MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,209,020,450,696 2,880,057,457,915 3,099,888,298,377 3,228,355,446,050
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 122,590,532,801 151,998,000,283 83,765,328,517 279,750,579,921
1. Tiền 122,590,532,801 121,998,000,283 83,765,328,517 279,750,579,921
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 267,423,896,517 370,986,260,821 359,175,352,271 369,523,819,498
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 267,423,896,517 370,986,260,821 359,175,352,271 369,523,819,498
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 668,359,772,872 698,854,200,213 1,064,703,927,932 595,261,641,829
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 293,984,082,043 504,515,850,651 672,639,288,139 374,679,675,871
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 307,020,546,528 137,088,963,086 308,492,625,311 120,517,664,578
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 67,355,144,301 57,249,386,476 83,572,014,482 100,064,301,380
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,129,044,504,515 1,631,194,531,545 1,552,512,698,982 1,937,658,395,282
1. Hàng tồn kho 2,129,044,504,515 1,631,194,531,545 1,552,512,698,982 1,937,658,395,282
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,601,743,991 27,024,465,053 39,730,990,675 46,161,009,520
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,438,827,146 8,563,197,323 14,928,772,475 9,771,811,726
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,406,130,377 14,745,499,877 21,492,604,366 33,201,430,014
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,084,172 8,084,172 8,084,172 8,084,172
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,748,702,296 3,707,683,681 3,301,529,662 3,179,683,608
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,638,508,601,508 2,104,916,939,991 2,090,255,242,851 2,300,916,377,409
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,446,121,000 204,061,630,499 5,951,779,999 5,951,779,999
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 198,100,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,446,121,000 5,961,630,499 5,951,779,999 5,951,779,999
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,171,579,695,179 1,162,541,839,282 1,144,282,230,326 1,400,713,615,637
1. Tài sản cố định hữu hình 900,250,318,118 878,270,101,749 870,251,225,160 1,135,888,668,281
- Nguyên giá 1,571,345,312,677 1,585,873,195,547 1,615,322,612,432 1,916,005,822,696
- Giá trị hao mòn lũy kế -671,094,994,559 -707,603,093,798 -745,071,387,272 -780,117,154,415
2. Tài sản cố định thuê tài chính 271,329,377,061 284,271,737,533 274,031,005,166 264,824,947,356
- Nguyên giá 334,760,332,918 359,549,490,244 364,409,185,826 370,828,386,074
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,430,955,857 -75,277,752,711 -90,378,180,660 -106,003,438,718
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 436,110,445,622 716,518,329,128 880,351,402,196 857,733,716,688
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 436,110,445,622 716,518,329,128 880,351,402,196 857,733,716,688
V. Đầu tư tài chính dài hạn 600,000,000 600,000,000 43,511,246,680 20,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 42,911,246,680
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 600,000,000 600,000,000 600,000,000 600,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 24,772,339,707 21,195,141,082 16,158,583,650 15,917,265,085
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,340,618,688 17,058,868,133 12,317,758,771 12,371,888,276
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 4,431,721,019 4,136,272,949 3,840,824,879 3,545,376,809
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,847,529,052,204 4,984,974,397,906 5,190,143,541,228 5,529,271,823,459
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,860,370,051,196 2,798,514,477,692 2,910,440,569,250 3,190,129,918,957
I. Nợ ngắn hạn 2,518,128,647,081 2,344,080,141,378 2,369,952,483,782 2,629,726,611,851
1. Phải trả người bán ngắn hạn 263,294,760,260 317,549,050,030 261,669,109,839 318,465,823,911
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 55,540,144,520 47,856,685,060 49,148,313,579 146,773,275,335
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,380,101,345 52,950,684,062 65,497,613,747 43,162,156,602
4. Phải trả người lao động 26,787,980,036 38,394,077,799 45,065,953,695 59,356,318,445
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 128,129,744,202 126,290,553,485 156,918,482,540 44,992,869,107
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 161,261,183,765 209,634,213,090 237,850,255,873 243,673,194,072
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,843,260,192,552 1,531,448,337,451 1,537,558,717,071 1,758,904,536,941
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,474,540,401 19,956,540,401 16,244,037,438 14,398,437,438
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 342,241,404,115 454,434,336,314 540,488,085,468 560,403,307,106
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 8,930,868,300 8,979,096,300 9,110,096,300 5,245,555,800
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 333,310,535,815 445,455,240,014 531,377,989,168 555,157,751,306
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,987,159,001,008 2,186,459,920,214 2,279,702,971,978 2,339,141,904,502
I. Vốn chủ sở hữu 1,987,159,001,008 2,186,459,920,214 2,279,702,971,978 2,339,141,904,502
1. Vốn góp của chủ sở hữu 752,899,590,000 752,899,590,000 752,899,590,000 752,899,590,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 752,899,590,000 752,899,590,000 752,899,590,000 752,899,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 418,432,992,221 418,432,992,221 418,432,992,221 418,432,992,221
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 753,114,963,010 753,114,963,010 753,114,963,010 753,114,963,010
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 62,711,455,777 262,012,374,983 355,255,426,747 414,694,359,271
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 62,711,455,777 262,012,374,983 355,255,426,747 414,694,359,271
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,847,529,052,204 4,984,974,397,906 5,190,143,541,228 5,529,271,823,459
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.