TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
2,743,868,639,819 |
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
139,344,298,967 |
|
|
|
1. Tiền |
|
137,244,298,967 |
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
2,100,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
276,219,223,131 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
276,219,223,131 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
415,334,143,368 |
|
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
326,802,687,054 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
80,456,196,128 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
8,075,260,186 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
1,843,961,973,747 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
1,843,961,973,747 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
69,009,000,606 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
7,631,124,873 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
5,055,640,688 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
8,084,172 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
56,314,150,873 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,788,519,515,180 |
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
1,068,974,512,034 |
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
847,587,333,207 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
1,416,004,383,228 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-568,417,050,021 |
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
221,387,178,827 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
253,329,793,656 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-31,942,614,829 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
697,400,805,048 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
456,070,023,278 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
241,330,781,770 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
22,144,198,098 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
11,380,011,869 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
5,446,121,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
5,318,065,229 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
4,532,388,154,999 |
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
2,697,122,717,355 |
|
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
2,485,305,140,315 |
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
392,943,560,976 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
76,996,051,473 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
28,344,265,611 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
28,190,171,517 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
72,566,497,804 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
61,188,759,981 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,797,532,742,570 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
27,543,090,383 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
211,817,577,040 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
8,650,786,300 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
203,166,790,740 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,835,265,437,644 |
|
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,835,265,437,644 |
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
627,419,230,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
627,419,230,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
418,432,992,221 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
584,670,660,850 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
94,460,043,455 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
110,282,511,118 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
110,282,511,118 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
4,532,388,154,999 |
|
|
|