MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 203,528,751,432 226,104,601,873 389,285,407,380 212,339,270,280
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 203,528,751,432 226,104,601,873 389,285,407,380 212,339,270,280
4. Giá vốn hàng bán 195,783,804,943 208,063,545,954 365,398,828,613 194,566,910,135
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,744,946,489 18,041,055,919 23,886,578,767 17,772,360,145
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,000,598,412 708,123,575 5,162,524,520 2,611,829,608
7. Chi phí tài chính 6,070,259,244 7,444,929,777 9,582,379,682 10,323,057,107
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,742,876,038 7,434,551,947 8,692,247,458 10,323,057,107
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,473,753,540 4,365,952,549 4,699,224,208 2,339,197,302
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,784,979,911 1,352,850,960 2,736,393,957 1,633,681,580
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,416,552,206 5,585,446,208 12,031,105,440 6,088,253,764
12. Thu nhập khác 15,950,934 48,234,682
13. Chi phí khác 2,548,699 623,420 80,538,414 135,709,405
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 13,402,235 -623,420 -32,303,732 -135,709,405
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,429,954,441 5,584,822,788 11,998,801,708 5,952,544,359
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 409,309,286 558,482,278 511,028,696 505,966,270
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,020,645,155 5,026,340,510 11,487,773,012 5,446,578,089
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,020,645,155 5,026,340,510 11,487,773,012 5,446,578,089
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 132 132 302 143
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.