TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,301,096,868,646 |
1,256,891,021,832 |
1,209,207,634,687 |
1,286,500,397,470 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
136,958,627,038 |
198,290,154,525 |
203,388,326,635 |
229,855,953,679 |
|
1. Tiền |
136,958,627,038 |
198,290,154,525 |
153,388,326,635 |
169,855,953,679 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
50,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
383,507,327,432 |
399,778,710,467 |
385,378,710,467 |
320,078,710,467 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
383,507,327,432 |
399,778,710,467 |
385,378,710,467 |
320,078,710,467 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
647,708,665,676 |
525,370,061,296 |
561,740,783,354 |
653,934,588,776 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
573,920,718,900 |
412,516,681,142 |
532,383,491,362 |
567,980,694,563 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
50,479,788,921 |
80,747,538,321 |
24,116,208,499 |
75,685,218,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,308,157,855 |
32,105,841,833 |
5,241,083,493 |
10,268,675,713 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
130,229,493,567 |
130,712,577,324 |
55,636,055,958 |
79,434,364,316 |
|
1. Hàng tồn kho |
130,229,493,567 |
130,712,577,324 |
55,636,055,958 |
79,434,364,316 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,692,754,933 |
2,739,518,220 |
3,063,758,273 |
3,196,780,232 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,278,311 |
4,207,910 |
8,123,956 |
47,891,316 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,677,476,622 |
2,735,310,310 |
3,055,634,317 |
3,148,888,916 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
466,377,211,892 |
447,453,459,892 |
450,005,887,815 |
466,531,123,326 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,787,310,585 |
6,295,003,585 |
21,595,003,585 |
49,218,379,835 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
15,300,000,000 |
43,300,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,787,310,585 |
6,295,003,585 |
6,295,003,585 |
5,918,379,835 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
305,918,151,423 |
290,947,246,180 |
280,490,123,895 |
271,421,279,845 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
56,141,083,515 |
59,103,183,067 |
56,922,203,214 |
56,129,501,596 |
|
- Nguyên giá |
143,918,825,318 |
153,262,318,918 |
153,353,124,474 |
154,844,579,474 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-87,777,741,803 |
-94,159,135,851 |
-96,430,921,260 |
-98,715,077,878 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
214,437,490,474 |
196,745,420,845 |
188,710,213,579 |
180,675,006,313 |
|
- Nguyên giá |
268,807,967,272 |
254,883,812,156 |
254,883,812,156 |
248,628,337,156 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,370,476,798 |
-58,138,391,311 |
-66,173,598,577 |
-67,953,330,843 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
35,339,577,434 |
35,098,642,268 |
34,857,707,102 |
34,616,771,936 |
|
- Nguyên giá |
41,663,891,750 |
41,663,891,750 |
41,663,891,750 |
41,663,891,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,324,314,316 |
-6,565,249,482 |
-6,806,184,648 |
-7,047,119,814 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
123,963,950,941 |
121,673,132,509 |
119,528,270,779 |
117,456,387,370 |
|
- Nguyên giá |
179,693,476,502 |
179,693,476,502 |
179,693,476,502 |
179,693,476,502 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,729,525,561 |
-58,020,343,993 |
-60,165,205,723 |
-62,237,089,132 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,736,886,563 |
10,736,886,563 |
10,736,886,563 |
10,736,886,563 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,736,886,563 |
10,736,886,563 |
10,736,886,563 |
10,736,886,563 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,418,973,891 |
16,418,973,891 |
16,418,973,891 |
16,418,973,891 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,418,973,891 |
6,418,973,891 |
6,418,973,891 |
6,418,973,891 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,551,938,489 |
1,382,217,164 |
1,236,629,102 |
1,279,215,822 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,382,217,164 |
1,236,629,102 |
1,279,215,822 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,767,474,080,538 |
1,704,344,481,724 |
1,659,213,522,502 |
1,753,031,520,796 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,067,202,364,481 |
976,804,724,315 |
911,746,262,911 |
986,408,970,040 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
977,406,574,571 |
892,526,798,155 |
868,445,680,501 |
942,709,939,818 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
218,460,043,408 |
155,769,964,443 |
89,560,803,213 |
125,980,125,605 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,166,956,214 |
2,778,256,414 |
14,613,711,634 |
1,167,335,714 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,659,891,545 |
4,499,765,314 |
6,712,056,423 |
8,699,542,369 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
421,895,800 |
553,218,141 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
448,060,275 |
|
|
1,466,292,125 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,315,524,564 |
1,436,465,484 |
1,464,945,124 |
1,113,661,160 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
752,280,637,032 |
725,966,884,967 |
753,596,806,774 |
801,654,303,171 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,075,461,533 |
2,075,461,533 |
2,075,461,533 |
2,075,461,533 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
89,795,789,910 |
84,277,926,160 |
43,300,582,410 |
43,699,030,222 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
89,795,789,910 |
84,277,926,160 |
43,300,582,410 |
43,699,030,222 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
700,271,716,057 |
727,539,757,409 |
747,467,259,591 |
766,622,550,756 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
690,008,330,957 |
717,276,372,309 |
737,203,874,491 |
756,359,165,656 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
552,064,170,000 |
552,064,170,000 |
629,351,040,000 |
629,351,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
552,064,170,000 |
552,064,170,000 |
629,351,040,000 |
629,351,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,938,913,882 |
14,938,913,882 |
14,938,913,882 |
14,938,913,882 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
10,787,990,816 |
10,787,990,816 |
10,787,990,816 |
10,787,990,816 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,787,990,816 |
10,787,990,816 |
10,787,990,816 |
10,787,990,816 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
101,429,265,443 |
128,697,306,795 |
71,337,938,977 |
90,493,230,142 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,078,638,813 |
41,346,680,165 |
61,274,182,347 |
10,063,756,630 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
87,350,626,630 |
87,350,626,630 |
10,063,756,630 |
80,429,473,512 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
|
1. Nguồn kinh phí |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,767,474,080,538 |
1,704,344,481,724 |
1,659,213,522,502 |
1,753,031,520,796 |
|