1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
727,683,959,445 |
807,911,545,298 |
795,625,397,229 |
668,513,994,601 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,091,179,788 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
722,592,779,657 |
807,911,545,298 |
795,625,397,229 |
668,513,994,601 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
700,462,438,448 |
757,313,596,321 |
760,043,766,913 |
638,877,326,873 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,130,341,209 |
50,597,948,977 |
35,581,630,316 |
29,636,667,728 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,962,226,772 |
8,008,332,501 |
3,766,208,652 |
16,245,362,235 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,745,678,384 |
21,146,626,981 |
13,622,959,933 |
19,673,812,780 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,716,577,910 |
17,941,119,275 |
13,613,509,931 |
16,677,171,661 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,415,509,550 |
5,105,839,577 |
2,881,414,518 |
2,818,529,096 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,020,349,524 |
2,244,157,444 |
2,733,698,449 |
2,241,093,308 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,911,030,523 |
30,109,657,476 |
20,109,766,068 |
21,148,594,779 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
14,348,500 |
|
13. Chi phí khác |
268,098,509 |
167,305 |
149,580 |
21,523,868 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-268,098,509 |
-167,305 |
-149,580 |
-7,175,368 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,642,932,014 |
30,109,490,171 |
20,109,616,488 |
21,141,419,411 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,564,293,201 |
2,841,448,819 |
2,010,961,649 |
1,986,128,246 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,078,638,813 |
27,268,041,352 |
18,098,654,839 |
19,155,291,165 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,078,638,813 |
27,268,041,352 |
18,098,654,839 |
19,155,291,165 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
255 |
494 |
|
304 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|