TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,743,868,639,819 |
|
|
3,209,020,450,696 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
139,344,298,967 |
|
|
122,590,532,801 |
|
1. Tiền |
137,244,298,967 |
|
|
122,590,532,801 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,100,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
276,219,223,131 |
|
|
267,423,896,517 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
276,219,223,131 |
|
|
267,423,896,517 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
415,334,143,368 |
|
|
668,359,772,872 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
326,802,687,054 |
|
|
293,984,082,043 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
80,456,196,128 |
|
|
307,020,546,528 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,075,260,186 |
|
|
67,355,144,301 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,843,961,973,747 |
|
|
2,129,044,504,515 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,843,961,973,747 |
|
|
2,129,044,504,515 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
69,009,000,606 |
|
|
21,601,743,991 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,631,124,873 |
|
|
6,438,827,146 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,055,640,688 |
|
|
11,406,130,377 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,084,172 |
|
|
8,084,172 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
56,314,150,873 |
|
|
3,748,702,296 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,788,519,515,180 |
|
|
1,638,508,601,508 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
5,446,121,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
5,446,121,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,068,974,512,034 |
|
|
1,171,579,695,179 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
847,587,333,207 |
|
|
900,250,318,118 |
|
- Nguyên giá |
1,416,004,383,228 |
|
|
1,571,345,312,677 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-568,417,050,021 |
|
|
-671,094,994,559 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
221,387,178,827 |
|
|
271,329,377,061 |
|
- Nguyên giá |
253,329,793,656 |
|
|
334,760,332,918 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,942,614,829 |
|
|
-63,430,955,857 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
697,400,805,048 |
|
|
436,110,445,622 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
456,070,023,278 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
241,330,781,770 |
|
|
436,110,445,622 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
600,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,144,198,098 |
|
|
24,772,339,707 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,380,011,869 |
|
|
20,340,618,688 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
5,446,121,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
5,318,065,229 |
|
|
4,431,721,019 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,532,388,154,999 |
|
|
4,847,529,052,204 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,697,122,717,355 |
|
|
2,860,370,051,196 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,485,305,140,315 |
|
|
2,518,128,647,081 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
392,943,560,976 |
|
|
263,294,760,260 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
76,996,051,473 |
|
|
55,540,144,520 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,344,265,611 |
|
|
17,380,101,345 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,190,171,517 |
|
|
26,787,980,036 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
72,566,497,804 |
|
|
128,129,744,202 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
61,188,759,981 |
|
|
161,261,183,765 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,797,532,742,570 |
|
|
1,843,260,192,552 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
27,543,090,383 |
|
|
22,474,540,401 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
211,817,577,040 |
|
|
342,241,404,115 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,650,786,300 |
|
|
8,930,868,300 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
203,166,790,740 |
|
|
333,310,535,815 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,835,265,437,644 |
|
|
1,987,159,001,008 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,835,265,437,644 |
|
|
1,987,159,001,008 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
627,419,230,000 |
|
|
752,899,590,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
627,419,230,000 |
|
|
752,899,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
418,432,992,221 |
|
|
418,432,992,221 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
584,670,660,850 |
|
|
753,114,963,010 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
94,460,043,455 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
110,282,511,118 |
|
|
62,711,455,777 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
110,282,511,118 |
|
|
62,711,455,777 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,532,388,154,999 |
|
|
4,847,529,052,204 |
|