TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,016,460,606,051 |
2,976,238,692,579 |
|
3,228,355,446,050 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
137,189,145,674 |
280,739,533,245 |
|
279,750,579,921 |
|
1. Tiền |
121,089,542,182 |
57,739,533,245 |
|
279,750,579,921 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,099,603,492 |
223,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
406,222,775,000 |
88,000,555,552 |
|
369,523,819,498 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
517,159,773,932 |
418,439,125,791 |
|
595,261,641,829 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
424,083,031,901 |
335,191,044,826 |
|
374,679,675,871 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
81,794,410,513 |
75,332,734,273 |
|
120,517,664,578 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,282,331,518 |
7,915,346,692 |
|
100,064,301,380 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,884,556,518,753 |
2,142,649,910,396 |
|
1,937,658,395,282 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,884,556,518,753 |
2,142,649,910,396 |
|
1,937,658,395,282 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
71,332,392,692 |
46,409,567,595 |
|
46,161,009,520 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,357,552,571 |
4,751,819,053 |
|
9,771,811,726 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,523,794,098 |
1,265,213,184 |
|
33,201,430,014 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
8,084,172 |
|
8,084,172 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
51,451,046,023 |
40,384,451,186 |
|
3,179,683,608 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
997,336,545,012 |
1,244,123,005,933 |
|
2,300,916,377,409 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
5,951,779,999 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
5,951,779,999 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
977,475,046,232 |
1,217,054,610,471 |
|
1,400,713,615,637 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
851,967,553,229 |
866,681,028,014 |
|
1,135,888,668,281 |
|
- Nguyên giá |
1,248,877,504,990 |
1,371,359,941,227 |
|
1,916,005,822,696 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-396,909,951,761 |
-504,678,913,213 |
|
-780,117,154,415 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
51,720,690,501 |
192,743,249,919 |
|
264,824,947,356 |
|
- Nguyên giá |
53,137,677,346 |
209,517,057,577 |
|
370,828,386,074 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,416,986,845 |
-16,773,807,658 |
|
-106,003,438,718 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
857,733,716,688 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
73,786,802,502 |
157,630,332,538 |
|
857,733,716,688 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
20,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
600,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,770,745,133 |
21,159,434,093 |
|
15,917,265,085 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,770,745,133 |
15,713,313,093 |
|
12,371,888,276 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
3,545,376,809 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,013,797,151,063 |
4,220,361,698,512 |
|
5,529,271,823,459 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,291,138,632,781 |
2,390,099,865,524 |
|
3,190,129,918,957 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,160,103,708,517 |
2,214,923,420,923 |
|
2,629,726,611,851 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
471,215,254,884 |
720,922,656,238 |
|
318,465,823,911 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
42,321,561,057 |
25,525,142,293 |
|
146,773,275,335 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
65,416,143,782 |
50,119,681,767 |
|
43,162,156,602 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,156,827,465 |
30,944,486,013 |
|
59,356,318,445 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
71,936,022,260 |
74,601,656,976 |
|
44,992,869,107 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
243,673,194,072 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,758,904,536,941 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
30,872,825,421 |
|
14,398,437,438 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
131,034,924,264 |
175,176,444,601 |
|
560,403,307,106 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,499,328,000 |
7,284,668,300 |
|
5,245,555,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
125,535,596,264 |
167,891,776,301 |
|
555,157,751,306 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,722,658,518,282 |
1,830,261,832,988 |
|
2,339,141,904,502 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,722,658,518,282 |
1,830,261,832,988 |
|
2,339,141,904,502 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
627,419,230,000 |
627,419,230,000 |
|
752,899,590,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
752,899,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
418,432,992,221 |
418,432,992,221 |
|
418,432,992,221 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
413,888,012,383 |
495,342,485,153 |
|
753,114,963,010 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
189,955,359,398 |
205,773,104,121 |
|
414,694,359,271 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
414,694,359,271 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,013,797,151,063 |
4,220,361,698,512 |
|
5,529,271,823,459 |
|