1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
706,674,812,924 |
399,814,536,606 |
533,293,886,206 |
727,683,959,445 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
5,354,440 |
5,091,179,788 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
706,674,812,924 |
399,814,536,606 |
533,288,531,766 |
722,592,779,657 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
672,453,756,178 |
386,997,904,594 |
518,089,889,732 |
700,462,438,448 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
34,221,056,746 |
12,816,632,012 |
15,198,642,034 |
22,130,341,209 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,076,707,185 |
6,126,673,479 |
7,067,120,645 |
2,962,226,772 |
|
7. Chi phí tài chính
|
13,901,941,460 |
13,130,095,487 |
13,692,080,405 |
5,745,678,384 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,828,848,093 |
13,075,850,488 |
13,692,080,404 |
5,716,577,910 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
-3,073,874,021 |
-1,713,995,359 |
-1,651,016,537 |
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,918,764,810 |
995,863,925 |
2,285,579,269 |
1,415,509,550 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
|
|
2,020,349,524 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,403,183,640 |
3,103,350,720 |
4,637,086,468 |
15,911,030,523 |
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
32,186,567,391 |
|
|
13. Chi phí khác
|
380,346,996 |
|
32,202,280,751 |
268,098,509 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
-380,346,996 |
|
-15,713,360 |
-268,098,509 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
19,022,836,644 |
3,103,350,720 |
4,621,373,108 |
15,642,932,014 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,735,839,088 |
310,335,072 |
482,652,708 |
1,564,293,201 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
16,286,997,556 |
2,793,015,648 |
4,138,720,400 |
14,078,638,813 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
16,286,997,556 |
2,793,015,648 |
4,138,720,400 |
14,078,638,813 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
354 |
61 |
90 |
255 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|