MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,301,096,868,646 1,256,891,021,832 1,209,207,634,687 1,286,500,397,470
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 136,958,627,038 198,290,154,525 203,388,326,635 229,855,953,679
1. Tiền 136,958,627,038 198,290,154,525 153,388,326,635 169,855,953,679
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000,000 60,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 383,507,327,432 399,778,710,467 385,378,710,467 320,078,710,467
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 383,507,327,432 399,778,710,467 385,378,710,467 320,078,710,467
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 647,708,665,676 525,370,061,296 561,740,783,354 653,934,588,776
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 573,920,718,900 412,516,681,142 532,383,491,362 567,980,694,563
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 50,479,788,921 80,747,538,321 24,116,208,499 75,685,218,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,308,157,855 32,105,841,833 5,241,083,493 10,268,675,713
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 130,229,493,567 130,712,577,324 55,636,055,958 79,434,364,316
1. Hàng tồn kho 130,229,493,567 130,712,577,324 55,636,055,958 79,434,364,316
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,692,754,933 2,739,518,220 3,063,758,273 3,196,780,232
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,278,311 4,207,910 8,123,956 47,891,316
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,677,476,622 2,735,310,310 3,055,634,317 3,148,888,916
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 466,377,211,892 447,453,459,892 450,005,887,815 466,531,123,326
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,787,310,585 6,295,003,585 21,595,003,585 49,218,379,835
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 15,300,000,000 43,300,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 7,787,310,585 6,295,003,585 6,295,003,585 5,918,379,835
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 305,918,151,423 290,947,246,180 280,490,123,895 271,421,279,845
1. Tài sản cố định hữu hình 56,141,083,515 59,103,183,067 56,922,203,214 56,129,501,596
- Nguyên giá 143,918,825,318 153,262,318,918 153,353,124,474 154,844,579,474
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,777,741,803 -94,159,135,851 -96,430,921,260 -98,715,077,878
2. Tài sản cố định thuê tài chính 214,437,490,474 196,745,420,845 188,710,213,579 180,675,006,313
- Nguyên giá 268,807,967,272 254,883,812,156 254,883,812,156 248,628,337,156
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,370,476,798 -58,138,391,311 -66,173,598,577 -67,953,330,843
3. Tài sản cố định vô hình 35,339,577,434 35,098,642,268 34,857,707,102 34,616,771,936
- Nguyên giá 41,663,891,750 41,663,891,750 41,663,891,750 41,663,891,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,324,314,316 -6,565,249,482 -6,806,184,648 -7,047,119,814
III. Bất động sản đầu tư 123,963,950,941 121,673,132,509 119,528,270,779 117,456,387,370
- Nguyên giá 179,693,476,502 179,693,476,502 179,693,476,502 179,693,476,502
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,729,525,561 -58,020,343,993 -60,165,205,723 -62,237,089,132
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,736,886,563 10,736,886,563 10,736,886,563 10,736,886,563
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,736,886,563 10,736,886,563 10,736,886,563 10,736,886,563
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,418,973,891 16,418,973,891 16,418,973,891 16,418,973,891
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,418,973,891 6,418,973,891 6,418,973,891 6,418,973,891
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,551,938,489 1,382,217,164 1,236,629,102 1,279,215,822
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,382,217,164 1,236,629,102 1,279,215,822
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,767,474,080,538 1,704,344,481,724 1,659,213,522,502 1,753,031,520,796
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,067,202,364,481 976,804,724,315 911,746,262,911 986,408,970,040
I. Nợ ngắn hạn 977,406,574,571 892,526,798,155 868,445,680,501 942,709,939,818
1. Phải trả người bán ngắn hạn 218,460,043,408 155,769,964,443 89,560,803,213 125,980,125,605
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,166,956,214 2,778,256,414 14,613,711,634 1,167,335,714
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,659,891,545 4,499,765,314 6,712,056,423 8,699,542,369
4. Phải trả người lao động 421,895,800 553,218,141
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 448,060,275 1,466,292,125
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,315,524,564 1,436,465,484 1,464,945,124 1,113,661,160
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 752,280,637,032 725,966,884,967 753,596,806,774 801,654,303,171
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,075,461,533 2,075,461,533 2,075,461,533 2,075,461,533
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 89,795,789,910 84,277,926,160 43,300,582,410 43,699,030,222
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 89,795,789,910 84,277,926,160 43,300,582,410 43,699,030,222
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 700,271,716,057 727,539,757,409 747,467,259,591 766,622,550,756
I. Vốn chủ sở hữu 690,008,330,957 717,276,372,309 737,203,874,491 756,359,165,656
1. Vốn góp của chủ sở hữu 552,064,170,000 552,064,170,000 629,351,040,000 629,351,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 552,064,170,000 552,064,170,000 629,351,040,000 629,351,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,938,913,882 14,938,913,882 14,938,913,882 14,938,913,882
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 10,787,990,816 10,787,990,816 10,787,990,816 10,787,990,816
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,787,990,816 10,787,990,816 10,787,990,816 10,787,990,816
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 101,429,265,443 128,697,306,795 71,337,938,977 90,493,230,142
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,078,638,813 41,346,680,165 61,274,182,347 10,063,756,630
- LNST chưa phân phối kỳ này 87,350,626,630 87,350,626,630 10,063,756,630 80,429,473,512
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 10,263,385,100 10,263,385,100 10,263,385,100 10,263,385,100
1. Nguồn kinh phí 10,263,385,100 10,263,385,100 10,263,385,100 10,263,385,100
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,767,474,080,538 1,704,344,481,724 1,659,213,522,502 1,753,031,520,796
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.