MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,743,868,639,819 3,209,020,450,696
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 139,344,298,967 122,590,532,801
1. Tiền 137,244,298,967 122,590,532,801
2. Các khoản tương đương tiền 2,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 276,219,223,131 267,423,896,517
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 276,219,223,131 267,423,896,517
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 415,334,143,368 668,359,772,872
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 326,802,687,054 293,984,082,043
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 80,456,196,128 307,020,546,528
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,075,260,186 67,355,144,301
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,843,961,973,747 2,129,044,504,515
1. Hàng tồn kho 1,843,961,973,747 2,129,044,504,515
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 69,009,000,606 21,601,743,991
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,631,124,873 6,438,827,146
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,055,640,688 11,406,130,377
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,084,172 8,084,172
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 56,314,150,873 3,748,702,296
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,788,519,515,180 1,638,508,601,508
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,446,121,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,446,121,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,068,974,512,034 1,171,579,695,179
1. Tài sản cố định hữu hình 847,587,333,207 900,250,318,118
- Nguyên giá 1,416,004,383,228 1,571,345,312,677
- Giá trị hao mòn lũy kế -568,417,050,021 -671,094,994,559
2. Tài sản cố định thuê tài chính 221,387,178,827 271,329,377,061
- Nguyên giá 253,329,793,656 334,760,332,918
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,942,614,829 -63,430,955,857
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 697,400,805,048 436,110,445,622
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 456,070,023,278
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 241,330,781,770 436,110,445,622
V. Đầu tư tài chính dài hạn 600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 600,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 22,144,198,098 24,772,339,707
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,380,011,869 20,340,618,688
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 5,446,121,000
5. Lợi thế thương mại 5,318,065,229 4,431,721,019
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,532,388,154,999 4,847,529,052,204
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,697,122,717,355 2,860,370,051,196
I. Nợ ngắn hạn 2,485,305,140,315 2,518,128,647,081
1. Phải trả người bán ngắn hạn 392,943,560,976 263,294,760,260
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 76,996,051,473 55,540,144,520
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,344,265,611 17,380,101,345
4. Phải trả người lao động 28,190,171,517 26,787,980,036
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 72,566,497,804 128,129,744,202
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 61,188,759,981 161,261,183,765
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,797,532,742,570 1,843,260,192,552
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,543,090,383 22,474,540,401
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 211,817,577,040 342,241,404,115
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 8,650,786,300 8,930,868,300
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 203,166,790,740 333,310,535,815
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,835,265,437,644 1,987,159,001,008
I. Vốn chủ sở hữu 1,835,265,437,644 1,987,159,001,008
1. Vốn góp của chủ sở hữu 627,419,230,000 752,899,590,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 627,419,230,000 752,899,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 418,432,992,221 418,432,992,221
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 584,670,660,850 753,114,963,010
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 94,460,043,455
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 110,282,511,118 62,711,455,777
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 110,282,511,118 62,711,455,777
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,532,388,154,999 4,847,529,052,204
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.