1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
212,339,270,280 |
404,136,695,920 |
337,993,233,306 |
481,549,511,850 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
72,063,222 |
|
68,629,680 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
212,339,270,280 |
404,064,632,698 |
337,993,233,306 |
481,480,882,170 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
194,566,910,135 |
386,511,522,285 |
312,058,546,794 |
455,832,535,885 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,772,360,145 |
17,553,110,413 |
25,934,686,512 |
25,648,346,285 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,611,829,608 |
8,419,417,972 |
5,530,194,994 |
7,801,985,691 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,323,057,107 |
13,140,937,679 |
12,931,151,904 |
13,905,372,435 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,323,057,107 |
12,164,759,693 |
12,905,295,290 |
13,769,448,138 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-4,524,815,266 |
-9,683,250,536 |
-9,102,983,229 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,339,197,302 |
1,808,495,425 |
2,130,343,964 |
2,448,727,744 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,633,681,580 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,088,253,764 |
6,498,280,015 |
6,720,135,102 |
7,993,248,568 |
|
12. Thu nhập khác |
|
4,606,781 |
|
94,503 |
|
13. Chi phí khác |
135,709,405 |
1,271,093 |
108,886,187 |
281,657,999 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-135,709,405 |
3,335,688 |
-108,886,187 |
-281,563,496 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,952,544,359 |
6,501,615,703 |
6,611,248,915 |
7,711,685,072 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
505,966,270 |
399,866,107 |
561,956,158 |
7,283,658 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,446,578,089 |
6,101,749,596 |
6,049,292,757 |
7,704,401,414 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,446,578,089 |
6,101,749,596 |
6,049,292,757 |
7,704,401,414 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
143 |
|
159 |
176 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|