MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,016,460,606,051 2,976,238,692,579 3,228,355,446,050
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 137,189,145,674 280,739,533,245 279,750,579,921
1. Tiền 121,089,542,182 57,739,533,245 279,750,579,921
2. Các khoản tương đương tiền 16,099,603,492 223,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 406,222,775,000 88,000,555,552 369,523,819,498
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 517,159,773,932 418,439,125,791 595,261,641,829
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 424,083,031,901 335,191,044,826 374,679,675,871
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 81,794,410,513 75,332,734,273 120,517,664,578
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,282,331,518 7,915,346,692 100,064,301,380
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,884,556,518,753 2,142,649,910,396 1,937,658,395,282
1. Hàng tồn kho 1,884,556,518,753 2,142,649,910,396 1,937,658,395,282
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 71,332,392,692 46,409,567,595 46,161,009,520
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,357,552,571 4,751,819,053 9,771,811,726
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,523,794,098 1,265,213,184 33,201,430,014
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,084,172 8,084,172
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 51,451,046,023 40,384,451,186 3,179,683,608
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 997,336,545,012 1,244,123,005,933 2,300,916,377,409
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,951,779,999
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,951,779,999
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 977,475,046,232 1,217,054,610,471 1,400,713,615,637
1. Tài sản cố định hữu hình 851,967,553,229 866,681,028,014 1,135,888,668,281
- Nguyên giá 1,248,877,504,990 1,371,359,941,227 1,916,005,822,696
- Giá trị hao mòn lũy kế -396,909,951,761 -504,678,913,213 -780,117,154,415
2. Tài sản cố định thuê tài chính 51,720,690,501 192,743,249,919 264,824,947,356
- Nguyên giá 53,137,677,346 209,517,057,577 370,828,386,074
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,416,986,845 -16,773,807,658 -106,003,438,718
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 857,733,716,688
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 73,786,802,502 157,630,332,538 857,733,716,688
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 600,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 12,770,745,133 21,159,434,093 15,917,265,085
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,770,745,133 15,713,313,093 12,371,888,276
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,545,376,809
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,013,797,151,063 4,220,361,698,512 5,529,271,823,459
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,291,138,632,781 2,390,099,865,524 3,190,129,918,957
I. Nợ ngắn hạn 2,160,103,708,517 2,214,923,420,923 2,629,726,611,851
1. Phải trả người bán ngắn hạn 471,215,254,884 720,922,656,238 318,465,823,911
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 42,321,561,057 25,525,142,293 146,773,275,335
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 65,416,143,782 50,119,681,767 43,162,156,602
4. Phải trả người lao động 31,156,827,465 30,944,486,013 59,356,318,445
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 71,936,022,260 74,601,656,976 44,992,869,107
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 243,673,194,072
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,758,904,536,941
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,872,825,421 14,398,437,438
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 131,034,924,264 175,176,444,601 560,403,307,106
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,499,328,000 7,284,668,300 5,245,555,800
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 125,535,596,264 167,891,776,301 555,157,751,306
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,722,658,518,282 1,830,261,832,988 2,339,141,904,502
I. Vốn chủ sở hữu 1,722,658,518,282 1,830,261,832,988 2,339,141,904,502
1. Vốn góp của chủ sở hữu 627,419,230,000 627,419,230,000 752,899,590,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 752,899,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 418,432,992,221 418,432,992,221 418,432,992,221
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 413,888,012,383 495,342,485,153 753,114,963,010
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 189,955,359,398 205,773,104,121 414,694,359,271
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 414,694,359,271
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,013,797,151,063 4,220,361,698,512 5,529,271,823,459
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.