MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,016,460,606,051 3,016,460,606,051 3,016,460,606,051 2,976,238,692,579
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 137,189,145,674 137,189,145,674 137,189,145,674 280,739,533,245
1. Tiền 121,089,542,182 121,089,542,182 121,089,542,182 57,739,533,245
2. Các khoản tương đương tiền 16,099,603,492 16,099,603,492 16,099,603,492 223,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 406,222,775,000 406,222,775,000 406,222,775,000 88,000,555,552
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 517,159,773,932 517,159,773,932 517,159,773,932 418,439,125,791
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 424,083,031,901 424,083,031,901 424,083,031,901 335,191,044,826
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 81,794,410,513 81,794,410,513 81,794,410,513 75,332,734,273
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,282,331,518 11,282,331,518 11,282,331,518 7,915,346,692
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,884,556,518,753 1,884,556,518,753 1,884,556,518,753 2,142,649,910,396
1. Hàng tồn kho 1,884,556,518,753 1,884,556,518,753 1,884,556,518,753 2,142,649,910,396
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 71,332,392,692 71,332,392,692 71,332,392,692 46,409,567,595
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,357,552,571 3,357,552,571 3,357,552,571 4,751,819,053
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,523,794,098 16,523,794,098 16,523,794,098 1,265,213,184
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,084,172
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 51,451,046,023 51,451,046,023 51,451,046,023 40,384,451,186
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 997,336,545,012 997,336,545,012 997,336,545,012 1,244,123,005,933
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 977,475,046,232 977,475,046,232 977,475,046,232 1,217,054,610,471
1. Tài sản cố định hữu hình 851,967,553,229 851,967,553,229 851,967,553,229 866,681,028,014
- Nguyên giá 1,248,877,504,990 1,248,877,504,990 1,248,877,504,990 1,371,359,941,227
- Giá trị hao mòn lũy kế -396,909,951,761 -396,909,951,761 -396,909,951,761 -504,678,913,213
2. Tài sản cố định thuê tài chính 51,720,690,501 51,720,690,501 51,720,690,501 192,743,249,919
- Nguyên giá 53,137,677,346 53,137,677,346 53,137,677,346 209,517,057,577
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,416,986,845 -1,416,986,845 -1,416,986,845 -16,773,807,658
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 73,786,802,502 73,786,802,502 73,786,802,502 157,630,332,538
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,770,745,133 12,770,745,133 12,770,745,133 21,159,434,093
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,770,745,133 12,770,745,133 12,770,745,133 15,713,313,093
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,013,797,151,063 4,013,797,151,063 4,013,797,151,063 4,220,361,698,512
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,291,138,632,781 2,291,138,632,781 2,291,138,632,781 2,390,099,865,524
I. Nợ ngắn hạn 2,160,103,708,517 2,160,103,708,517 2,160,103,708,517 2,214,923,420,923
1. Phải trả người bán ngắn hạn 471,215,254,884 471,215,254,884 471,215,254,884 720,922,656,238
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 42,321,561,057 42,321,561,057 42,321,561,057 25,525,142,293
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 65,416,143,782 65,416,143,782 65,416,143,782 50,119,681,767
4. Phải trả người lao động 31,156,827,465 31,156,827,465 31,156,827,465 30,944,486,013
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 71,936,022,260 71,936,022,260 71,936,022,260 74,601,656,976
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,872,825,421
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 131,034,924,264 131,034,924,264 131,034,924,264 175,176,444,601
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,499,328,000 5,499,328,000 5,499,328,000 7,284,668,300
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 125,535,596,264 125,535,596,264 125,535,596,264 167,891,776,301
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,722,658,518,282 1,722,658,518,282 1,722,658,518,282 1,830,261,832,988
I. Vốn chủ sở hữu 1,722,658,518,282 1,722,658,518,282 1,722,658,518,282 1,830,261,832,988
1. Vốn góp của chủ sở hữu 627,419,230,000 627,419,230,000 627,419,230,000 627,419,230,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 418,432,992,221 418,432,992,221 418,432,992,221 418,432,992,221
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 413,888,012,383 413,888,012,383 413,888,012,383 495,342,485,153
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 189,955,359,398 189,955,359,398 189,955,359,398 205,773,104,121
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,013,797,151,063 4,013,797,151,063 4,013,797,151,063 4,220,361,698,512
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.