,555,322,783 |
966,748,412,948 |
1,165,604,419,284 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
87,233,693,082 |
87,233,693,082 |
87,233,693,082 |
102,233,693,082 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
87,233,693,082 |
87,233,693,082 |
87,233,693,082 |
102,233,693,082 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
67,518,891,976 |
70,580,278,831 |
72,153,168,788 |
10,742,798,321 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
64,564,411,307 |
67,921,246,232 |
69,789,584,259 |
8,674,661,862 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,954,480,669 |
2,659,032,599 |
2,363,584,529 |
2,068,136,459 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,657,370,051,115 |
6,771,247,501,737 |
6,989,215,957,214 |
7,055,690,620,156 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,374,517,281,776 |
4,332,688,100,201 |
4,486,599,351,977 |
4,542,874,752,901 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,630,746,532,138 |
3,359,954,200,995 |
3,462,415,430,265 |
3,229,959,399,012 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
458,918,429,496 |
408,944,654,202 |
525,470,302,886 |
325,469,315,093 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
261,246,927,449 |
163,458,423,343 |
170,914,718,055 |
343,833,902,560 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,001,171,628 |
65,434,962,036 |
64,929,269,084 |
16,964,594,423 |
|
4. Phải trả người lao động |
44,803,186,052 |
56,132,669,967 |
61,932,931,356 |
42,248,861,459 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
62,913,422,937 |
152,380,603,262 |
93,182,143,087 |
57,206,490,548 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
299,427,812,740 |
221,797,855,314 |
234,542,842,167 |
83,408,529,135 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,468,263,606,714 |
2,272,672,257,749 |
2,293,804,036,508 |
2,348,960,868,672 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,171,975,122 |
19,132,775,122 |
17,639,187,122 |
11,866,837,122 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
743,770,749,638 |
972,733,899,206 |
1,024,183,921,712 |
1,312,915,353,889 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,966,055,800 |
10,489,055,800 |
10,881,637,600 |
186,808,456,600 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
733,804,693,838 |
962,244,843,406 |
1,013,302,284,112 |
1,126,106,897,289 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,282,852,769,339 |
2,438,559,401,536 |
2,502,616,605,237 |
2,512,815,867,255 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,282,852,769,339 |
2,438,559,401,536 |
2,502,616,605,237 |
2,512,815,867,255 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
828,184,650,000 |
828,184,650,000 |
828,184,650,000 |
828,184,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
828,184,650,000 |
828,184,650,000 |
828,184,650,000 |
828,184,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
418,432,992,221 |
418,432,992,221 |
418,432,992,221 |
418,432,992,221 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,057,574,691,172 |
1,057,574,691,172 |
1,057,574,691,172 |
1,057,574,691,172 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-21,339,564,054 |
134,367,068,143 |
198,424,271,844 |
208,623,533,862 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-21,339,564,054 |
134,367,068,143 |
198,424,271,844 |
10,199,262,018 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
198,424,271,844 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,657,370,051,115 |
6,771,247,501,737 |
6,989,215,957,214 |
7,055,690,620,156 |
|